Cáp Điều Khiển LAPP KABEL LiFY | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các ngành

Công nghệ âm thanh và ánh sáng, Truyền Thông & Viễn Thông

Chứng chỉ

CE, EAC

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Linh hoạt ở nhiệt độ lạnh, dây dẫn đơn Loại 6 cho các thiết bị hoặc phép đo.
LIFY, cáp nguồn và cáp điều khiển, lõi đơn PVC đặc biệt, cáp đo được bện siêu mịn/cực kỳ linh hoạt, được bảo vệ cho điện áp thấp, tối đa. +70°C.

  • Extremely flexible / Extra-finely stranded
  • Dựa trên VDE 0812 và VDE 0250-1
  • Dây đồng bện
  • Cách điện lõi: Dựa trên PVC
  • Định mức điện áp
  • Các lõi LiFY rất linh hoạt:
    lên đến 1,0 mm²: U0/U: 300/500 V,
    từ 1,5 mm²: U0/U: 450/750 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Sử dụng linh hoạt: -15°C đến +70°C
SKU: LiFY
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL LiFY | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL LiFY | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL LiFY | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

LIFY, cáp nguồn và cáp điều khiển, lõi đơn PVC đặc biệt, cáp đo được bện siêu mịn/cực kỳ linh hoạt, được bảo vệ cho điện áp thấp, tối đa. +70°C. Dây đồng bện. Cách điện lõi: Dựa trên PVC.

Benefits/Lợi Ích 

  • Very soft PVC insulation that is flexible at low temperatures
  • Lớp cách nhiệt PVC rất mềm, linh hoạt ở nhiệt độ thấp

Application range/Phạm vi ứng dụng

  • For use in and on mobile equipment
  • For measuring assemblies in technical training sessions, education and electric laboratories
  • Để sử dụng trong và trên thiết bị di động
  • Để đo các tổ hợp trong các buổi đào tạo kỹ thuật, giáo dục và phòng thí nghiệm điện

Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt

  • Based on VDE 0812 and VDE 0250-1
  • Dựa trên VDE 0812 và VDE 0250-1

Product Make-up/Cấu Tạo cáp 

  • Stranded copper wire/Dây đồng bện
  • Core insulation: Based on PVC/Cách điện lõi: Dựa trên PVC

TECHNICAL DATA

lassification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable

Conductor stranding

  • Extra-finely stranded IEC conductor class 6: 0.07 mm

Nominal voltage

  • Highly flexible LiFY cores:
    up to 1.0 mm²: U0/U: 300/500 V,
    from 1.5 mm²: U0/U: 450/750 V

Temperature range

  • Flexible use: -15°C to +70°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

LiFY

Article number Conductor cross-section
(mm²)
Outer diameter [mm] Core colour Copper index (kg/km) PU
4560017S 0.75 2.5 green/yellow 7.2 100
4560013S 0.75 2.5 black 7.2 100
4560014S 0.75 2.5 blue 7.2 100
4560016S 0.75 2.5 red 7.2 100
4560027S 1 2.9 green/yellow 9.6 100
4560023S 1 2.9 black 9.6 100
4560024S 1 2.9 blue 9.6 100
4560026S 1 2.9 red 9.6 100
4560037S 1.5 3.7 green/yellow 14.4 100
4560033S 1.5 3.7 black 14.4 100
4560034S 1.5 3.7 blue 14.4 100
4560036S 1.5 3.7 red 14.4 100
4560057S 2.5 4.2 green/yellow 24 50
4560053S 2.5 4.2 black 24 50
4560054S 2.5 4.2 blue 24 50
4560056S 2.5 4.2 red 24 50
4560063 4 5.1 black 38.4 100
4560067 4 5.1 green/yellow 38.4 50
4560064 4 5.1 blue 38.4 100
4560077 6 6 green/yellow 57.6 50
4560073 6 6 black 57.6 50
4560074 6 6 blue 57.6 50
4560076 6 6 red 57.6 50
4560087 10 6.6 green/yellow 96 50
4560083 10 6.6 black 96 50
4560086 10 6.6 red 96 50
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc