Cáp Điều Khiển HELUKABEL (H)05VV5-F ((N)YSLYÖ-JZ) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống dầu

Cáp cho các ngành

Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, EAC, VDE

Điện áp

300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

HELUKABEL (H)05VV5-F ((N)YSLYÖ-JZ)
flexible, number coded, oil resistant, meter marking / linh hoạt, mã số, chống dầu, đánh dấu lõi bằng số

  • Oil resistant
  • Flame retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2
  • Outer sheath PVC / Vỏ ngoài PVC mầu Xám
  • Điện áp: U0/U 300/500 V
  • Minimum bending radius
    flexing 7,5x outer Ø
    fixed installation 4x outer Ø
  • Temperature range
    flexing  -5°C  to  +70°C
    fixed installation  -40°C  to  +70°C
SKU: HELUKABEL (H)05VV5-F ((N)YSLYÖ-JZ)
Cáp Điều Khiển HELUKABEL (H)05VV5-F ((N)YSLYÖ-JZ) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL (H)05VV5-F ((N)YSLYÖ-JZ) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL (H)05VV5-F ((N)YSLYÖ-JZ) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL (H)05VV5-F ((N)YSLYÖ-JZ) | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển HELUKABEL (H)05VV5-F ((N)YSLYÖ-JZ) | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Technical data

  • Spezial-PVC control cable with oil resistant outer sheath adapted to DIN VDE 0285-525-2-51 / DIN EN 50525-2-51 and IEC 60227/75 deviation of conductor cross sections
  • Temperature range
    flexing  -5°C  to  +70°C
    fixed installation  -40°C  to  +70°C
  • Nominal voltage
    U0/U 300/500 V
  • Test voltage
    2 kV, 5 minutes
  • Breakdown voltage
    min. 4000 V
  • Minimum bending radius
    flexing 7,5x outer Ø
    fixed installation 4x outer Ø

Cable structure

  • Bare copper conductor, fine wire acc. to DIN VDE 0295 cl.5 / IEC 60228 cl.5
  • Core insulation of special PVC compound type TI2 to DIN VDE 0207-363-3 / DIN EN 50363-3
  • Core identification to DIN VDE 0293 black cores with continuous white numbering
  • GN-YE conductor, 3 cores and above in the outer layer
  • Cores stranded in layers with optimal lay length
  • Outer sheath of special PVC compound type TM5 to DIN VDE 0207-363-4-1/DIN EN 50363-4-1
  • Sheath colour: grey (RAL 7001)
  • With meter marking

Properties

  • The materials used during manufacturing are cadmium-free, contain no silicone and are free from substances harmful to the wetting properties of lacquers

Tests

  • Flame retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2
  • Oil resistant acc. to DIN EN 60811-404

Note

  • G = with GN-YE conductor
    x = without GN-YE conductor (OZ)
  • The conductor is metrically constructed (mm²). The AWG designation is approximate and purely informative.
  • Screened analogue type:
    (H)05VVC4V5-K

Application

These cables are used for flexible use for medium mechanical stresses with free movement without tensile stress or forced movements in dry, moist and wet rooms but not suitable for open air. These are designed as control and connecting cables to machines, tool machineries, conveyor belts and production lines.
These cables are not effected to the chemical influences. Cables for moist and wet rooms, specially used for machines in breweries, bottling plants and car washing stations.
CE = Product conforms with Low-Voltage Directive 2014/35/EU.

HELUKABEL (H)05VV5-F ((N)YSLYÖ-JZ)

Part no. No. cores x cross-sec.
mm²
AWG, approx. Outer Ø mm, approx. Cu-weight kg/km Weight kg/km, approx.
13133 2 x 4 12 10.7 77.0 195.0
13134 3 G 4 12 11.3 115.0 230.0
13135 4 G 4 12 12.4 154.0 295.0
13136 5 G 4 12 13.9 192.0 361.0
13138 7 G 4 12 16.6 269.0 466.0
13141 12 G 4 12 20.8 461.0 810.0
13142 2 x 6 10 12.0 116.0 280.0
13143 3 G 6 10 12.9 173.0 358.0
13144 4 G 6 10 14.2 230.0 424.0
13145 5 G 6 10 15.9 288.0 525.0
13146 7 G 6 10 18.9 403.0 625.0
13148 3 G 10 8 16.3 288.0 540.0
13149 4 G 10 8 18.1 384.0 701.0
13150 5 G 10 8 20.3 480.0 858.0
13151 7 G 10 8 24.3 672.0 1106.0
13153 3 G 16 6 18.8 461.0 827.0
13154 4 G 16 6 20.9 614.0 1035.0
13155 5 G 16 6 23.4 768.0 1259.0
13156 7 G 16 6 28.5 1075.0 1780.0
13159 4 G 25 4 26.3 960.0 1582.0
13160 5 G 25 4 29.5 1200.0 1852.0
13161 3 G 35 2 26.5 1008.0 1614.0
13162 4 G 35 2 29.5 1344.0 2110.0
13163 5 G 35 2 32.8 1680.0 2652.0
13164 3 G 50 1 32.2 1440.0 2560.0
13165 4 G 50 1 36.1 1920.0 2972.0
13166 5 G 50 1 40.3 2400.0 3948.0
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc