Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu Xoắn, Chống dầu, Chống TORSION, Chống UV, Kháng hóa chất, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Bốc dỡ hàng hóa, vật liệu, Gia công cơ khí, Máy móc công nghiệp nặng, Máy nông nghiệp, Máy phát điện tuabin gió (WTG), Năng lượng tái tạo (Gió – Mặt trời), Trạm năng lượng gió, Tự động hóa, Xây dựng nhà hát/ sân khấu

Chứng chỉ

CE, EAC, VDE

Điện áp

300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK
VDE-registered oil-resistant PVC control cable with black outer sheath for a wide range of applications / Cáp điều khiển PVC chịu dầu đã đăng ký VDE với vỏ ngoài màu đen cho nhiều ứng dụng

ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK – PVC control cable, VDE registered, oil resistant, flexible and UV-resistant for various applications, 300/500V, also for YSLY or YY

ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK – Cáp điều khiển PVC, đã đăng ký VDE, chống dầu, linh hoạt và chống tia cực tím cho các ứng dụng khác nhau, 300 / 500V, cũng cho YSLY hoặc YY

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • With black outer sheath, UV-resistant / Với vỏ ngoài màu đen, chống tia cực tím
  • VDE certificate of conformity with factory surveillance / Chứng chỉ VDE về sự phù hợp với giám sát nhà máy
  • Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2 / Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance / Kháng hóa chất
  • Oil-resistant / Chống dầu
  • Power chain / Dây chuyền điện
  • Torsion resistant / Chống xoắn
  • Occasional flexing: -15°C to +70°C
    In power chains: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Điện áp 300/500V
SKU: ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK

Benefits / Những lợi ích

  • Suitable for outdoor applications
  • Wide choice of standardized lengths and individual cuts
  • Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời
  • Nhiều lựa chọn về độ dài tiêu chuẩn và các đường cắt riêng lẻ

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • For fixed installation as well as occasional flexing at free, non-continuously recurring movement without tensile load
  • Dry or damp rooms that are subject to medium mechanical loads
  • Suitable for torsional applications which are typical for the loop in wind turbine generators (WTG)
  • In power chains for a travelling distance up to 5 m and 0,2 … 1 million bending cycles, for following dimensions: 0,5 to 2.5mm² and 2 to 7 conductors
  • Suitable for outdoor applications
  • Để lắp đặt cố định cũng như thỉnh thoảng uốn theo chuyển động tự do, không lặp lại liên tục mà không cần tải trọng kéo
  • Phòng khô hoặc ẩm chịu tải trọng cơ học trung bình
  • Thích hợp cho các ứng dụng xoắn điển hình cho vòng lặp trong máy phát điện tuabin gió (WTG)
  • Trong dây chuyền điện cho khoảng cách di chuyển lên đến 5 m và 0,2 … 1 triệu chu kỳ uốn, cho các kích thước sau: 0,5 đến 2,5mm² và 2 đến 7 dây dẫn
  • Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance, see catalogue appendix T1
  • Oil-resistant according to DIN EN 50290-2-22 (TM54)
  • UV and weather-resistant according to ISO 4892-2
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Khả năng chịu hóa chất tốt, xem phụ lục danh mục T1
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn DIN EN 50290-2-22 (TM54)
  • Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • VDE reg. no. 7030 for the following sizes:up to 2.5 mm²: 2 – 65 coresfrom 4 mm²: 2 – 7 coresfrom 25 mm²: 2 – 5 cores

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
  • PVC insulation LAPP P8/1 / PVC cách nhiệt LAPP P8 / 1
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • PVC outer sheath, black (RAL 9005) / Vỏ bọc bên ngoài PVC, màu đen (RAL 9005)

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to DIN EN 60228 (VDE 0295), class 5 / IEC 60228 class 5

Torsion movement in WTG

  • TW-0 & TW-1, refer to Appendix T0

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 10 x outer diameter
    In power chains: 15 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -15°C to +70°C
    In power chains: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

Similar products

ÖLFLEX® CLASSIC 110 LT
ÖLFLEX® CLASSIC 110 BLACK 0,6/1 kV
ÖLFLEX® CLASSIC 115 CY BK

ÖLFLEX® CLASSIC 110 BK

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
1119809 2 X 0.75 5.4 14.4 45
1119871 3 G 0.75 5.7 21.6 55
1119892 3 X 0.75 5.7 21.6 55
1119872 4 G 0.75 6.2 28.8 66
1119893 4 X 0.75 6.2 28.8 66
1119873 5 G 0.75 6.7 36 79
1119874 7 G 0.75 7.3 50.4 101
1119875 12 G 0.75 9.9 86.4 171
1119876 18 G 0.75 11.7 130 244
1119877 25 G 0.75 13.8 180 337
1119878 34 G 0.75 15.9 245 448
1119894 2 X 1.0 5.7 19.2 53
1119244 3 G 1.0 6 28.8 65
1119895 3 X 1.0 6 28.8 65
1119245 4 G 1.0 6.5 38.4 79
1119896 4 X 1.0 6.5 38.4 79
1119246 5 G 1.0 7.1 48 94
1119897 5 X 1.0 7.1 48 94
1119247 7 G 1.0 8 67.2 126
1119248 12 G 1.0 10.5 115 205
1119249 18 G 1.0 12.7 173 290
1119251 25 G 1.0 14.7 240 390
1119252 34 G 1.0 17.1 326 551
1119898 2 X 1.5 6.3 28.8 68
1119020 3 G 1.5 6.7 43.2 84
1119899 3 X 1.5 6.7 43.2 84
1119879 4 G 1.5 7.2 57.6 104
1119900 4 X 1.5 7.2 57.6 104
1119880 5 G 1.5 8.1 72 128
1119911 5 X 1.5 8.1 72 128
1119881 7 G 1.5 8.9 101 166
1119913 7 X 1.5 8.9 101 166
1119882 12 G 1.5 12 173 279
1119883 18 G 1.5 14.4 259 407
1119884 25 G 1.5 16.9 360 560
1119914 2 X 2.5 7.5 48 100
1119885 3 G 2.5 8.1 72 132
1119886 4 G 2.5 8.9 96 163
1119887 5 G 2.5 10 120 200
1119888 7 G 2.5 11.1 168 267
1119889 12 G 2.5 14.8 288 444
1119890 18 G 2.5 17.8 432 648
1119891 25 G 2.5 20.8 600 890
1119915 3 G 4.0 9.9 115.2 201
1119916 4 G 4.0 10.8 154 249
1119917 5 G 4.0 12.1 192 315
1119918 4 G 6.0 13 230 365
1119919 5 G 6.0 14.5 288 447
1119920 4 G 10.0 16.2 384 590
1119921 5 G 10.0 18.1 480 722
1119922 4 G 16.0 18.8 614 1087
1119923 5 G 16.0 21.2 768 1370
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc