Cáp Điều Khiển LAPP KABEL H07V-U | Chính Hãng – Chống Cháy – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy

Cáp cho các ngành

Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị

Chứng chỉ

CE, HAR

Điện áp

150/250 V, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Chứng nhận loại cáp <HAR> của Châu Âu
H07V-U, HAR, cáp nguồn và cáp điều khiển, PVC, 450/750V, dây thiết bị và tủ điều khiển, chống cháy, loại 1/ dây lớn, lắp đặt cố định, vòng.Dây dẫn đồng trần rắn. Cách điện lõi: Dựa trên PVC.

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • <HAR>
  • Lengths suitable for TRONIC single core modules
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Dây dẫn đồng trần rắn
  • Cách điện lõi: Dựa trên PVC
  • Định mức điện áp
    U0/U: 450/750 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Cài đặt cố định: -40°C đến +80°C
SKU: H07V-U
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL H07V-U | Chính Hãng – Chống Cháy – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL H07V-U | Chính Hãng – Chống Cháy – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Chứng nhận loại cáp <HAR> của Châu Âu
H07V-U, HAR, cáp nguồn và cáp điều khiển, PVC, 450/750V, dây thiết bị và tủ điều khiển, chống cháy, loại 1/ dây lớn, lắp đặt cố định, vòng.Dây dẫn đồng trần rắn. Cách điện lõi: Dựa trên PVC.

Benefits/Lợi Ích 

  • Cables’ <HAR>marking also stands for the international endorsement of national certification institutes’ testing marks and certificates, e. g. <VDE><HAR>. The <HAR>marking is of special importance in case of goods traffic between European countries.
  • Dấu <HAR> của cáp cũng là viết tắt của sự chứng thực quốc tế đối với các dấu và chứng chỉ thử nghiệm của các viện chứng nhận quốc gia, ví dụ:. g. <VDE><HAR>. Dấu <HAR>có tầm quan trọng đặc biệt trong trường hợp lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia Châu Âu.

Application range/Phạm Vi Ứng dụng 

  • Laying in tubes, exposed or buried in plaster, and in closed installation ducts
  • For direct laying on racks, troughs and tubes only as potential equalisation conductor
  • Đặt trong ống, lộ thiên hoặc chôn trong thạch cao, và trong ống dẫn lắp đặt kín
  • Để đặt trực tiếp trên giá đỡ, máng và ống chỉ như dây dẫn cân bằng tiềm năng

Product features/Tính Năng sản Phẩm 

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2

Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt

  • <HAR> cable type certification acc. EN 50525-2-31
  • No cable type certified core insulation colours according to EN 50525-1/ VDE 0285-525-1: transparent, green (single colour), yellow (single colour), all double colours (except of green-yellow and yellow-green)

Product Make-up/cấu tạo cáp 

  • Solid bare copper conductor/Dây dẫn đồng trần rắn
  • Core insulation: Based on PVC/Cách điện lõi: Dựa trên PVC

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable

Conductor stranding

  • Massive conductor according to VDE 0295 Class 1/ IEC 60228 Class 1

Minimum bending radius

  • According to EN 50565-1
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 450/750 V

Test voltage

  • 2500 V

Current rating

  • VDE 0298 Part 4
  • EN 50565-1/ VDE 0298-565-1

Temperature range

  • Fixed installation: -40°C to +80°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

H07V-U

Article number Core colour Conductor crosssection (mm²) Outer diameter [mm] m/ring Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
4527001 green/yellow 1.5 2.6 – 3.2 100 14.4 19
4527011 black 1.5 2.6 – 3.2 100 14.4 19
4527021 blue 1.5 2.6 – 3.2 100 14.4 19
4527031 brown 1.5 2.6 – 3.2 100 14.4 19
4527111 yellow 1.5 2.6 – 3.2 100 15 19
4527121 green 1.5 2.6 – 3.2 100 15 19
4527071 violet 1.5 2.6 – 3.2 100 15 19
4527041 red 1.5 2.6 – 3.2 100 15 19
4527051 white 1.5 2.6 – 3.2 100 15 19
4527061 grey 1.5 2.6 – 3.2 100 15 19
4527091 orange 1.5 2.6 – 3.2 100 15 19
4527002 green/yellow 2.5 3.2 – 3.9 100 24 30
4527012 black 2.5 3.2 – 3.2 100 24 30
4527022 blue 2.5 3.2 – 3.9 100 24 30
4527032 brown 2.5 3.2 – 3.9 100 24 30
4527112 yellow 2.5 3.2 – 3.9 100 24 30
4527122 green 2.5 3.2 – 3.9 100 24 30
4527072 violet 2.5 3.2 – 2.6 100 24 30
4527042 red 2.5 3.2 – 3.9 100 25 30
4527052 white 2.5 3.2 – 3.9 100 25 30
4527062 grey 2.5 3.2 – 3.9 100 25 30
4527092 orange 2.5 3.2 – 3.9 100 24 30
4527003 green/yellow 4 3.6 – 4.4 100 40 44
4527033 brown 4 3.6 – 4.4 100 38.4 44
4527023 blue 4 3.6 – 4.4 100 40 44
4527013 black 4 3.6 – 4.4 100 40 44
4527113 yellow 4 3.6 – 4.4 100 40 44
4527125 green 4 3.6 – 4.4 100 38.4 44
4527073 violet 4 3.6 – 4.4 100 38.4 44
4527043 red 4 3.6 – 4.4 100 40 44
4527053 white 4 3.6 – 4.4 100 38.4 44
4527063 grey 4 3.6 – 4.4 100 38.4 44
4527093 orange 4 3.6 – 4.4 100 38.4 44
4527004 green/yellow 6 4.1 – 5.0 100 60 63
4527014 black 6 4.1 – 5.0 100 58 63
4527024 blue 6 4.1 – 5.0 100 60 63
4527034 brown 6 4.1 – 5.0 100 58 63
4527114 yellow 6 4.1 – 5.0 100 57.6 63
4527126 green 6 4.1 – 5.0 100 57.6 63
4527074 violet 6 4.1 – 5.0 100 58 63
4527044 red 6 4.1 – 5.0 100 60 63
4527054 white 6 4.1 – 5.0 100 57.6 63
4527064 grey 6 4.1 – 5.0 100 57.6 63
4527094 orange 6 4.1 – 5.0 100 57.6 63
4527001X green/yellow 1.5 2.6 – 3.2 350 14.4 19
4527011X black 1.5 2.6 – 3.2 350 14.4 19
4527021X blue 1.5 2.6 – 3.2 350 14.4 19
4527031X brown 1.5 2.6 – 3.2 350 14.4 19
4527061X grey 1.5 2.6 – 3.2 350 14.4 19
4527071X violet 1.5 2.6 – 3.2 350 14.4 19
4527041X red 1.5 2.6 – 3.2 350 14.4 19
4527051X white 1.5 2.6 – 3.2 350 14.4 19
4527002X green/yellow 2.5 3.2 – 3.9 200 24 30
4527012X black 2.5 3.2 – 3.9 200 24 30
4527022X blue 2.5 3.2 – 3.9 200 24 30
4527032X brown 2.5 3.2 – 3.9 200 24 30
4527072X violet 2.5 3.2 – 3.9 200 24 30
4527042X red 2.5 3.2 – 3.9 200 24 30
4527052X white 2.5 3.2 – 3.9 200 24 30
4527062X grey 2.5 3.2 – 3.9 200 24 30
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc