Cáp Điều Khiển HELUKABEL JZ-500 COLD / OZ-500 COLD | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống dầu, Kháng hóa chất

Cáp cho các ngành

Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Tự động hóa

Điện áp

300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

HELUKABEL JZ-500 COLD / OZ-500 COLD
flexible at low temperature, number coded, meter marking

  • Oil resistant / chống dầu
  • Chemical resistance / kháng hóa chất
  • Flame retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2
  • Outer sheath PVC / Vỏ ngoài PVC mầu Đen
  • Điện áp: U0/U 300/500 V
  • Minimum bending radius
    flexing 7.5x outer Ø
    fixed installation 4x outer Ø
  • Temperature range
    flexing -30°C  to  +80°C
    fixed installation -40°C  to  +80°C
SKU: HELUKABEL JZ-500 COLD / OZ-500 COLD
Cáp Điều Khiển HELUKABEL JZ-500 COLD / OZ-500 COLD | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL JZ-500 COLD / OZ-500 COLD | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Technical data

  • Special-PVC control cable adapted to DIN VDE 0285-525-2-51 / DIN EN 50525-2-51
  • Temperature range
    flexing -30°C  to  +80°C
    fixed installation -40°C  to  +80°C
  • Nominal voltage
    U0/U 300/500 V
  • Test voltage
    4000 V
  • Breakdown voltage
    min. 8000 V
  • Minimum bending radius
    flexing 7.5x outer Ø
    fixed installation 4x outer Ø

Cable structure

  • Bare copper conductor, fine wire acc. to DIN VDE 0295 cl.5 / IEC 60228 cl.5
  • Core insulation of special PVC compound type YI4
  • Core identification to DIN VDE 0293 black cores with continuous white numbering
  • GN-YE conductor, 3 cores and above in the outer layer
  • Cores stranded in layers with optimal lay length
  • Outer sheath of cold flexible special PVC
  • Sheath colour: black (RAL 9005)
  • With meter marking

Properties

  • Extensively oil resistant, oil-/chemical resistance see “Technical Information”
  • The materials used during manufacturing are cadmium-free, contain no silicone and are free from substances harmful to the wetting properties of lacquers

Tests

  • Flame retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2

Note

  • G = with GN-YE conductor
    x = without GN-YE conductor (OZ)
  • The conductor is metrically constructed (mm²). The AWG designation is approximate and purely informative.

Application

This cold-flexible PVC hose cable is used under average stress for flexible applications with free movement, without tensile load and without forced motion guide in dry, moist, wet rooms and outside, as measuring and control cable at machine tools, conveyor belts and transport belts, production streets, in plant construction, in air condition construction and in refrigerated warehouses. Selected PVC mixtures guarantee good flexibility, efficient and fast installation.
CE = Product conforms with Low-Voltage Directive 2014/35/EU.

HELUKABEL JZ-500 COLD / OZ-500 COLD

Part no. No. cores x cross-sec.
mm²
AWG, approx. Outer Ø mm, approx. Cu-weight kg/km Weight kg/km, approx.
10750 2 x 0,5 20 4,8 9,6 40
10751 3 G 0,75 19 5,6 21,6 54
10752 3 x 0,75 19 5,6 21,6 54
10753 4 G 0,75 19 6,3 28,8 66
10754 4 x 0,75 19 6,3 29 66
10755 5 G 0,75 19 6,9 36 80
10756 5 x 0,75 19 6,9 36 80
10757 7 G 0,75 19 7,5 50 110
10758 7 x 0,75 19 7,5 50 110
10759 12 G 0,75 19 9,8 86 179
10760 18 G 0,75 19 12,2 130 257
10761 25 G 0,75 19 14,3 180 365
10762 2 x 1 18 5,6 19,2 60
10763 3 G 1 18 5,9 29 72
10764 3 x 1 18 5,9 29 72
10765 4 G 1 18 6,6 38,4 86
10766 4 x 1 18 6,6 38,4 86
10767 5 G 1 18 7,3 48 104
10768 5 x 1 18 7,3 48 104
10769 7 G 1 18 8,1 67 141
10770 7 x 1 18 8,1 67 141
10771 12 G 1 18 10,4 115 230
10772 18 G 1 18 12,9 173 343
10773 25 G 1 18 15,4 240 485
10774 2 x 1,5 16 6,4 29 70
10775 3 G 1,5 16 6,8 43 90
10776 3 x 1,5 16 6,8 43 90
10777 4 G 1,5 16 7,4 58 109
10778 4 x 1,5 16 7,4 58 109
10779 5 G 1,5 16 8,3 72 131
10780 5 x 1,5 16 8,3 72 131
10781 6 G 1,5 16 9,2 86 157
10782 7 G 1,5 16 9,2 101 184
10783 7 x 1,5 16 9,2 101 184
10784 12 G 1,5 16 11,8 173 309
10785 18 G 1,5 16 14,6 259 440
10786 25 G 1,5 16 17,4 360 620
10787 2 x 2,5 14 7,8 48 112
10788 3 G 2,5 14 8,3 72 148
10789 3 x 2,5 14 8,3 72 148
10790 4 G 2,5 14 9,2 96 178
10791 4 x 2,5 14 9,2 96 178
10792 5 G 2,5 14 10,1 120 221
10793 5 x 2,5 14 10,1 120 221
10794 7 G 2,5 14 11,2 168 306
10795 7 x 2,5 14 11,2 168 306
10796 4 G 6 10 13 230 424
10797 5 G 6 10 14,5 288 525
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc