Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® FD 891 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu uốn cong – chuyển động, Chống dầu, Chống UV, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Chế tạo máy công cụ, Công nghệ đo lường và điều khiển, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Sản xuất đồ uống, Sản xuất lốp, Sản xuất thép, Sản xuất và chế biến sữa, Sản xuất vật liệu xây dựng

Chứng chỉ

CE, EAC, UKCA, UL/CSA

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

ÖLFLEX® FD 891 CY
Hãng : LAPP KABEL 

Cáp điều khiển có màn chắn, có độ mềm dẻo cao với cách điện PVC và vỏ bọc bên trong và bên ngoài PVC – đã được chứng nhận

ÖLFLEX® FD 891 CY – Cáp điều khiển và nguồn được kiểm tra để sử dụng linh hoạt trong các chuỗi điện chuyển động với chứng nhận UL / cUL AWM.

  • Core Line Performance – Medium to increased travel lengths or acceleration
  • AWM certification for USA and Canada
  • EMC compliant copper screening / Tuân thủ EMC
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 & CSA FT1
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Power chain / Xích chuyển động
  • Interference signals / Tín hiệu nhiễu
  • UV-resistant / Chống tia cực tím
  • Sợi dây cực mịn làm bằng dây đồng trần (class 6)
  • Chống nhiễu bện bằng lưới đồng mạ thiếc
  • Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu đen (tương tự RAL 9005)
  • Điện áp
    IEC: U0 / U 300/500 V
    UL / CSA: 600 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Độ uốn: -5°C đến + 70°C (UL: + 90°C)
    Cài đặt cố định: -40°C đến + 80°C (UL: + 90 ° C)
SKU: ÖLFLEX® FD 891 CY
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL  ÖLFLEX® FD 891 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL  ÖLFLEX® FD 891 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL  ÖLFLEX® FD 891 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL  ÖLFLEX® FD 891 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL  ÖLFLEX® FD 891 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL  ÖLFLEX® FD 891 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL  ÖLFLEX® FD 891 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL  ÖLFLEX® FD 891 CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® FD 891 CYdây cáp nguồn và điều khiển có màn chắn chống nhiễu, có độ mềm dẻo cao với cách điện PVC và vỏ bọc bên trong và bên ngoài PVC – đã được chứng nhận , Chống cháy, chống dầu , chống tia cực tím , Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 & CSA FT1, Sợi dây cực mịn làm bằng dây đồng trần (class 6),Cách điện lõi PVC, Lõi xoắn trong các lớp với độ dài lớp ngắn ,Gói không dệt, Chống nhiễu Bện bằng đồng mạ thiếc, Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu đen (tương tự RAL 9005)

Benefits / Lợi ích

  • Multi-standard certification reduces part varieties and saves costs
  • Certified for the USA and Canada for export-oriented machine, appliance and apparatus manufacturers
  • Under consideration of the temperature range also suitable for flexible outdoor use
  • Copper screening complies with EMC requirements and protects against electromagnetic interference
  • Chứng nhận đa tiêu chuẩn giúp giảm bớt giống một phần và tiết kiệm chi phí
  • Được chứng nhận của Hoa Kỳ và Canada cho các nhà sản xuất máy móc, thiết bị và dụng cụ định hướng xuất khẩu
  • Đang xem xét phạm vi nhiệt độ cũng phù hợp để sử dụng ngoài trời linh hoạt
  • Sàng lọc đồng tuân thủ các yêu cầu của EMC và bảo vệ chống nhiễu điện từ

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • In power chains or moving machine parts
  • Suitable for use in measuring, control and regulating circuits
  • Assembly lines, production lines, in all kinds of machines
  • Machine tools
  • Plant engineering
  • Trong dây chuyền điện hoặc các bộ phận máy chuyển động
  • Thích hợp để sử dụng trong các mạch đo lường, điều khiển và điều chỉnh
  • Dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất, trong tất cả các loại máy móc
  • Công cụ máy móc
  • Kỹ thuật nhà máy

Product features /Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according to IEC 60332-1-2 & CSA FT1
  • Oil-resistant
  • Low-adhesive surface
  • EMC-compliant
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2 & CSA FT1
  • Chống dầu
  • Bề mặt ít dính
  • Tuân thủ EMC

Norm references – Approvals / Tham chiếu định mức – Phê duyệt

  • UL AWM Style 21098
  • CSA AWM IA/B; IIA/B FT 1
  • UL File No. E63634
  • For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Extra-fine wire strand made of bare copper wires (class 6) /Sợi dây cực mịn làm bằng dây đồng trần (class  6)
  • Core insulation: PVC /Cách điện lõi: PVC
  • Cores twisted in layers in short lay lengths / Lõi xoắn trong các lớp với độ dài lớp ngắn
  • Non-woven wrapping / Gói không dệt
  • Tinned-copper braiding /Bện bằng đồng thiếc
  • PVC outer sheath, black (similar RAL 9005) /Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu đen (tương tự RAL 9005)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Extra-fine wire acc. to VDE 0295, class 6/ IEC 60228 class 6

Minimum bending radius

  • Flexing: up from 7.5 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • IEC: U0/U 300/500 V
  • UL/CSA: 600 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Flexing: -5°C to +70°C (UL: +90°C)
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
    (UL: +90°C)

Bending cycles & operation parameters

  • See Selection Table A2-1 in the appendix of our online catalogue

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® FD 891 CY

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
1027003 3 G 0.5 7.9 38.9 89
1027004 4 G 0.5 8.5 47.3 102
1027005 5 G 0.5 9.2 55.3 127
1027007 7 G 0.5 10.9 81.1 177
1027012 12 G 0.5 12.6 99.9 234
1027018 18 G 0.5 15.5 160.1 381
1027025 25 G 0.5 17.7 203.9 472
1027103 3 G 0.75 8.2 49.2 105
1027104 4 G 0.75 8.9 59.9 123
1027105 5 G 0.75 10 68.6 155
1027107 7 G 0.75 11.6 91.7 206
1027112 12 G 0.75 13.8 152.1 304
1027118 18 G 0.75 16.3 204.4 425
1027292 3 G 1.0 8.7 56 124
1027301 4 G 1.0 9.8 70.2 155
1027293 5 G 1.0 10.6 84 182
1027294 7 G 1.0 12.3 108 237
1027295 12 G 1.0 14.7 178 352
1027302 18 G 1.0 17.3 255 497
1027296 25 G 1.0 20.5 352 702
1027303 3 G 1.5 9.7 74.8 152
1027304 4 G 1.5 10.6 94.2 187
1027305 5 G 1.5 11.4 101.1 187
1027307 7 G 1.5 13.8 165.6 320
1027312 12 G 1.5 16.3 246.5 460
1027318 18 G 1.5 19.5 374.7 677
1027325 25 G 1.5 23.6 489.4 926
1027403 3 G 2.5 10.6 103.9 194
1027404 4 G 2.5 11.8 161.8 235
1027405 5 G 2.5 13 184.6 306
1027407 7 G 2.5 15.8 242.1 428
1027412 12 G 2.5 18.2 403.5 590
1027503 3 G 4.0 12.4 157.5 275
1027504 4 G 4.0 14 218.1 365
1027507 7 G 4.0 18.3 373.2 629
1027604 4 G 6.0 16.1 304.7 500
1027624 4 G 16.0 27.1 803.6 1357
1027634 4 G 25.0 31.3 1,180.4 1879
1027644 4 G 35.0 34.3 1,593.7 2360
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc