Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy, Chống dầu, Chống UV

Cáp cho các ngành

Công nghệ âm thanh và ánh sáng, Công nghệ đo lường và điều khiển, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí

Chứng chỉ

CE, EAC, HAR, UKCA

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp kết nối silicon được tiêu chuẩn hóa trên toàn châu Âu với hiệu suất cơ học tăng lên
ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF – cáp nguồn silicon theo loại H05SS-F, dùng trong máy móc, xây dựng nhà máy và chế tạo công cụ, phù hợp với nhiệt độ +180°C.

  • International use in combination with proven EWKF quality
  • không chứa halogen
  • chịu lạnh
  • chịu nhiệt độ
  • chống tia cực tím
  • EWKF:
    Sự lan truyền vết rách ban đầu và khả năng chống khía
  • Không chứa halogen (IEC 60754-1), không có khí ăn mòn (IEC 60754-2), chống cháy (IEC 60332-1-2)
  • Thủy phân tốt và kháng tia cực tím
  • Chịu được vô số loại dầu, rượu, mỡ thực vật và động vật và các chất hóa học
  • Phải đảm bảo thông gió đầy đủ, vì tính chất cơ học của cáp silicon giảm từ +100°C khi không có không khí
  • Dây dẫn mịn, đồng đóng hộp
  • Vỏ ngoài: EWKF gốc silicone, chống khía, màu đen
  • Định mức điện áp
    U0/U: 300/500V
  • Phạm vi nhiệt độ
    -50 °C đến +180 °C
    (yêu cầu thông gió đầy đủ)
SKU: ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF – cáp nguồn silicon theo loại H05SS-F, dùng trong máy móc, xây dựng nhà máy và chế tạo công cụ, phù hợp với +180°.Không chứa halogen, Chống lạnh, Chịu nhiệt độ, Chống tia cực tím. Dây dẫn tốt, dây đồng đóng hộp Cách nhiệt lõi: dựa trên silicone EWKF .Lõi xoắn lại với nhau, Vỏ ngoài: EWKF gốc silicone, chống khía, màu đen.

Benefits/Lợi Ích 

  • Harmonised use in Europe
  • Notch and tear-resistant silicone compounds reduce damage due to mechanical stress
  • For harsh environments, more durable than conventional H05SS-F standardised cables
  • Flexibility simplifies installation where space is limited
  • Possesses insulating properties after combustion due to remaining SiO2 ash on the conductor
  • Sử dụng hài hòa ở Châu Âu
  • Các hợp chất silicon chống rách và rãnh giảm thiệt hại do ứng suất cơ học
  • Đối với môi trường khắc nghiệt, bền hơn cáp tiêu chuẩn H05SS-F thông thường
  • Tính linh hoạt đơn giản hóa việc cài đặt khi không gian bị hạn chế
  • Có đặc tính cách điện sau khi đốt do tro SiO2 còn lại trên dây dẫn

Application range/Phạm Vi Ứng dụng 

  • Areas with high ambient temperatures and occasionally mechanical stress
  • Typical fields of application
    – Steel, ceramic and iron works
    – Bakery equipment and industrial furnaces
    – Electric motor industry
    – Sauna/solarium construction
    – Thermal and heating elements
    – Lighting technology
    – Ventilator engineering
    – Air-conditioning technology
    – Galvanisation technology
  • Các khu vực có nhiệt độ môi trường xung quanh cao và đôi khi có áp lực cơ học
  • Các lĩnh vực ứng dụng điển hình
    – Công trình thép, gốm sứ và sắt thép
    – Thiết bị làm bánh và lò công nghiệp
    – Ngành động cơ điện
    – Xây dựng phòng tắm hơi/tắm nắng
    – Các yếu tố nhiệt và sưởi ấm
    – Công nghệ chiếu sáng
    – Kỹ thuật thông gió
    – Công nghệ điều hòa không khí
    – Công nghệ mạ kẽm

Product features/Tính Năng Sản Phẩm 

  • EWKF:
    Initial tear propagation and notch resistance
  • Halogen-free (IEC 60754-1), no corrosive gases (IEC 60754-2), flame-retardant (IEC 60332-1-2)
  • Good hydrolysis and UV-resistance
  • Resistant to a multitude of oils, alcohols, vegetable and animal fats and chemical substances
  • Adequate ventilation must be ensured, since the mechanical properties of silicone cables decrease from +100°C in the absence of air
  • EWKF:
    Sự lan truyền vết rách ban đầu và khả năng chống khía
  • Không chứa halogen (IEC 60754-1), không có khí ăn mòn (IEC 60754-2), chống cháy (IEC 60332-1-2)
  • Thủy phân tốt và kháng tia cực tím
  • Chịu được vô số loại dầu, rượu, mỡ thực vật và động vật và các chất hóa học
  • Phải đảm bảo thông gió đầy đủ, vì tính chất cơ học của cáp silicon giảm từ +100°C khi không có không khí

Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt

  • EN 50525-2-83 (H05SS-F)

Product Make-up/Cấu tẠo Cáp 

  • Fine-wire, tinned-copper conductor/Dây dẫn tốt, dây đồng đóng hộp
  • Core insulation: based on EWKF silicone/Cách nhiệt lõi: dựa trên silicone EWKF
  • Cores twisted together/Lõi xoắn lại với nhau
  • Outer sheath: silicone-based EWKF, notch-resistant, black/Vỏ ngoài: EWKF gốc silicone, chống khía, màu đen

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable

Core identification code

  • Colours according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 2000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • -50 °C to +180 °C
    (adequate ventilation required)

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® HEAT 180 H05SS-F EWKF

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
1024400 2 X 0.5 6.8 41 45
1024401 3 G 0.5 7.1 45.5 59
1024407 2 X 0.75 7.2 46 79
1024408 3 G 0.75 7.6 57.9 96
1024409 4 G 0.75 8.4 64 116
1024410 5 G 0.75 9.1 77.4 139
1024415 2 X 1.0 7.4 56 90
1024416 3 G 1.0 8 65.3 104
1024417 4 G 1.0 8.6 78.1 129
1024418 5 G 1.0 9.6 89.4 153
1024423 2 X 1.5 8.6 65 114
1024424 3 G 1.5 9.1 83 132
1024425 4 G 1.5 10 100 163
1024426 5 G 1.5 11.1 125 200
1024433 2 X 2.5 10 112 157
1024434 3 G 2.5 10.7 146 198
1024435 4 G 2.5 11.6 167 236
1024436 5 G 2.5 12.9 200 287
1024441 4 G 4.0 13.7 237 317
1024446 4 G 6.0 15.1 318 404
1024451 4 G 10.0 19.3 558 669
1024480 2 X 0.75 7.2 46 79
1024481 3 X 0.75 7.6 57.9 96
1024482 4 X 0.75 8.4 64 116
1024411 7 G 0.75 10 102 186
1024483 7 X 0.75 10 102 186
1024412 12 G 0.75 13.4 177 219
1024484 2 X 1.0 7.4 56 90
1024485 3 X 1.0 8 65.3 104
1024419 7 G 1.0 10.3 113.3 211
1024420 12 G 1.0 14 188.1 266
1024486 2 X 1.5 8.6 65 114
1024487 4 X 1.5 10 100 163
1024427 7 G 1.5 12 149 273
1024488 7 X 1.5 12 149 273
1024428 12 G 1.5 16.3 280 371
1024489 3 X 2.5 10.7 146 198
1024490 4 X 2.5 11.6 167 236
1024437 7 G 2.5 14.4 288 385
1024438 12 G 2.5 19.3 477.3 569
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc