Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ESUY Copper Earthing Cable | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp ESUY lõi đơn đặc biệt, cáp nối đất để nối đất và rút ngắn hoặc làm cân bằng tiềm năng, vỏ ngoài PVC trong suốt, linh hoạt cao, chống cháy.Dây dẫn làm bằng dây đồng trần. Bện bằng dây đồng trần . Vỏ bọc bên ngoài: Dựa trên PVC, trong suốt.
Benefits/Lợi Ích
- Very flexible despite a large cross-section
- Rất linh hoạt mặc dù có tiết diện lớn
Application range/Phạm vi ứng dụng
- Provides protection during repairs
- For earthing in high-voltage power installations of power companies and railway systems
- For earthing devices and potential equalisation on machine parts and EDP systems
- Cung cấp bảo vệ trong quá trình sửa chữa
- Để nối đất trong lắp đặt điện cao thế của các công ty điện lực và hệ thống đường sắt
- Đối với các thiết bị nối đất và cân bằng tiềm năng trên các bộ phận máy và hệ thống EDP
Product features/tính năng sản phẩm
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
Product Make-up/Cấu Tạo Cáp
- Conductor made of bare copper wires/Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
- Braiding made of bare copper wires/Bện bằng dây đồng trần
- Outer sheath: Based on PVC, transparent/Vỏ bọc bên ngoài: Dựa trên PVC, trong suốt
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
- ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
- ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable
Conductor stranding
- according to DIN 46440
Minimum bending radius
- Flexible use: 12 x outer diameter
Test voltage
- 2000 V
Temperature range
- Flexible use: -5°C to +70°C
NOTE
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ESUY Copper Earthing Cable
Article number | Conductor cross-section(mm²) | Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
4571101 | 16 | 8.8 | 177 | 230 |
4571102 | 25 | 10.4 | 275 | 316 |
4571103 | 35 | 12.4 | 387 | 475 |
4571104 | 50 | 14.6 | 560 | 670 |
4571105 | 70 | 17 | 791 | 905 |
4571106 | 95 | 19.8 | 1069 | 1220 |