Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 130 H | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, HALOGEN-FREE

Cáp cho các ngành

Đường sắt, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Ngành đóng tàu, Oil & Gas, Sân bay, Tự động hóa, Xây dựng nhà hát/ sân khấu

Chứng chỉ

CE, DNV-GL, EAC

Điện áp

100/100 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

LSZH (Halogen-free)

LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 130 H
Halogen-free control cable with improved fire characteristics / Cáp điều khiển không chứa halogen với các đặc tính cháy được cải thiện

ÖLFLEX® CLASSIC 130 H – halogen-free control cable, HFFR and flexible for various applications, U0/U: 300/500V

ÖLFLEX® CLASSIC 130 H – cáp điều khiển không chứa halogen, HFFR và linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau, U0 / U: 300 / 500V

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • For use within public buildings and industrial plants / Để sử dụng trong các tòa nhà công cộng và nhà máy công nghiệp
  • Outer jacket: LSZH / Vỏ ngoài LSZH (Halogen-free)
  • Flame-retardant / Chống cháy
  • DNV-GL
  • Điện áp 300/500V (UL: 600 V)
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 130 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 130 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 130 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 130 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 130 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 130 H | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 130 H | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CLASSIC 130 H

Benefits / Lợi ích

  • Easy handling and installation due to flexible design
  • Certified for maritime applications
  • Dễ dàng xử lý và lắp đặt do thiết kế linh hoạt
  • Được chứng nhận cho các ứng dụng hàng hải

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Public buildings like airports or railway stations
  • Plant engineering, Industrial machinery
    Heating and air-conditioning systems
    Stage applications
  • Particularly where human and animal life as well as valuable property are exposed to high risk of fire hazards
  • Note: for the use of AWM (Appliance Wiring Material) cables in industrial machinery (USA) according to NFPA 79: please see the catalogue appendix table T29
  • Các tòa nhà công cộng như sân bay hoặc nhà ga
  • Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp
    Hệ thống sưởi và điều hòa không khí
    Ứng dụng sân khấu
  • Đặc biệt ở những nơi có tính mạng con người và động vật cũng như tài sản có giá trị, có nguy cơ cháy cao
  • Lưu ý: để sử dụng cáp AWM (Vật liệu làm dây gia dụng) trong máy móc công nghiệp (Hoa Kỳ) theo NFPA 79: vui lòng xem bảng phụ lục danh mục T29

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according to IEC 60332-1-2
    (flame spread on a single cable)
  • No flame-propagation according to IEC 60332-3-22 and IEC 60332-3-24 respectively IEC 60332-3-25 (Flame spread on vertical cable or wire bundle)
  • Halogen-free according to IEC 60754-1
    (amount of halogen acid gas)
    Corrosiveness of combustion gases according to IEC 60754-2 (degree of acidity)
  • Low smoke density according to IEC 61034-2
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
    (ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp)
  • Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-22 và IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
  • Không chứa halogen theo IEC 60754-1
    (lượng khí axit halogen)
    Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • UL AWM style 21217
  • Based on EN 50525-3-11
  • Based on EN 50525-2-51
  • DNV GL certificate no. TAE00002RJ
  • Kiểu UL AWM 21217
  • Dựa trên EN 50525-3-11
  • Dựa trên EN 50525-2-51
  • Giấy chứng nhận DNV GL số. TAE00002RJ

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation: Halogen-free / Lớp cách nhiệt lõi: Không chứa halogen
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • Outer sheath: Special halogen-free compound, grey (similar to RAL 7001) / Vỏ ngoài: Hợp chất đặc biệt không chứa halogen, màu xám (tương tự như RAL 7001)

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V
  • UL: 600 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -25°C to +70°C (UL: +75°C)
  • Fixed installation: -40°C to +80°C (UL: +75°C)

Note

G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® CLASSIC 130 H

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
AWG-No.
1123000 2 X 0.5 5.1 9.6 36 20
1123001 3 G 0.5 5.4 14.4 42 20
1123002 3 X 0.5 5.4 14.4 42 20
1123003 4 G 0.5 5.8 19.2 55 20
1123004 4 X 0.5 5.8 19.2 55 20
1123005 5 G 0.5 6.3 24 65 20
1123006 5 X 0.5 6.3 24 65 20
1123008 7 G 0.5 6.9 33.6 80 20
1123009 7 X 0.5 6.9 33.6 80 20
1123010 8 G 0.5 8.2 38.4 103 20
1123012 10 G 0.5 8.8 48 112 20
1123013 12 G 0.5 9.1 57.6 128 20
1123017 18 G 0.5 10.8 86.4 189 20
1123020 25 G 0.5 12.7 120 260 20
1123021 30 G 0.5 13.6 144 294 20
1123032 2 X 0.75 5.5 14.4 47 19
1123033 3 G 0.75 5.8 21.6 56 19
1123034 3 X 0.75 5.8 21.6 56 19
1123035 4 G 0.75 6.3 28.8 69 19
1123036 4 X 0.75 6.3 28.8 69 19
1123037 5 G 0.75 6.9 36 83 19
1123038 5 X 0.75 6.9 36 83 19
1123041 7 G 0.75 7.5 50.4 104 19
1123042 7 X 0.75 7.5 50.4 104 19
1123046 10 G 0.75 9.8 72 149 19
1123047 12 G 0.75 10.1 86.4 172 19
1123048 12 X 0.75 10.1 86.4 172 19
1123051 18 G 0.75 12 129.6 252 19
1123054 25 G 0.75 14.1 180 352 19
1123056 34 G 0.75 16.3 244.8 466 19
1123066 2 X 1.0 5.8 19.2 55 18
1123067 3 G 1.0 6.1 28.8 67 18
1123068 3 X 1.0 6.1 28.8 67 18
1123069 4 G 1.0 6.6 38.4 83 18
1123070 4 X 1.0 6.6 38.4 83 18
1123071 5 G 1.0 7.3 48 100 18
1123072 5 X 1.0 7.3 48 100 18
1123074 7 G 1.0 8.1 67.2 130 18
1123075 7 X 1.0 8.1 67.2 130 18
1123076 8 G 1.0 9.7 76.8 164 18
1123078 10 G 1.0 10.4 96 183 18
1123080 12 G 1.0 10.7 115.2 212 18
1123081 12 X 1.0 10.7 115.2 212 18
1123083 16 G 1.0 12.1 153.6 275 18
1123084 18 G 1.0 12.9 172.8 314 18
1123090 25 G 1.0 15 240 429 18
1123094 34 G 1.0 17.5 326.4 570 18
1123106 2 X 1.5 6.4 28.8 72 16
1123107 3 G 1.5 6.8 43.2 88 16
1123108 3 X 1.5 6.8 43.2 88 16
1123109 4 G 1.5 7.4 57.6 110 16
1123110 4 X 1.5 7.4 57.6 110 16
1123111 5 G 1.5 8.3 72 135 16
1123112 5 X 1.5 8.3 72 135 16
1123114 7 G 1.5 9 100.8 174 16
1123115 7 X 1.5 9 100.8 174 16
1123116 8 G 1.5 10.8 115.2 223 16
1123118 10 G 1.5 11.8 144 250 16
1123120 12 G 1.5 12.2 172.8 289 16
1123124 18 G 1.5 14.6 259.2 433 16
1123128 25 G 1.5 17.2 360 596 16
1123130 34 G 1.5 19.8 489.6 786 16
1123139 2 X 2.5 7.6 48 110 14
1123140 3 G 2.5 8.3 72 137 14
1123142 4 G 2.5 9 96 174 14
1123144 5 G 2.5 10.1 120 217 14
1123146 7 G 2.5 11.2 168 283 14
1123149 12 G 2.5 15.1 288 467 14
1123151 18 G 2.5 18 432 696 14
1123153 25 G 2.5 21.1 600 969 14
1123159 3 G 4.0 9.8 115.2 213 12
1123160 4 G 4.0 10.8 153.6 267 12
1123161 5 G 4.0 12.1 192 331 12
1123162 7 G 4.0 13.4 268.8 432 12
1123166 3 G 6.0 11.7 172.8 303 10
1123167 4 G 6.0 13 230.4 388 10
1123168 5 G 6.0 14.5 288 480 10
1123169 7 G 6.0 16 403.2 626 10
1123172 4 G 10.0 16.2 384 601 8
1123173 5 G 10.0 18.1 480 735 8
1123177 4 G 16.0 18.8 614.4 917 6
1123178 5 G 16.0 21.2 768 1148 6
1123181 4 G 25.0 23.5 960 1418 4
1123182 5 G 25.0 26.4 1200 1769 4
1123185 4 G 35.0 26.6 1344 1905 2
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc