Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF A | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy, Kháng hóa chất

Cáp cho các ngành

Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí

Chứng chỉ

CE, UKCA

Điện áp

150/250 V, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp lõi đơn bằng silicon được chứng nhận UL-AWM với dải nhiệt độ mở rộng.
ÖLFLEX® HEAT 180 SiF A – lõi đơn silicon dạng dây mịn để sử dụng trong máy móc, xây dựng nhà máy và chế tạo công cụ ở nhiệt độ lên tới +180°C, UL AWM 3644.

  • A for Advanced, here: certification for USA and Canada
  • UL AWM Style 3644 (150°C/1000 V)
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • không chứa halogen
  • chịu lạnh
  • chịu nhiệt độ
  • Hành vi cháy:
    – Chống cháy (IEC 60332-1-2)
    – Không chứa halogen (IEC 60754-1)
    – Không có khí ăn mòn (IEC 60754-2)
    – Mật độ khói thấp (IEC 61034-2)
    – Độc tính thấp (EN 50305)
  • Xếp hạng chống cháy (UL): FT2 (Kiểm tra ngọn lửa ngang)
  • Chống tia cực tím theo tiêu chuẩn ISO 4892-2, phương pháp A và khả năng chống ozon acc. tương ứng với EN 50396. VDE 0473-396, phương pháp B
  • Chịu được vô số loại dầu, rượu, mỡ thực vật và động vật và các chất hóa học
  • Dây dẫn tốt, dây đồng đóng hộp
  • Cách nhiệt dựa trên silicone
  • Định mức điện áp
    UL: 1000 V
    IEC: U0/U 600/1000 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    IEC: -50°C đến +180°C
    UL (AWM): lên tới +150°C
    (yêu cầu thông gió đầy đủ)
SKU: ÖLFLEX® HEAT 180 SiF A
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF A | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF A | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® HEAT 180 SiF A – lõi đơn silicon dạng dây mịn để sử dụng trong máy móc, xây dựng nhà máy và chế tạo công cụ ở nhiệt độ lên đến +180°C, UL AWM 3644. Không chứa halogen, Chịu lạnh, Chịu nhiệt. Dây mảnh, dây dẫn bằng đồng đóng hộp. Vật liệu cách nhiệt dựa trên silicone.

Benefits/Lợi Ích 

  • Certified for the USA and Canada for export-oriented machine, appliance and apparatus manufacturers
  • Possesses insulating properties after combustion due to remaining SiO2 ash on the conductor
  • Được chứng nhận tại Hoa Kỳ và Canada dành cho các nhà sản xuất máy móc, thiết bị và dụng cụ định hướng xuất khẩu
  • Có đặc tính cách điện sau khi đốt do tro SiO2 còn lại trên dây dẫn

Application range/Phạm Vi Ứng Dụng

  • Areas with high ambient temperatures where conventional core insulation materials will embrittle after a short while
  • Typical fields of application
    – Control cabinet manufacturing
    – Appliances and apparatus engineering
    – Electric motor industry
    – Sauna/solarium construction
    – Thermal and heating elements
    – Lighting technology
    – Ventilator engineering
    – Air-conditioning technology
    – Furnace construction
    – Polymer processing
    – Generator and transformer manufacturing
  • Các khu vực có nhiệt độ môi trường xung quanh cao, nơi các vật liệu cách nhiệt lõi thông thường sẽ giòn sau một thời gian ngắn
  • Các lĩnh vực ứng dụng điển hình
    – Sản xuất tủ điều khiển
    – Thiết bị và kỹ thuật thiết bị
    – Ngành động cơ điện
    – Xây dựng phòng tắm hơi/tắm nắng
    – Các yếu tố nhiệt và sưởi ấm
    – Công nghệ chiếu sáng
    – Kỹ thuật thông gió
    – Công nghệ điều hòa không khí
    – Thi công lò
    – Xử lý polyme
    – Sản xuất máy phát điện và máy biến áp

Product features/Tính Năng Sản Phẩm 

  • Fire behaviour:
    – Flame-retardant (IEC 60332-1-2)
    – Halogen-free (IEC 60754-1)
    – No corrosive gases (IEC 60754-2)
    – Low smoke density (IEC 61034-2)
    – Low toxicity (EN 50305)
  • Flame retardance rating (UL): FT2 (Horizontal flame test)
  • UV-resistant according to ISO 4892-2, method A, and ozone resistant acc. to EN 50396 resp. VDE 0473-396, method B
  • Resistant to a multitude of oils, alcohols, vegetable and animal fats and chemical substances
  • Hành vi cháy:
    – Chống cháy (IEC 60332-1-2)
    – Không chứa halogen (IEC 60754-1)
    – Không có khí ăn mòn (IEC 60754-2)
    – Mật độ khói thấp (IEC 61034-2)
    – Độc tính thấp (EN 50305)
  • Xếp hạng chống cháy (UL): FT2 (Kiểm tra ngọn lửa ngang)
  • Chống tia cực tím theo tiêu chuẩn ISO 4892-2, phương pháp A và khả năng chống ozon acc. tương ứng với EN 50396. VDE 0473-396, phương pháp B
  • Chịu được vô số loại dầu, rượu, mỡ thực vật và động vật và các chất hóa học

Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt

  • UL AWM Style 3644
  • UL File No. E63634
  • UL certification acc. CSA AWM standard CSA C22.2 No. 210-05: cUL AWM I A/B

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Fine-wire, tinned-copper conductor/Dây dẫn tốt, dây đồng đóng hộp
  • Silicone-based insulation/Cách nhiệt dựa trên silicone

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable

Conductor stranding

  • Fine wire acc. to VDE 0295, class 5 / IEC 60228 class 5 from 0.5 mm²

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 3 x outer diameter
  • Occasional flexing: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • UL: 1000 V
  • IEC: U0/U 600/1000 V

Test voltage

  • 3000 V

Temperature range

  • IEC: -50°C up to +180°C
    UL (AWM): up to +150°C
  • (adequate ventilation required)

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® HEAT 180 SiF A

Article number Conductor cross-section
(mm²)
Outer diameter [mm] Core colour Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
1249500 0.25 2.25 green/yellow 2.4 6.8
1249520 0.25 2.25 black 2.4 6.8
1249540 0.25 2.25 blue 2.4 6.8
1249560 0.25 2.25 brown 2.4 6.8
1249580 0.25 2.25 red 2.4 6.8
1249600 0.25 2.25 white 2.4 6.8
1249620 0.25 2.25 grey 2.4 6.8
1249640 0.25 2.25 violet 2.4 6.8
1249660 0.25 2.25 dark blue 2.4 6.8
1249680 0.25 2.25 orange 2.4 6.8
1249700 0.25 2.25 yellow 2.4 6.8
1249720 0.25 2.25 green 2.4 6.8
1249502 0.5 2.45 green/yellow 4.8 10.9
1249522 0.5 2.45 black 4.8 10.9
1249542 0.5 2.45 blue 4.8 10.9
1249562 0.5 2.45 brown 4.8 10.9
1249582 0.5 2.45 red 4.8 10.9
1249602 0.5 2.45 white 4.8 10.9
1249622 0.5 2.45 grey 4.8 10.9
1249642 0.5 2.45 violet 4.8 10.9
1249662 0.5 2.45 dark blue 4.8 10.9
1249682 0.5 2.45 orange 4.8 10.9
1249702 0.5 2.45 yellow 4.8 10.9
1249722 0.5 2.45 green 4.8 10.9
1249503 0.75 2.75 green/yellow 7.2 14
1249523 0.75 2.75 black 7.2 14
1249543 0.75 2.75 blue 7.2 14
1249563 0.75 2.75 brown 7.2 14
1249583 0.75 2.75 red 7.2 14
1249603 0.75 2.75 white 7.2 14
1249623 0.75 2.75 grey 7.2 14
1249643 0.75 2.75 violet 7.2 14
1249663 0.75 2.75 dark blue 7.2 14
1249683 0.75 2.75 orange 7.2 14
1249703 0.75 2.75 yellow 7.2 14
1249723 0.75 2.75 green 7.2 14
1249504 1 2.85 green/yellow 9.6 17.2
1249524 1 2.85 black 9.6 17.2
1249544 1 2.85 blue 9.6 17.2
1249564 1 2.85 brown 9.6 17.2
1249584 1 2.85 red 9.6 17.2
1249604 1 2.85 white 9.6 17.2
1249624 1 2.85 grey 9.6 17.2
1249644 1 2.85 violet 9.6 17.2
1249664 1 2.85 dark blue 9.6 17.2
1249684 1 2.85 orange 9.6 17.2
1249704 1 2.85 yellow 9.6 17.2
1249724 1 2.85 green 9.6 17.2
1249505 1.5 3.15 green/yellow 14.4 22.2
1249525 1.5 3.15 black 14.4 22.2
1249545 1.5 3.15 blue 14.4 22.2
1249565 1.5 3.15 brown 14.4 22.2
1249585 1.5 3.15 red 14.4 22.2
1249605 1.5 3.15 white 14.4 22.2
1249625 1.5 3.15 grey 14.4 22.2
1249645 1.5 3.15 violet 14.4 22.2
1249665 1.5 3.15 dark blue 14.4 22.2
1249685 1.5 3.15 orange 14.4 22.2
1249705 1.5 3.15 yellow 14.4 22.2
1249725 1.5 3.15 green 14.4 22.2
1249506 2.5 3.55 green/yellow 24 33.1
1249526 2.5 3.55 black 24 33.1
1249546 2.5 3.55 blue 24 33.1
1249566 2.5 3.55 brown 24 33.1
1249586 2.5 3.55 red 24 33.1
1249606 2.5 3.55 white 24 33.1
1249626 2.5 3.55 grey 24 33.1
1249646 2.5 3.55 violet 24 33.1
1249666 2.5 3.55 dark blue 24 33.1
1249686 2.5 3.55 orange 24 33.1
1249706 2.5 3.55 yellow 24 33.1
1249726 2.5 3.55 green 24 33.1
1249507 4 4.15 green/yellow 38 49.5
1249527 4 4.15 black 38 49.5
1249547 4 4.15 blue 38 49.5
1249567 4 4.15 brown 38 49.5
1249587 4 4.15 red 38 49.5
1249607 4 4.15 white 38 49.5
1249627 4 4.15 grey 38 49.5
1249508 6 5.5 green/yellow 58 78.3
1249528 6 5.5 black 58 78.3
1249548 6 5.5 blue 58 78.3
1249568 6 5.5 brown 58 78.3
1249588 6 5.5 red 58 78.3
1249608 6 5.5 white 58 78.3
1249628 6 5.5 grey 58 78.3
1249509 10 7.65 green/yellow 96 132.7
1249529 10 7.65 black 96 132.7
1249549 10 7.65 blue 96 132.7
1249569 10 7.65 brown 96 132.7
1249589 10 7.65 red 96 132.7
1249609 10 7.65 white 96 132.7
1249510 16 8.45 green/yellow 154 192
1249530 16 8.45 black 154 192
1249550 16 8.45 blue 154 192
1249570 16 8.45 brown 154 192
1249590 16 8.45 red 154 192
1249610 16 8.45 white 154 192
1249511 25 9.85 green/yellow 240 288.9
1249531 25 9.85 black 240 288.9
1249551 25 9.85 blue 240 288.9
1249591 25 9.85 red 240 288.9
1249611 25 9.85 white 240 288.9
1249532 35 10.95 black 336 386
1249592 35 10.95 red 336 386
1249533 50 13.5 black 480 557.6
1249593 50 13.5 red 480 557.6
1249534 70 15.5 black 672.2 775.2
1249535 95 17.5 black 912 1,004.40
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc