Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 300/500V | Chính Hãng – Chống Nhiêu – Kháng Hóa Chất – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, Kháng hóa chất, Tín hiệu nhiễu

Cáp cho các ngành

Công nghệ chất lỏng, Công nghiệp đóng gói, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Khai thác hầm mỏ, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Sản xuất đồ uống, Trong môi trường nhạy cảm với EMC, Tự động hóa, Ứng dụng trong khai khoáng

Chứng chỉ

CE, EAC

Điện áp

300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 300/500V
Colour-coded and screened PVC control cable / Cáp điều khiển PVC lõi nhiều màu và có chống nhiễu

ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 300/500V – flexible PVC cable, colour coded and screened, control cable for various applications

ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 300 / 500V – cáp PVC dẻo, được mã hóa màu và có màn chắn, cáp điều khiển cho các ứng dụng khác nhau

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • EMC-compliant / Tuân thủ EMC
  • Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
  • color core / lõi nhiều mầu
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2 / Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance / Kháng hóa chất
  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C
  • Điện áp 300/500V
SKU: ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 300/500V | Chính Hãng – Chống Nhiêu – Kháng Hóa Chất – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 300/500V | Chính Hãng – Chống Nhiêu – Kháng Hóa Chất – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 300/500V | Chính Hãng – Chống Nhiêu – Kháng Hóa Chất – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 300/500V | Chính Hãng – Chống Nhiêu – Kháng Hóa Chất – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 300/500V | Chính Hãng – Chống Nhiêu – Kháng Hóa Chất – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 300/500V | Chính Hãng – Chống Nhiêu – Kháng Hóa Chất – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp điện và điều khiển tín hiệu LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY được sử dụng Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần, PVC cách nhiệt LAPP P8 / 1, Lõi xoắn trong các lớp, Vỏ bọc bên trong PVC, màu xám, chống nhiễu Bện bằng lưới đồng mạ thiếc, Vỏ bọc bên ngoài PVC, trong suốt, Chống cháy theo IEC 60332-1-2, Khả năng chịu hóa chất tốt.

Benefits

  • Space-saving installation due to small cable diameters

  • High electrical performance due to 4 kV test voltage

  • Shielding against electromagnetic fields

Application range

  • Plant engineering

    Industrial machinery

    Heating and air-conditioning systems

  • Conveyor and transport systems

  • Servo drives

  • In EMC-sensitive environments

    (electromagnetic compatibility)

Product features 

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2

  • Good chemical resistance, see catalogue appendix T1

  • High degree of screening

    low transfer impedance

    (max. 250 Ω/km at 30 MHz)

Norm references / Approvals

  • Based on EN 50525-2-51

  • Based on EN 50525-2-11

Product Make-up

  • Fine-wire strand made of bare copper wires

  • PVC insulation LAPP P8/1 

  • Cores twisted in layers 

  • PVC inner sheath, grey 

  • Tinned-copper braiding 

  • PVC outer sheath, transparent

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable

Core identification code

  • Up to 5 cores: colour-coded according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
  • From 6 cores: ÖLFLEX® colour code, refer to Appendix T7

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 20 x outer diameter
  • Fixed installation: 6 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 4000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +80°C

Note

G = with GN-YE . conductor / có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

Similar products

ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 450/750V
ÖLFLEX® SERVO 2YSLCY-JB

ÖLFLEX® CLASSIC 100 CY 300/500V

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
0035001 2 X 0.5 7 41 75
0035002 3 G 0.5 7.3 46 83
00350033 4 G 0.5 7.9 55 99
00352013 5 G 0.5 8.4 66 112
0035202 7 G 0.5 8.9 80 132
0035004 2 X 0.75 7.4 46 86
0035005 3 G 0.75 7.9 57 100
00350063 4 G 0.75 8.4 64 115
00350163 5 G 0.75 8.9 77 130
0035203 7 G 0.75 9.7 102 161
0035220 2 X 1.0 7.9 56 98
0035221 3 G 1.0 8.2 65 111
00352223 4 G 1.0 8.7 78 130
00352233 5 G 1.0 9.5 89 153
0035204 7 G 1.0 10.2 113 185
11356500 3 G 1.5 8.9 77 135
11356501 4 G 1.5 9.6 94 165
11356502 3 G 2.5 10.3 118 190
11356503 4 G 2.5 11.3 149 230
11356504 4 G 4.0 13.4 222 345
11356505 4 G 6.0 15.8 317 485
11356506 4 G 10.0 19.5 497 735
11356507 4 G 16.0 22.7 757 1200
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc