Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 105 MC | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy, Chống UV

Cáp cho các ngành

Dây nhà máy, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy công trình xây dựng, Nhà máy cấp đông, kho lạnh

Chứng chỉ

CE, EAC, UKCA

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp kết nối mã màu làm bằng nhựa PVC chịu nhiệt cao
ÖLFLEX® HEAT 105 MC – Cáp nguồn PVC dựa trên loại H05V2V2-F để sử dụng trong máy nghiền, máy biến áp, tủ công tắc và các thiết bị có nhiệt độ lên đến +90°C.

  • Based on H05V2V2-F
  • Further dimensions/colours on request
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • chịu nhiệt độ
  • chống tia cực tím
  • Chịu được axit, kiềm và một số loại dầu ở nhiệt độ phòng
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Chống tia cực tím tốt
  • Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng trần
  • Lõi cách điện: PVC, khả năng chịu nhiệt cao
  • Lõi xoắn theo lớp
  • Vỏ ngoài: PVC, chịu nhiệt, màu đen (RAL 9005)
  • Định mức điện áp
    U0/U: 300/500 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Ngắn hạn: +105 °C
SKU: ÖLFLEX® HEAT 105 MC
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 105 MC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 105 MC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 105 MC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 105 MC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 105 MC | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 105 MC | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® HEAT 105 MC – Cáp nguồn PVC dựa trên loại H05V2V2-F để sử dụng trong máy nghiền, máy biến áp, tủ công tắc và các thiết bị có nhiệt độ lên đến +90°C. Chịu nhiệt độ, chống tia cực tím.Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng trần. Lõi cách điện: PVC, khả năng chịu nhiệt cao . Lõi xoắn theo lớp . Vỏ ngoài: PVC, chịu nhiệt, màu đen (RAL 9005).

Benefits/Lợi Ích 

  • Possible to operate at higher peak temperature (almost 30% more) compared to conventional PVC cables
  • Có thể hoạt động ở nhiệt độ đỉnh cao hơn (hơn gần 30%) so với cáp PVC thông thường

Application range/Phạm vi ứng dụng 

  • For connection of motors, transformers, reels, plants, machines, appliances, switch cabinets and other installations with a higher operating or ambient temperature
  • For indoor and outdoor use
  • Để kết nối động cơ, máy biến áp, cuộn dây, nhà máy, máy móc, thiết bị, tủ công tắc và các thiết bị lắp đặt khác có nhiệt độ hoạt động hoặc nhiệt độ môi trường cao hơn
  • Danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời

Product features/Tính năng sản phẩm  

  • Resistant to acids, alkalis and certain oils at room temperature
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Good UV-resistance
  • Chịu được axit, kiềm và một số loại dầu ở nhiệt độ phòng
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Chống tia cực tím tốt

Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt

  • Based on EN 50525-2-11

Product Make-up/cấu tạo cáp 

  • Fine-wire strand made of bare copper wires/Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation: PVC, high heat-resistance/Lõi cách điện: PVC, khả năng chịu nhiệt cao
  • Cores twisted in layers/Lõi xoắn theo lớp
  • Outer sheath: PVC, heat-resistant, black (RAL 9005)/Vỏ ngoài: PVC, chịu nhiệt, màu đen (RAL 9005)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable

Core identification code

  • Up to 5 cores: colour-coded according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
  • From 6 cores: ÖLFLEX® colour code, refer to Appendix T7

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 2500 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Short-term: +105 °C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® HEAT 105 MC

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Colour Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
7027060 2 x 1,0 6 white-black 19.2 55
7027061 2 x 1,0 6 white-brown 19.2 55
7027000 2 x 1,5 6.6 white-black 28.8 68
7027001 2 x 1,5 6.6 white-brown 28.8 68
7027062 3 x 1,0 6.3 black-brown-blue 28.8 63
7027012 3 x 1,0 6.3 white/brown/blue, newest ISO
design
28.8 63
7027063 4 x 1,0 6.8 white/black/red/brown 38.4 81
7027034 4 x 1,5 7.5 white/black/red/brown 57.6 106
7027064 5 x 1,0 7.5 white/brown/green/red/grey 48 97
7027065 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
green/brown/red/blue/violet;
2.5 = white
72 133
7027066 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
yellow/black/red/blue/violet;
2.5 = white
72 133
7027015 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
brown/green/red/grey/violet;
2.5 = white, newest ISO
design
72 133
7027016 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
brown/yellow/red/grey/violet;
2.5 = white, newest ISO
design
72 133
7027007 7 x 0,75 7.3 white/black/yellow/red/green/
brown/blue
50.4 101
7027067 7 x 1,5 8.9 white/black/yellow/red/green/
brown/blue
100.8 166
7027068 6 x 1,5 + 1 x 2,5 10.3 ISO 4141 1.5 = black/yellow/r
ed/green/brown/blue; 2.5 =
white
110.4 187
7027069 8 x 1,5 + 1 x 2,5 11.7 ISO 4141 + grey/violet 139.2 239
7027070 10 x 1,5 + 3 x 2,5 + 1x(2×1,5) 14.4 white with black numbers; 1.5
= no. 1 – 3, 5 – 8, 10 – 12; 2.5
= no. 4, 9, 13; 1.5 = no. 14, 15
244.8 391
7027010 10 x 1,5 + 3 x 2,5 + 1x(2×1,5) 14.4 ISO 12098 244.8 391
7027071 10 x 1,5 + 3 x 2,5 14.4 white with black numbers; 1.5
= no. 1 – 3, 5 – 8, 10 – 12; 2.5
= no. 4, 9, 13
216 367
7027017 5 x 1,5 + 2 x 2,5 10.3 1.5 = black/yellow/green/brow
n/blue; 2.5 = white/red
120 217
7027004 8 x 1,5 + 5 x 2,5 14.8 1.5 = yellow/blue/green/brown
/red/black/pink/white-blue; 2.5
= white/orange/grey/white
black/white-red
235.2 360
7027073 9 x 1,5 + 4 x 2,5 14.8 white with black numbers; 1.5
= no. 2, 4 – 8, 10 – 12; 2.5 =
no. 1, 3, 9, 13
225.6 352
7027074 4 x 6 + 1 x 1,5 13.7 1.5 = grey; 6.0 =
brown/red/black/blue
244.8 352
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc