Cáp Điều Khiển LAPP KABEL MULTI-STANDARD SC 1 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu nhiệt độ cao, Chống dầu

Cáp cho các ngành

Công nghệ đo lường và điều khiển, Dây nhà máy, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị, Kỹ thuật nhà máy

Chứng chỉ

CE, EAC, Fire, HAR, UKCA, UL/CSA

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Được UL công nhận (AWM) + CSA AWM I A/B + <HAR> H05V-K, sợi đồng mạ thiếc
Lapp Kabel® MULTI-STANDARD SC 1, cáp nguồn và cáp điều khiển, lõi đơn PVC, được UL công nhận/kiểu UL AWM 1007+1569 & CSA AWM I A/B +105 °C/300 V, HAR H05V-K

  • Formerly: Multi-Standard single core UL-CSA-HAR 1007/1569
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • Chống Dầu 
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn UL VW1/CSA FT1
  • Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng đóng hộp
  • Cách điện lõi dựa trên PVC đặc biệt
  • Định mức điện áp
    HAR/IEC: U0/U: 300/500 V;
    UL (AWM): U: 300 V;
    CSA (AWM I A/B): U: 300 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Cài đặt cố định:
    HAR/IEC: -40°C đến +70°C;
    UL (AWM): lên tới +105°C;
    CSA (AWM I A/B): lên tới +105°C
SKU: MULTI-STANDARD SC 1
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL MULTI-STANDARD SC 1 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL MULTI-STANDARD SC 1 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL MULTI-STANDARD SC 1 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL MULTI-STANDARD SC 1 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL MULTI-STANDARD SC 1 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL MULTI-STANDARD SC 1 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL MULTI-STANDARD SC 1 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL MULTI-STANDARD SC 1 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Lapp Kabel® MULTI-STANDARD SC 1, cáp nguồn và cáp điều khiển, lõi đơn PVC, được UL công nhận/kiểu UL AWM 1007+1569 & CSA AWM I A/B +105 °C/300 V, HAR H05V-K.chống dầu.Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng đóng hộp,Cách điện lõi dựa trên PVC đặc biệt,

Benefits/Lợi Ích 

  • For use in the most important global markets
  • Reduction in technical documentation
  • Easy storage
  • Increases the cost-effectiveness of the production process
  • Để sử dụng trong các thị trường toàn cầu quan trọng nhất
  • Giảm tài liệu kỹ thuật
  • lưu trữ dễ dàng
  • Tăng hiệu quả chi phí của quá trình sản xuất

Application range/Phạm Vi Ứng Dụng 

  • Factory wiring
  • Internal wiring of devices
  • Control cabinet wiring
  • hệ thống dây điện nhà máy
  • Hệ thống dây điện bên trong của thiết bị
  • Đấu dây tủ điều khiển

Product features/Tính Năng Sản Phẩm 

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Flame-retardant according to UL VW1/CSA FT1
  • Oil-resistant
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn UL VW1/CSA FT1
  • chống dầu

Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt

  • Multi-standard cables have conductor strands with nominal sizes in mm² or AWG/kcmil. The master size is mentioned in the table below, while the equivalent size of the other system can be found in the Appendix T16 of this catalogue. For this related secondary size the cross-section of the conductor mostly works out to be greater than the
    specified nominal value.
  • Cable type certifications: <HAR> H05V-K acc. EN 50525-2-31, UL AWM
    styles 1007 & 1569 (by UL acc. UL standard UL 758, U.I. Lapp GmbH’s UL AWM file number: E63634), CSA AWM I A/B (by CSA acc. CSA standard CSA
    C22.2 No. 210-05, CSA class 5851-01)

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Fine-wire strand made of tinned-copper wires/Sợi dây mảnh làm bằng dây đồng đóng hộp
  • Special PVC-based core insulation/Cách điện lõi dựa trên PVC đặc biệt

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Minimum bending radius

  • 4 x outer diameter (OD) for normal use; 2 x OD for cautions bending

Nominal voltage

  • HAR / IEC: U0/U: 300/500 V;
    UL (AWM): U: 300 V;
    CSA (AWM I A/B): U: 300 V

Test voltage

  • 2000 V

Temperature range

  • Fixed installation:
    HAR/IEC: -40°C to +70°C;
    UL (AWM): up to +105°C;
    CSA (AWM I A/B): up to +105°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

MULTI-STANDARD SC 1

Article number Core colour Conductor crosssection (mm²) Outer diameter [mm] m/ring m/box Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
4180400 green/yellow 0.5 2.5 100 4.8 9
4180403 brown 0.5 2.5 100 4.8 9
4180401 black 0.5 2.5 100 4.8 9
4180406 grey 0.5 2.5 100 4.8 9
4180402 blue 0.5 2.5 100 4.8 9
4180414 dark blue 0.5 2.5 100 4.8 9
4180414K dark blue 0.5 2.5 3000 4.8 9
4180409 orange 0.5 2.5 100 4.8 9
4180407 violet 0.5 2.5 100 4.8 9
4180410 yellow 0.5 2.5 100 4.8 9
4180405 white 0.5 2.5 100 4.8 9
4180404 red 0.5 2.5 100 4.8 9
4180500 green/yellow 0.75 2.6 100 7.2 12
4180503 brown 0.75 2.6 100 7.2 12
4180501 black 0.75 2.6 100 7.2 12
4180501K black 0.75 2.6 2500 7.2 12
4180506 grey 0.75 2.6 100 7.2 12
4180502 blue 0.75 2.6 100 7.2 12
4180514 dark blue 0.75 2.6 100 7.2 12
4180514K dark blue 0.75 2.6 2500 7.2 12
4180507 violet 0.75 2.6 100 7.2 12
4180505 white 0.75 2.6 100 7.2 12
4180504 red 0.75 2.6 100 7.2 12
4180600 green/yellow 1 2.8 100 9.6 15
4180600K green/yellow 1 2.8 2000 9.6 15
4180611 green 1 2.8 100 9.6 15
4180603 brown 1 2.8 100 9.6 15
4180601 black 1 2.8 100 9.6 15
4180606 grey 1 2.8 100 9.6 15
4180602 blue 1 2.8 100 9.6 15
4180614 dark blue 1 2.8 100 9.6 15
4180609 orange 1 2.8 100 9.6 15
4180607 violet 1 2.8 100 9.6 15
4180610 yellow 1 2.8 100 9.6 15
4180605 white 1 2.8 100 9.6 15
4180604 red 1 2.8 100 9.6 15
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc