Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 140* | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, Chống dầu, Kháng hóa chất

Chứng chỉ

CE, EAC, HAR

Điện áp

100/100 V, 28 VDC, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp cho các ngành

Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Tự động hóa

LAPP KABEL ÖLFLEX® 140*

H05VV5-F (EN 50525-2-51)

ÖLFLEX® 140 – H05VV5-F harmonised PVC control cable, oil-resistant, flexible and numbered for various applications, U0/U: 300/500 V

Cáp điều khiển PVC hài hòa ÖLFLEX® 140 – H05VV5-F, chịu dầu, mềm dẻo và được đánh số cho các ứng dụng khác nhau, U0 / U: 300/500 V

  • Oil-resistant according to EN 50363-4-1: TM5 / Chịu dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1: TM5
  • Harmonised (HAR): H05VV5-F
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • Outer jacket: PVC / Vỏ ngoài PVC
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2 / Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Good chemical resistance / Kháng hóa chất
  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +70°C
  • Điện áp 300/500V
SKU: ÖLFLEX® 140*
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 140* | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 140* | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 140* | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 140* | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 140* | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® 140* | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® 140*

Benefits / Những lợi ích

  • High acceptance in Europe due to Harmonisation
  • Sự chấp nhận cao ở Châu Âu do sự hài hòa

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • Plant engineering
    Industrial machinery
    Heating and air-conditioning systems
  • Machine tools
  • Mainly used in dry, damp and wet interiors (including water-oil mixtures), but not for outdoor use
  • For fixed installation under medium mechanical load conditions, and applications with occasional flexing at free, non-continuously recurring movement without tensile load or compulsory guidance
  • Kỹ thuật nhà máy
    Máy móc công nghiệp
    Hệ thống sưởi và điều hòa không khí
  • Công cụ máy móc
  • Chủ yếu được sử dụng trong nội thất khô, ẩm và ướt (bao gồm hỗn hợp dầu nước), nhưng không sử dụng ngoài trời
  • Để lắp đặt cố định trong điều kiện tải trọng cơ học trung bình và các ứng dụng thỉnh thoảng uốn cong chuyển động tự do, không liên tục mà không có tải trọng kéo hoặc hướng dẫn bắt buộc

Product features / Tính năng sản phẩm

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Oil-resistant according to EN 50363-4-1: TM5
  • Chống cháy theo IEC 60332-1-2
  • Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1: TM5

Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt

  • EN 50525-2-51

Product Make-up / Cấu tạo cáp

  • Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
  • PVC core insulation / Cách điện lõi PVC
  • Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
  • PVC outer sheath, high oil-resistance, grey (similar to RAL 7001) / Vỏ bọc bên ngoài bằng PVC, chịu dầu cao, màu xám (tương tự như RAL 7001)

Technical data

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 6.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers acc. to VDE 0293-334

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295,
    class 5/IEC 60228 class 5

Minimum bending radius

  • Occasional flexing: 12.5 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 2000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor
  • X = without protective conductor

Temperature range

  • Occasional flexing: -5°C to +70°C
  • Fixed installation: -40°C to +70°C

Note

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

Product Distribution

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® 140*

Article number Number of cores and mm²
per conductor
Outer diameter
[mm]
Copper index
(kg/km)
Weight
(kg/km)
ÖLFLEX® 140 H05VV5-F
0011000 3 G 0.5 5.5 – 7 14.4 62.4
0011104 4 G 0.5 6.2 – 7.9 19.2 68.2
0011001 5 G 0.5 6.8 – 8.6 24 87.1
0011002 7 G 0.5 8.3 – 10.4 33.6 118.7
0011003 12 G 0.5 10.4 – 12.9 58 198
0011004 18 G 0.5 12.3 – 15.3 86.4 266.9
0011005 25 G 0.5 14.8 – 18.3 120 380.4
0011006 34 G 0.5 17.2 – 21.2 163.2 509
0011009 3 G 0.75 6 – 7.6 21.6 75.6
0011204 4 G 0.75 6.6 – 8.3 28.8 83.9
0011010 5 G 0.75 7.4 – 9.3 36 113.3
0011011 7 G 0.75 9 – 11.3 50 145
0011012 12 G 0.75 11 – 13.7 86 244.9
0011013 18 G 0.75 13.2 – 16.4 130 327.7
0011014 25 G 0.75 15.8 – 19.5 180 466.4
0011015 34 G 0.75 18.4 – 22.6 245 626.5
0011241 41 G 0.75 20.1 – 24.7 296 748
0011018 3 G 1.0 6.3 – 8 28.8 89.3
0011304 4 G 1.0 6.9 – 8.7 38.4 98.6
0011019 5 G 1.0 7.8 – 9.8 48 132.1
0011020 7 G 1.0 9.5 – 11.8 67 169.3
0011021 12 G 1.0 11.8 – 14.6 115 285.9
0011022 18 G 1.0 14 – 17.2 173 405.2
0011023 25 G 1.0 16.8 – 20.7 240 569.5
0011024 34 G 1.0 19.6 – 24 326 741.7
0011341 41 G 1.0 21.4 – 26.2 394 886
0011027 3 G 1.5 7.4 – 9.4 43 109.8
0011404 4 G 1.5 8.2 – 10.2 58 140.7
0011028 5 G 1.5 9.1 – 11.4 72 175
0011029 7 G 1.5 11.3 – 14.1 101 224.2
0011030 12 G 1.5 13.8 – 17 173 361.7
0011031 18 G 1.5 16.5 – 20.3 259 518.3
0011032 25 G 1.5 19.8 – 24.3 360 729.9
0011033 34 G 1.5 23.1 – 28.2 490 946.6
0011036 3 G 2.5 9 – 11.2 72 162.4
0011504 4 G 2.5 10.1 – 12.5 96 203.3
0011037 5 G 2.5 11 – 13.7 120 251.1
0011038 7 G 2.5 13.6 – 16.8 168 326
0011039 12 G 2.5 16.8 – 20.6 288 553.3
0011045 14 G 2.5 18.3 – 22.7 336 611
0011040 18 G 2.5 20.2 – 24.8 432 795.2
0011041 25 G 2.5 24.2 – 29.6 600 1,109.6
Tags: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc