Cáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu va đập, Chống ăn mòn, Chống cháy, Chống dầu, Chống UV, HALOGEN-FREE, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Dây nhà máy, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp

Chứng chỉ

CE, DNV-GL, UKCA

Điện áp

150/250 V, 0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PUR

ÖLFLEX® CHAIN 90 P
Hãng :LAPP KABEL
ÖLFLEX® CHAIN 90 P-Cáp điện lõi đơn rất linh hoạt với vỏ bọc PUR chống mài mòn và chống dầu – được chứng nhận cho Bắc Mỹ
ÖLFLEX® CHAIN 90 P – Cáp điện chống dầu cho các điều kiện khắc nghiệt trong dây chuyền điện với chứng nhận UL / cUL AWM.

  • Extended Line Performance – Long travel lengths or high acceleration
  • Allrounder for indoor and outdoor use
  • Improved characteristics in the event of a fire
  • Chống cháy. theo IEC 60332-1-2 hoặc UL/cUL VW-1, FT1
  • Không có acc lan truyền ngọn lửa. theo tiêu chuẩn IEC 60332-3-24 Cat. C hoặc /-25 Cat. D.
  • Chống mài mòn và notch
  • Linh hoạt ở nhiệt độ thấp
  • Thiết kế điện dung thấp
  • Thích hợp cho sử dụng ngoài trời
  • Không chứa halogen
  • Chịu lạnh
  • Kháng cơ học
  • Chống dầu
  • Xích điện, chuyển động
  • Chống tia cực tím
  • Sợi dây cực mảnh làm bằng dây đồng trần (loại 6)
  • Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
  • Định mức điện áp
    IEC: U0 / U 600/1000 V
    UL & CSA: 1000 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Độ uốn: -35 ° C đến + 80 ° C
    Cài đặt cố định: -50 ° C đến + 80 ° C
SKU: ÖLFLEX® CHAIN 90 P
Cáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiểu LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 90 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CHAIN 90 P – Cáp điện lõi đơn có độ mềm dẻo cao với vỏ bọc PUR chống mài mòn và chống dầu – được chứng nhận cho Bắc Mỹ . Thích hợp sử dụng ngoài trời trong nhà . Chống cháy, Không chứa Halogen , Chịu lạnh , Độ bền cơ học, Chịu dầu, Dây chuyền điện, chuyển động, Chống tia cực tím. Sợi dây cực mịn làm bằng dây đồng trần (class 6).Cách điện lõi Hợp chất TPE.Vỏ ngoài PUR, màu đen (tương tự RAL 9005).

Benefits / Lợi ích 

  • Allows much faster speed and accelerations which increases the economic efficiency of the machines
  • Multi-standard certification reduces part varieties and saves costs
  • Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath
  • Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
  • Wide temperature range for applications in harsh climatic environments
  • Longer cable installation lengths thanks to low mutual capacitance cable design
  • Cho phép tốc độ và gia tốc nhanh hơn nhiều, làm tăng hiệu quả kinh tế của máy
  • Chứng nhận đa tiêu chuẩn giúp giảm bớt giống một phần và tiết kiệm chi phí
  • Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn
  • Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
  • Phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
  • Chiều dài lắp đặt cáp dài hơn nhờ thiết kế cáp điện dung tương hỗ thấp

Application range / Phạm Vi Ứng Dụng

  • In power chains or moving machine parts
  • For internal wiring of electric and electronic equipment in switch cabinets
  • Specially designed for power circuits of servomotors driven by frequency converters
  • This cable can substitute multi-core power cables where space requirements or minimum bending radii cause problems
  • Test systems in the automotive industry, vehicles and stationary fuel cell systems
  • For indoor and outdoor use
  • Trong dây chuyền điện hoặc các bộ máy dây chuyền 
  • Đối với  hệ thống dây nội bộ của thiết bị và điện tử trong tủ chuyển mạch.
  • Được thiết kế đăc biệt cho các mạch nguồn cơ động servo được điều khiển  bằng bộ chuyển đổi tần số .
  • Cáp này có thể thay thế cáp điện nhiều lõi khi yêu cầu về không gian và bán kính tối thiểu gây ra sự cố 
  • Hệ thống thử nghiệm trong ngành công nghiệp ô tô , xe cộ và hệ thống pin nhiện liệu tĩnh. 
  • Dành cho sử dụng trong nhà và ngoài trời.

Product features / Tính Năng sản Phẩm 

  • Flammability:
    – Halogen-free acc. to VDE 0472-815
    – Flame retardant acc. to IEC 60332-1-2 or
    UL/cUL VW-1, FT1
    – No flame propagation acc. to
    IEC 60332-3-24 Cat. C or /-25 Cat. D
  • Good weather, UV and oil resistance
  • Abrasion and notch-resistant
  • Flexible at low temperatures
  • Low-capacitance design
  • Tính dễ cháy:
    – acc không Halogen. tới VDE 0472-815
    – acc chậm cháy. theo IEC 60332-1-2 hoặc
    UL / cUL VW-1, FT1
    – Không có acc truyền lửa. đến
    IEC 60332-3-24 Cat. C hoặc / -25 Cat. D
  • Thời tiết tốt, chống tia UV và dầu
  • Chống mài mòn và chống khía
  • Linh hoạt ở nhiệt độ thấp
  • Thiết kế điện dung thấp

Norm references – Approvals / Tham Thiếu Định Mức – Phê Duyệt

  • DNV GL approved
  • UL File No. E63634
  • USA: UL AWM Style 11624, VW-1
    Canada: cUL AWM I/II A, FT1
  • For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3

Product Make-up / Cấu tạo cáp 

  • Extra-fine wire strand made of bare copper wires (class 6)/ Sợi dây cực mịn làm bằng dây đồng trần (class 6)
  • Core insulation: TPE compound / Cách điện lõi :Hợp chất TPE
  • PUR outer sheath, black (similar RAL 9005) / Vỏ ngoài PUR, màu đen (tương tự RAL 9005)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000057
  • ETIM 5.0 Class-Description: Low voltage power cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000057
  • ETIM 6.0 Class-Description: Low voltage power cable

Core identification code

  • Black or green-yellow, other colours available on request

Conductor stranding

  • Extra-fine wire according to VDE 0295, class 6/IEC 60228 class 6

Torsion movement in WTG

  • TW-0 & TW-2, refer to Appendix T0

Minimum bending radius

  • Flexing: up from 7.5 x outer diameter
  • Fixed installation: 3 x outer diameter

Nominal voltage

  • IEC: U0/U 600/1000 V
  • UL & CSA: 1000 V

Test voltage

  • 4000 V

Temperature range

  • Flexing: -35°C to +80°C
  • Fixed installation: -50°C to +80°C

Bending cycles & operation parameters

  • See Selection Table A2-1 in the appendix of our online catalogue

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® CHAIN 90 P

Article number Conductor cross-section
(mm²)
Outer diameter
[mm]
Core colour Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
1026513 1.5 6.3 green-yellow 14.4 48
1026514 1.5 6.3 black 14.4 48
1026515 2.5 6.9 green-yellow 24 63
1026516 2.5 6.9 black 24 63
1026517 4 7.2 green-yellow 38.4 77
1026518 4 7.2 black 38.4 77
1026519 6 7.7 green-yellow 57.6 95
1026520 6 7.7 black 57.6 95
1026521 10 9.1 green-yellow 96 145
1026522 10 9.1 black 96 145
1026523 16 10.6 green-yellow 153.6 205
1026524 16 10.6 black 153.6 205
1026525 25 12.3 green-yellow 240 290
1026526 25 12.3 black 240 290
1026527 35 13.3 green-yellow 336 413
1026528 35 13.3 black 336 413
1026529 50 15.9 green-yellow 480 535
1026530 50 15.9 black 480 535
1026531 70 18 green-yellow 672 776
1026532 70 18 black 672 776
1026533 95 19.9 green-yellow 912 998
1026534 95 19.9 black 912 998
1026535 120 22.5 green-yellow 1152 1249
1026536 120 22.5 black 1152 1249
1026537 150 24.6 green-yellow 1440 1486
1026538 150 24.6 black 1440 1486
1026539 185 27.2 green-yellow 1776 1788
1026540 185 27.2 black 1776 1788
1026541 240 32.1 green-yellow 2304 2381
1026542 240 32.1 black 2304 2381
1026543 300 34 green-yellow 2880 2964
1026544 300 34 black 2880 2964

 

DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc