Cáp Điều Khiển LAPP KABEL FLEXIDRUM R 502 | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu lực kéo căng, Chịu nhiệt độ cao, Chịu uốn cong – chuyển động, Chịu va đập, Chống cháy, Chống dầu, Chống UV, HALOGEN-FREE, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Công nghệ đo lường và điều khiển, Dây nhà máy, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị

Chứng chỉ

CE

Điện áp

150/250 V, 0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PUR

Cáp khai thác FLEXIDRUM R 502 cho các ứng dụng cực đoan
Cáp dùng cho môi trường khắc nghiệt, không chứa halogen, chống tia cực tím với độ bền kéo cao. Để bật và tắt cuộn dây. Xem dữ liệu kỹ thuật, đặt hàng trên webshop của chúng tôi.

  • För gruvor och tunnlar. Finns i areor från 3 x 25 mm2 upp till 3 x 240 mm2
  • Designad för att strömförsörja olika typer av eldrivna fordon och andra mobila utrustningar, speciellt inom gruvnäringen
  • Halogenfri och med mycket slitstark polyuretanmantel, god beständighet mot oljor och kemikalier
  • Thích hợp sử dụng ngoài trời Tốt
  • kháng hóa chất
  • Chống cháy
  • không chứa halogen
  • kháng cơ học
  • Giảm căng thẳng tối ưu
  • xích kéo
  • chống tia cực tím
  • Lớp lan truyền lửa theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Không chứa halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
  • Chống dầu theo VDE 0473 phần 811-2-1 và IEC EN 60811-2-1
  • Dây dẫn bằng đồng sợi nhỏ đóng hộp
  • Cách điện dây dẫn: GAALTHERM®530
  • Chất độn dệt được đặt ở trung tâm
  • Dây dẫn xoắn thành lớp xung quanh chất độn
  • Vỏ bên trong PUR màu vàng
  • Biến thể chống xoắn (AT) có dây bện dệt
  • Vỏ ngoài bằng PUR màu vàng
  • Điện áp định mức Uo/U
    Uo/U : 600/1000 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Linh hoạt: -40°C đến +90°C
    Cố định: -50°C đến +90°C
SKU: FLEXIDRUM R 502
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL FLEXIDRUM R 502 | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL FLEXIDRUM R 502 | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL FLEXIDRUM R 502 | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL FLEXIDRUM R 502 | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL FLEXIDRUM R 502 | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL FLEXIDRUM R 502 | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL FLEXIDRUM R 502 | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL FLEXIDRUM R 502 | Chính Hãng – Chống Dầu – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

Cáp FLEXIDRUM R 502 dành cho môi trường khắc nghiệt, không chứa halogen, chống tia cực tím với độ bền kéo cao. Để bật và tắt cuộn dây. Xem dữ liệu kỹ thuật, đặt hàng trên webshop của chúng tôi.Thích hợp sử dụng ngoài trời Tốt, kháng hóa chất, Chống cháy, Không chứa halogen, Chống cơ học, Giảm căng thẳng tối ưu Xích kéo, Chống tia cực tím.Dây dẫn bằng đồng sợi nhỏ đóng hộp,Cách điện dây dẫn: GAALTHERM®530,Chất độn dệt được đặt ở trung tâm,Dây dẫn xoắn thành lớp xung quanh chất độn,Vỏ bên trong PUR màu vàng,Biến thể chống xoắn (AT) có dây bện dệt,Vỏ ngoài bằng PUR màu vàng.

Fördelar/LỢi Ích 

  • Halogenfri
  • UV-beständig
  • Hög draghållfasthet
  • Symmetrisk design reducerar ytterdiametern och vikten
  • không chứa halogen
  • chống tia cực tím
  • độ bền kéo cao
  • Thiết kế đối xứng làm giảm đường kính ngoài và trọng lượng

Användningsområden/Phạm Vi Ứng Dụng 

  • För matning av fordon och utrustningar
  • För på- och avrullning från vinda
  • Även i släpkedjor
  • AT= Anti-Twist (AT) – förhindrar korkskruvseffekt
  • Med signal-/pilotledare (ej AT – endast mot förfrågan)
  • Đối với phương tiện và thiết bị cho ăn
  • Để bật và tắt cuộn dây
  • Cũng trong chuỗi kéo
  • AT= Anti-Twist (AT) – ngăn hiệu ứng vặn nút chai
  • Với dây dẫn tín hiệu/thí điểm (không phải AT – chỉ theo yêu cầu)

Produktegenskaper/Tính Năng Sản Phẩm 

  • Branspridningsklass enligt IEC 60332-1-2
  • Halogenfri enligt IEC 60754-1
  • Oljebeständig enligt VDE 0473 del 811-2-1 samt IEC EN 60811-2-1
  • Lớp lan truyền lửa theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Không chứa halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
  • Chống dầu theo VDE 0473 phần 811-2-1 và IEC EN 60811-2-1

Design/Utförande-Thiết kế/Thi công

  • Ledare av förtent fintrådig koppar
  • Ledarisolering: GAALTHERM®530
  • Centralt placerad filler av textil
  • Ledare tvinnade i lager runt fillern
  • Innermantel av gul PUR
  • Variant med antitwist (AT) har en fläta av textil
  • Yttermantel av gul PUR
  • Dây dẫn bằng đồng sợi nhỏ đóng hộp
  • Cách điện dây dẫn: GAALTHERM®530
  • Chất độn dệt được đặt ở trung tâm
  • Dây dẫn xoắn thành lớp xung quanh chất độn
  • Vỏ bên trong PUR màu vàng
  • Biến thể chống xoắn (AT) có dây bện dệt
  • Vỏ ngoài bằng PUR màu vàng

 

 

 

TECHNICAL DATA

Ledaridentifikation

  • Färgkod enligt HD 308 S2, VDE 0293-308

Märkspänning Uo/U

  • Uo/U : 600/1000 V

Ledaruppbyggnad

  • Fintrådiga ledare enligt VDE 0295 klass 5/IEC 60228 klass 5

Minsta böjningsradie

  • Rörlig: Vinda: 5 x kabeldiametern, Släpkedja: 5 x kabeldiametern, Kabelvagnssystem/festoon: 5 x kabeldiametern. Diameter > 20 mm: 5-7,5 x kabeldiametern
  • Fast: 4 x kabeldiametern

Provspänning

  • Ledare/Ledare: 4kV
  • Ledare/Skärm: 4kV

Skyddsledare

  • G = med grön/gul skyddsledare
  • X = Utan skyddsledare

Temperaturområde

  • Flexibel: -40°C till +90°C
  • Fast: -50°C till +90°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

FLEXIDRUM R 502

Art nr Antal ledare och mm² per
ledare
Yttre diameter (mm) Kopparindex (kg/km) Vikt (kg/km)
83079901 3X25+3G16/3+2X1.5 25,6 902 1390
83079902 3X35+3G16/3+2X1.5 28 1190 1740
83079903 3X50+3G25/3+2X1.5 32,4 1708 2430
83079904 3X70+3G35/3+2X1.5 36,2 2381 3260
83079905 3X95+3G50/3+2X2.5 40,7 3245 4060
83079906 3X120+3G70/3+2X2.5 45,5 4176 5310
83079907 3X150+3G70/3+2X2.5 50,7 5040 6410
83079908 3X185+3G95/3+2X2.5 54,8 6287 7830
83079909 3X240+3G120/3+2X2.5 61,6 8112 9930
83079915 3X50+3G25/3 AT 32,3 1680 2320
83079916 3X70+3G35/3 AT 36,1 2352 3180
83079917 3X95+3G50/3 AT 41 3216 4020
83079918 3X120+3G70/3 AT 45,8 4128 5370
83079919 3X150+3G70/3 AT 51 4992 6440
83079920 3X185+3G95/3 AT 54,6 6240 7780
83079921 3X240+3G120/3 AT 66,3 7830 10800
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc