Cáp Điều Khiển HELUKABEL JB-750 / OB-750 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống dầu, Kháng hóa chất

Cáp cho các ngành

Chế tạo máy công cụ, Công nghệ đo lường và điều khiển, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Sản xuất thép, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, EAC

Điện áp

0,6/1 KV, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

HELUKABEL JB-750 / OB-750
750 V, flexible, colour coded, meter marking / 750V, linh hoạt, lõi đánh dấu mã màu

  • Oil resistant
  • Chemical resistance
  • Flame retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2
  • Outer sheath PVC / Vỏ ngoài PVC mầu Xám
  • Điện áp: U0/U 450/750 V
    fixed installation, under protection
    U0/U 600/1000 V
  • Minimum bending radius
    flexing 7,5x outer Ø
    fixed installation 4x outer Ø
  • Temperature range
    flexing  -15°C  to  +80°C
    fixed installation  -40°C  to  +80°C
SKU: HELUKABEL JB-750 / OB-750
Cáp Điều Khiển HELUKABEL JB-750 / OB-750 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL JB-750 / OB-750 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL JB-750 / OB-750 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL JB-750 / OB-750 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL JB-750 / OB-750 | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL JB-750 / OB-750 | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Technical data

  • Special-PVC control cable adapted to DIN VDE 0285-525-2-11 / DIN EN 50525-2-11 and IEC 60227-5
  • Temperature range
    flexing  -15°C  to  +80°C
    fixed installation  -40°C  to  +80°C
  • Nominal voltage
    U0/U 450/750 V
    fixed installation, under protection
    U0/U 600/1000 V
  • Test voltage
    4000 V
  • Breakdown voltage
    min. 8000 V
  • Minimum bending radius
    flexing 7,5x outer Ø
    fixed installation 4x outer Ø

Cable structure

  • Bare copper conductor, fine wire acc. to DIN VDE 0295 cl.5 / IEC 60228 cl.5
  • Core insulation of special PVC compound type TI2 to DIN VDE 0207-363-3 / DIN EN 50363-3
  • Core identification to JB/OB colour code
  • GN-YE conductor, 3 cores and above in the outer layer
  • Cores stranded in layers with optimal lay length
  • Outer sheath of special PVC compound type TM2 to DIN VDE 0207-363-4-1/DIN EN 50363-4-1
  • Sheath colour: grey (RAL 7001)
  • With meter marking

Properties

  • Extensively oil resistant, oil-/chemical resistance see “Technical Information”
  • The materials used during manufacturing are cadmium-free, contain no silicone and are free from substances harmful to the wetting properties of lacquers

Tests

  • Flame retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2

Note

  • G = with GN-YE conductor
    x = without GN-YE conductor (OB).
  • Cleanroom qualification tested with analog type. Please note “cleanroom qualified” when ordering.
  • The conductor is metrically constructed (mm²). The AWG designation is approximate and purely informative.
  • Screened analogue type:
    Y-CY-JB

Application

These cables are used for flexible use for medium mechanical stresses with free movement without tensile stress or forced movements in dry, moist and wet rooms but not suitable for open air, as measuring and control cables in tool machinery, conveyor belts, production lines, as well as in machinery production, in air-conditioning and steel production plants. The earth core is located immediately below the outer sheath. JB cables are suitable for use in all electrical equipment either in dry or damp areas. They should not, however, be installed in the open air.
CE = Product conforms with Low-Voltage Directive 2014/35/EU.

HELUKABEL JB-750 / OB-750

Part no. No. cores x cross-sec.
mm²
AWG, approx. Outer Ø mm, approx. Cu-weight kg/km Weight kg/km, approx.
11161 2 x 2.5 14 8.6 48.0 130.0
11162 3 G 2.5 14 9.3 72.0 164.0
11163 3 x 2.5 14 9.3 72.0 164.0
11164 4 G 2.5 14 10.2 96.0 200.0
11165 4 x 2.5 14 10.2 96.0 200.0
11166 5 G 2.5 14 11.4 120.0 247.0
11167 5 x 2.5 14 11.4 120.0 247.0
11168 6 G 2.5 14 12.6 144.0 301.0
11169 7 G 2.5 14 12.6 168.0 321.0
11121 2 x 4 12 10.6 76.8 195.0
11144 3 G 4 12 11.3 115.0 235.0
11122 4 G 4 12 12.6 154.0 295.0
11123 5 G 4 12 13.9 192.0 361.0
11124 7 G 4 12 15.4 269.0 498.0
11125 11 G 4 12 20.9 422.0 767.0
11126 3 G 6 10 12.8 173.0 355.0
11127 4 G 6 10 14.2 230.0 424.0
11128 5 G 6 10 15.8 288.0 525.0
11129 7 G 6 10 17.4 403.0 625.0
11153 3 G 10 8 16.2 290.0 611.0
11130 4 G 10 8 18.2 384.0 701.0
11131 5 G 10 8 20.1 480.0 858.0
11132 7 G 10 8 22.2 672.0 1106.0
11154 3 G 16 6 19.8 461.0 912.0
11133 4 G 16 6 22.2 614.0 1035.0
11134 5 G 16 6 24.4 768.0 1259.0
11135 7 G 16 6 27.0 1075.0 1780.0
11155 3 G 25 4 24.4 720.0 1388.0
11136 4 G 25 4 27.2 960.0 1581.0
11137 5 G 25 4 30.1 1200.0 1997.0
11156 3 G 35 2 27.0 1008.0 1767.0
11138 4 G 35 2 30.0 1344.0 2105.0
11139 5 G 35 2 33.4 1680.0 2636.0
11157 3 G 50 1 31.9 1440.0 2556.0
11140 4 G 50 1 35.6 1920.0 2940.0
11145 5 G 50 1 39.3 2400.0 3936.0
11158 3 G 70 2/0 36.4 2016.0 3182.0
11141 4 G 70 2/0 40.3 2688.0 4090.0
11146 5 G 70 2/0 44.9 3360.0 5443.0
11159 3 G 95 3/0 41.5 2736.0 4676.0
11142 4 G 95 3/0 46.2 3648.0 5540.0
11147 5 G 95 3/0 51.3 4560.0 6931.0
11160 3 G 120 4/0 45.8 3456.0 5630.0
11143 4 G 120 4/0 51.4 4608.0 7000.0
11148 4 G 150 300 kcmil 58.2 5760.0 8340.0
11149 4 G 185 350 kcmil 64.4 7104.0 9904.0
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc