Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC PN | Chính Hãng – PROFINET – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu Xoắn, Chống cháy, Chống TORSION, Kháng axit, Kháng hóa chất

Cáp cho các ngành

Hệ thống tự động hóa, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy phát điện tuabin gió (WTG)

Chứng chỉ

CE, UKCA

Điện áp

300V, 150/250 V, 100/100 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

ÖLFLEX® CLASSIC PN

Cáp điều khiển PVC mã màu để kết nối các thành phần PROFINET

ÖLFLEX® CLASSIC PN – cáp PVC mềm, mã màu, cáp nguồn cho ứng dụng PROFINET với 24V

  • Cáp nguồn PROFINET 24 V
  • Sợi dây mỏng làm bằng dây đồng trần
  • Vật liệu cách nhiệt PVC LAPP P8/1
  • Lõi xoắn thành từng lớp
  • Vỏ bọc ngoài bằng PVC, màu xám (tương tự RAL 7001)
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Khả năng chống hóa chất tốt, xem phụ lục danh mục T1
  • Bán kính uốn tối thiểu
    Uốn cong thỉnh thoảng: 15 x đường kính ngoài
    Lắp đặt cố định: 4 x đường kính ngoài
  • Điện áp danh định U0/U: 300/500V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Uốn cong thỉnh thoảng: -5°C đến +70°C
    Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
SKU: ÖLFLEX® CLASSIC PN
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC PN | Chính Hãng – PROFINET – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC PN | Chính Hãng – PROFINET – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC PN | Chính Hãng – PROFINET – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC PN | Chính Hãng – PROFINET – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Mô tả sản phẩm

Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC PN được sử dụng Sợi dây mỏng làm bằng dây đồng trần, Vật liệu cách nhiệt PVC LAPP P8/1, Lõi xoắn thành từng lớp, Vỏ bọc ngoài bằng PVC, màu xám (tương tự RAL 7001), Chống cháy theo IEC 60332-1-2, chống hóa chất tốt.

Benefits

  • Colour code according to PROFINET-Guideline “PROFINET Cabling and Interconnection Technology” for clear identification of the cores
  • Space-saving installation due to small cable diameters
  • High electrical performance due to 4 kV test voltage
  • Classified fire behavior according to EU Directive 305/2011 (CPR) with article number selection under www.lappkabel.com/cpr

Application range

  • For power supply of PROFINET components
  • For fixed installation as well as occasional flexing at free, non-continuously recurring movement without tensile load
  • Suitable for torsional applications which are typical for the loop in wind turbine generators (WTG)
  • Dry or damp rooms that are subject to medium mechanical loads
  • PVC outer sheath is resistant to acids and alkalis

Product features

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance, see catalogue appendix T1

Norm references / Approvals

  • Based on EN 50525-2-51
  • Based on EN 50525-2-11

Product Make-up

  • Fine-wire strand made of bare copper wires
  • PVC insulation LAPP P8/1
  • Cores twisted in layers
  • PVC outer sheath, grey (similar RAL 7001)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable

Core identification code

  • brown (L1), blue (N1),
    4/5 cores: additionally black (L2), white (N2)
    3/5 cores: additionally pink (FE)

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Torsion movement in WTG

  • TW-0 & TW-1, refer to Appendix T0

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 4000 V

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
 

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® CLASSIC PN

Article number  Number of cores and mm² per conductor Outer diameter [mm]  Copper index (kg/km)  Weight (kg/km)
1120831 3 X 0.75  5.7 21.6 55
1120838 4 X 0.75  6.2 28.8 66
1120832 5 X 0.75  6.7 36 79
1120833 3 X 1.5  6.7 43.2 84
1120839 4 X 1.5  7.2 57.6 104
1120834 5 X 1.5  8.1 72 128
1120835 3 X 2.5  8.1 72 132
1120837 4 X 2.5  8.9 96 163
1120836 5 X 2.5  10 120 200
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc