Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® EB CY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Kháng hóa chất, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Công nghệ đo lường và điều khiển, Máy móc công nghiệp, Trong môi trường nhạy cảm với EMC, Tự động hóa |
Chứng chỉ | CE, EAC |
Điện áp | 100/100 V, 28 VDC, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
LAPP KABEL ÖLFLEX® EB CY
Control cable for intrinsically safe circuits according to IEC 60079-14 / EN 60079-14 / VDE 0165-1 / Cáp điều khiển cho các mạch an toàn thực chất theo tiêu chuẩn IEC 60079-14 / EN 60079-14 / VDE 0165-1
ÖLFLEX® EB CY – PVC control cable, flexible, screened and numbered, with blue outer sheath for intrinsically-safe circuits, U0/U: 300/500V
ÖLFLEX® EB CY – Cáp điều khiển PVC, mềm dẻo, có màng chắn và đánh số, với vỏ ngoài màu xanh lam cho các mạch an toàn về bản chất, U0 / U: 300 / 500V
- CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
- For use within intrinsically safe circuits – type of protection ‘i’ / Để sử dụng trong các mạch an toàn về bản chất – loại bảo vệ ‘i’
- UV and weather-resistant according to ISO 4892-2 / Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
- Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2 / Chống cháy theo IEC 60332-1-2
- Good chemical resistance / Kháng hóa chất
- Interference signals / cho môi trường tín hiệu nhiễu
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 300/500V
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® EB CY
Benefits / Những lợi ích
- Space-saving installation due to small cable diameters
- Copper wire braid screening of the ÖLFLEX® EB CY protects signal transmission within intrinsically safe circuits against electromagnetic interference
- Suitable for outdoor applications
- Tiết kiệm không gian lắp đặt do đường kính cáp nhỏ
- Màn hình bện dây đồng của ÖLFLEX® EB CY bảo vệ việc truyền tín hiệu trong các mạch an toàn về bản chất chống lại nhiễu điện từ
- Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời
Application range / Phạm vi ứng dụng
- For intrinsically safe circuits (type of protection i – intrinsic safety) according to IEC 60079-14:2013 / EN 60079-14:2014 / VDE 0165-1:2014, section 16.2.2
- In EMC-sensitive environments (electromagnetic compatibility)
- Đối với mạch an toàn nội tại (loại bảo vệ i – an toàn nội tại) theo IEC 60079-14: 2013 / EN 60079-14: 2014 / VDE 0165-1: 2014, mục 16.2.2
- Trong môi trường nhạy cảm với EMC (tương thích điện từ)
Product features / Tính năng sản phẩm
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- High degree of screening low transfer impedance (max. 250 Ω/km at 30 MHz)
- UV and weather-resistant according to ISO 4892-2
- Chống cháy theo IEC 60332-1-2
- Mức độ sàng lọc cao trở kháng truyền tải thấp (tối đa 250 Ω / km ở 30 MHz)
- Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- Based on EN 50525-2-51
- Dựa trên EN 50525-2-51
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
- PVC insulation LAPP P8/1 / PVC cách nhiệt LAPP P8 / 1
- Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
- Plastic foil wrapping / Gói giấy nhựa
- Tinned-copper braiding / Lưới Bện bằng đồng mạ thiếc
- Outer sheath: PVC, sky blue similar to RAL 5015 / Vỏ ngoài: PVC, màu xanh da trời tương tự như RAL 5015
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- Black with white numbers acc. to VDE 0293-334
Mutual capacitance
- Core/core approx. 160 nF/km
Core/screen approx. 250 nF/km
Inductivity
- approx. 0.52 mH/km
Conductor stranding
- Fine wire according to VDE 0295,
class 5/IEC 60228 class 5
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 20 x outer diameter
- Fixed installation: 6 x outer diameter
Nominal voltage
- U0/U: 300/500 V
Test voltage
- Core/core: 3000 V
- Core/screen: 2000 V
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
Note
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® EB CY
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] |
Copper index (kg/km) |
Weight (kg/km) |
ÖLFLEX® EB CY screened; without inner sheath | ||||
0012640 | 2 X 0.75 | 6.2 | 43 | 56 |
0012641 | 3 X 0.75 | 6.5 | 52 | 70 |
0012642 | 4 X 0.75 | 7 | 61 | 95 |
0012643 | 5 X 0.75 | 7.7 | 72 | 108 |
0012644 | 7 X 0.75 | 8.3 | 89 | 168 |
0012645 | 12 X 0.75 | 10.9 | 138 | 216 |
0012646 | 18 X 0.75 | 12.7 | 211 | 315 |
0012647 | 25 X 0.75 | 14.8 | 280 | 435 |
0012650 | 2 X 1.0 | 6.5 | 51 | 84 |
0012651 | 3 X 1.0 | 6.8 | 62 | 110 |
0012652 | 5 X 1.0 | 8.1 | 88 | 156 |
0012653 | 7 X 1.0 | 8.8 | 112 | 192 |
0012654 | 12 X 1.0 | 11.5 | 185 | 285 |
0012655 | 18 X 1.0 | 13.9 | 268 | 395 |
0012656 | 25 X 1.0 | 15.9 | 354 | 656 |
0012660 | 2 X 1.5 | 7.1 | 65 | 87 |
0012661 | 3 X 1.5 | 7.5 | 82 | 112 |
0012662 | 5 X 1.5 | 8.9 | 119 | 148 |
0012663 | 7 X 1.5 | 9.9 | 154 | 193 |
0012664 | 12 X 1.5 | 13 | 268 | 365 |
0012666 | 25 X 1.5 | 17.9 | 530 | 734 |