Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN 896 P | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh, Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu va đập, Chống dầu, Chống UV, HALOGEN-FREE, Sử dụng ngoài trời |
Cáp cho các ngành | Dây nhà máy, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị, Máy bán hàng tự động, Máy móc công nghiệp |
Chứng chỉ | CE, EAC, UKCA, UL/CSA, VDE |
Điện áp | 150/250 V, 0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V |
Chất liệu vỏ cáp | PUR |
ÖLFLEX® CHAIN 896 P
Hãng : LAPP KBEL
Cáp điện không chứa halogen, có độ mềm dẻo cao với cách điện điện dung thấp và vỏ bọc PUR chống dầu – đã được chứng nhận.
ÖLFLEX® CHAIN 896 P – Cáp nguồn để sử dụng trong xích kéo trong điều kiện môi trường khắc nghiệt với chứng nhận UL / CSA AWM.
- Extended Line Performance – Long travel lengths or high acceleration
- High oil resistance
- Rated voltage 0,6/1 kV
- Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Không có halogen
- Chịu lạnh
- Chịu Va Đập
- Chống dầu
- Dây chuyền điện
- Chống tia cực tím
- Tính dễ cháy:
UL/CSA: VW-1, FT1
IEC/EN: 60332-1-2 - Chống dầu và dung dịch khoan theo tiêu chuẩn IEC 61892-4, Phụ lục D
- Thiết kế điện dung thấp Linh hoạt xuống đến -40°C
- Sợi dây cực mảnh làm bằng dây đồng trần (loại 6)
- Vỏ ngoài PUR, màu đen (tương tự RAL 9005)
- Định mức điện áP
IEC U0/U: 600/1000 V
UL & CSA: 1000 V - Phạm vi nhiệt độ
Uốn: -40°C đến +90°C(UL
/CSA: +80°C)
Cài đặt cố định: -50°C đến +90°C
(UL/CSA: +80°C)
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® CHAIN 896 P – Cáp nguồn để sử dụng trong xích kéo trong điều kiện môi trường khắc nghiệt với chứng nhận UL / CSA AWM. Thích hợp sử dụng ngoài trời, không chứa Halogen, Chịu lạnh, Chống cơ học, Chịu dầu, Xích điện,Chuyển Động , Di Chuyển Linh Hoạt , Chống tia cực tím.Sợi dây siêu mịn làm bằng dây đồng trần (lớp 6). Polypropylene cách nhiệt lõi (PP). Gói không dệt. Vỏ ngoài PUR, màu đen (tương tự RAL 9005).
Benefits / Lợi Ích
- Allows much faster speed and accelerations which increases the economic efficiency of the machines
- Multi-standard certification reduces part varieties and saves costs
- Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath
- Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
- Longer cable installation lengths thanks to low mutual capacitance cable design
- Wide temperature range for applications in harsh climatic environments
- Cho phép tốc độ và gia tốc nhanh hơn nhiều, làm tăng hiệu quả kinh tế của máy
- Chứng nhận đa tiêu chuẩn giúp giảm bớt giống một phần và tiết kiệm chi phí
- Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn
- Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
- Chiều dài lắp đặt cáp dài hơn nhờ thiết kế cáp điện dung tương hỗ thấp
- Phạm vi nhiệt độ rộng cho các ứng dụng trong môi trường khí hậu khắc nghiệt
Application range / Phạm Vi Ứng Dụng
- In power chains or moving machine parts
- Applications in automation engineering
- Power circuits in industrial machines
- For use in assembling & pick-and-place machinery
- Particularly in wet areas of machine tools and transfer lines
- For indoor and outdoor use
- Trong dây chuyền điện hoặc các bộ phận máy chuyển động
- Ứng dụng trong kỹ thuật tự động hóa
- Mạch nguồn trong máy công nghiệp
- Để sử dụng trong lắp ráp và chọn và đặt máy móc
- Đặc biệt trong khu vực ẩm ướt của máy công cụ và dây chuyền
- Danh cho sử dụng trong nhà và ngoài trời
Product features / Tính Năng Sản Phẩm
- Flammability:
UL/CSA: VW-1, FT1
IEC/EN: 60332-1-2 - Halogen-free materials
- Resistant to oil and drilling fluids according to IEC 61892-4, Appendix D
- Low-capacitance design
- Flexible down to -40°C.
- Tính dễ cháy:
UL / CSA: VW-1, FT1
IEC / EN: 60332-1-2 - Vật liệu không chứa halogen
- Chịu dầu và dung dịch khoan theo IEC 61892-4, Phụ lục D
- Thiết kế điện dung thấp
- Linh hoạt xuống -40 ° C.
Norm references / Approvals- Tham Chiếu Định Mức / Phê Duyệt
- VDE – reg – no. 8661
UL AWM Style 20234
cULus AWM I/II A/B, 1000V 80° FT1
CSA AWM I/II A, 1000V 80° FT1Phooi - UL File No. E63634
- For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3
Product Make-up / Cấu Tạo Cáp
- Extra-fine wire strand made of bare copper wires (class 6)/Sợi dây cực mịn làm bằng dây đồng trần (lớp 6)
- Core insulation: polypropylene (PP) / Cách điện lõi: polypropylene (PP)
- Non-woven wrapping / Gói không dệt
- PUR outer sheath, black (similar RAL 9005) / Vỏ ngoài PUR, màu đen (tương tự RAL 9005)
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- Black with white numbers acc. to VDE 0293-334
Conductor stranding
- Extra-fine wire according to VDE 0295, class 6/IEC 60228 class 6
Minimum bending radius
- Flexing:
up from 7.5 x outer diameter (up to 16mm²)
up from 10 x outer diameter (from 25mm²) - Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage
- IEC U0/U: 600/1000 V
- UL & CSA: 1000 V
Test voltage
- 4000 V
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
- X = without protective conductor
Temperature range
- Flexing: -40°C to +90°C
(UL/CSA: +80°C) - Fixed installation: -50°C to +90°C
(UL/CSA: +80°C)
Bending cycles & operation parameters
- See Selection Table A2-1 in the appendix of our online catalogue
NOTE
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® CHAIN 896 P
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
1023229 | 4 G 1.5 | 9.6 | 58 | 120 |
1023230 | 5 G 1.5 | 10 | 72 | 143 |
1023238 | 4 G 2.5 | 11 | 96 | 174 |
1023239 | 5 G 2.5 | 12 | 120 | 210 |
1023245 | 4 G 4.0 | 12.5 | 154 | 242 |
1023246 | 5 G 4.0 | 13.7 | 192 | 316 |
1023248 | 4 G 6.0 | 14.3 | 231 | 335 |
1023249 | 5 G 6.0 | 15.7 | 288 | 439 |
1023250 | 4 G 10.0 | 17 | 384 | 503 |
1023251 | 5 G 10.0 | 18.9 | 480 | 663 |
1023252 | 4 G 16.0 | 21.2 | 615 | 810 |
1023253 | 5 G 16.0 | 23.8 | 768 | 1065 |
1023254 | 4 G 25.0 | 25.9 | 960 | 1254 |
1023255 | 5 G 25.0 | 29 | 1200 | 1582 |