Cáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống cháy, Chống dầu, Kháng hóa chất, Kỹ thuật cơ khí và nhà máy

Cáp cho các ngành

hệ thống dây điện của đèn, thiết bị, tủ chuyển mạch và hộp phân phối, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Dùng cho hệ thống dây điện bên trong của thiết bị điện và điện tử trong tủ công tắc, Nguồn điện cho các thiết bị nhỏ, Ứng dụng chuỗi điện

Chứng chỉ

CE, CPR Eca, HAR, Rohs, UL/CSA, VW-1, AENOR

Điện áp

300V, 150/250 V, 0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

TOP CABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K

Internal wiring of electrical cabinets. (UL, CSA, BS, UNE)
ACCORDING TO: EN 50525-2-31 / BS 6231 / UL 758 / CSA C22.2 /

Hãng sản xuất: TOP CABLE
Xuất Xứ: Spain

  • ĐIỆN ÁP THẤP: H05V2-K 300/500V   ·   H07V2-K 450/750V  ·  CK 600/1000V   ·   AWM 600V · TEW 600V
  • Tiêu chuẩn: EN 50525-2-31 / UL 758 / CSA C22.2 / BS 6231
  • Phê duyệt: AENOR / HAR/ UL LIỆT KÊ/ CE / RoHS
  • Quy định sản phẩm xây dựng: Eca
  • Hiệu suất nhiệt:
    Nhiệt độ sử dụng tối đa: 90°C s/HD theo EN và BS, 105°C s/UL theo UL và CSA.
    Nhiệt độ ngắn mạch tối đa: 160°C (tối đa 5 giây).
    Nhiệt độ sử dụng tối thiểu: -40°C (cài đặt cố định và được bảo vệ)
  • Hiệu suất chữa cháy:
    Ngọn lửa không lan truyền dựa trên UNE-N 60332-1 / IEC 60332-1 và VW-1, FT1 và FT2 theo UL 2556.
    Phản ứng cháy CPR:  E ca theo EN50575.
  • Bán kính uốn tối thiểu: đường kính cáp x5.
  • Kháng hóa chất & dầu.
  • Khả năng chống nước AD3
  • Dây dẫn bằng Đồng điện phân, class 5 (linh hoạt), dựa trên EN60228 / IEC 60228 và BS 6360.
  • Vỏ ngoài PVC dẻo, loại nhiệt độ sử dụng cao TI3 theo UNE 21031/HD 21 và Class 43 UL 1581.
  • Vỏ Mầu: Light Blue – Xanh lam (RAL 5012) ; Brown – Nâu (RAL 8003) ; Black – Đen (RAL 9005) ; Red – Đỏ (RAL 3000) ; Green/Yellow – Xanh lục/vàng (RAL 1021 / RAL 6018) ; Grey – Xám (RAL 7000) ; Dark Blue – Xanh đậm (RAL 5010) ; White – Trắng (RAL 9010) ; Orange – Cam (RAL 2003) ; Purple – Tím (RAL 4005) ; Pink – Hồng (RAL 3015) ; Yellow – Vàng (RAL 1021) ; Green – Xanh lá (RAL 6018) ; Beige – Be (RAL 1001) .
SKU: TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K
Cáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện TOPCABLE TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K | Chính hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Mô tả Sản phẩm

TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K được sử dụng Dây dẫn bằng đồng ủ điện phân, loại 5 (linh hoạt), theo EN 60228, IEC 60228 và BS 6360. Vỏ ngoài cách điện PVC dẻo, có khả năng trượt thêm, nhiệt độ sử dụng cao loại TI3 theo EN 50363-3 và Loại 43 UL 1581. Các đặc tính đặc biệt của vật liệu đảm bảo đặc tính dễ trượt tốt cho cáp.

Dây cáp TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K được thiết kế để đi dây bên trong tủ điện, bảng chuyển mạch và các thiết bị điện nhỏ. Do đặc tính sản xuất của nó, nó có thể được sử dụng trong ống dẫn hoặc ống dẫn động cơ linh hoạt, máy biến áp và các máy móc khác nói chung.

  • Sử dụng công nghiệp.
  • Đi dây bảng điện.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hiệu suất điện
Điện áp thấp
H05V2-K 300/500V. – H07V2-K 450/750V
BS 600/1000V. – UL 600V. – CSA 600V

Hiệu suất nhiệt
Nhiệt độ sử dụng tối đa: 90°C s/HD và BS, 105°C s/UL và CSA.
Nhiệt độ ngắn mạch tối đa: 160°C (tối đa 5 giây).
Nhiệt độ sử dụng tối thiểu: -40°C (cài đặt cố định và được bảo vệ).

Hiệu suất chữa cháy
Ngọn lửa không lan truyền theo EN 60332-1/IEC 60332-1. VW-1 và FT2 theo UL 2556 Phản ứng kích hoạt CPR: Eca theo EN 50575.

Hiệu suất cơ học
Bán kính uốn tối thiểu: đường kính cáp 5x.

Hiệu suất môi trường
Kháng hóa chất & dầu.
Khả năng chống nước: Dạng xịt AD3.

TIÊU CHUẨN/TUÂN THỦ

According to
EN 50525-2-31 / UL 758 / CSA C22.2 / BS 6231.
Standards and approvals
HAR / AENOR / UL LISTED / RoHS / CE.
CPR (Construction Products Regulation)
Eca

CẤU TẠO CÁP

  • Dây dẫn bằng đồng ủ điện phân, loại 5 (linh hoạt), theo EN 60228, IEC 60228 và BS 6360.
  • Vật liệu cách nhiệt PVC dẻo, có khả năng trượt thêm, nhiệt độ sử dụng cao loại TI3 theo EN 50363-3 và Loại 43 UL 1581. Các đặc tính đặc biệt của vật liệu đảm bảo đặc tính dễ trượt tốt cho cáp.
    Việc xác định tiêu chuẩn mầu của dây dẫn cách điện như sau:
    Light Blue – Xanh lam (RAL 5012) ; Brown – Nâu (RAL 8003) ; Black – Đen (RAL 9005) ; Red – Đỏ (RAL 3000) ; Green/Yellow – Xanh lục/vàng (RAL 1021 / RAL 6018) ; Grey – Xám (RAL 7000) ; Dark Blue – Xanh đậm (RAL 5010) ; White – Trắng (RAL 9010) ; Orange – Cam (RAL 2003) ; Purple – Tím (RAL 4005) ; Pink – Hồng (RAL 3015) ; Yellow – Vàng (RAL 1021) ; Green – Xanh lá (RAL 6018) ; Beige – Be (RAL 1001) .

CROSS SECTION PACKAGING
0,5-6 mm2 : 100 m reels (or barrels upon request)
10-16 mm2 : 100 m reels or bulk drums
25 mm2 onwards : 100 m reels or bulk drums

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

TOPFLEX® MS TRI-RATED / H07V2-K

KÍCH THƯỚC & CƯỜNG ĐỘ CÓ THỂ CHẤP NHẬN

Section
(mm2)
AWG EN 50525-2-31  BS 6231  UL 758  UL 2556  CSA 22.2 
0,5 22 H05V2-K  CK  Style 1015 FT2  Type TEW 
0,75 20 H05V2-K  CK  Style 1015 FT2  Type TEW 
1 18 H05V2-K  CK  Style 1015 FT2  Type TEW 
1,5 16 H07V2-K  CK  Style 1015 FT2  Type TEW 
2,5 14 H07V2-K  CK  Style 1015 FT2  Type TEW 
4 12 H07V2-K  CK  Style 1015 FT2  Type TEW 
6 10 H07V2-K  CK  Style 1015 FT2  Type TEW 
10 8 H07V2-K  CK  Style 1028 FT2 – VW-1  Type TEW 
16 6 H07V2-K  CK  Style 1283 FT2 – VW-1  Type TEW 
25 4 H07V2-K  CK  Style 1283 FT2 – VW-1  Type TEW 
35 2 H07V2-K  CK  Style 1283 FT2 – VW-1  Type TEW 
50 1 07V2-K  CK  Style 1284 FT2 – VW-1  Type TEW 
70 2/0  07V2-K  CK  Style 1284 FT2 – VW-1  Type TEW 
95 3/0  07V2-K  CK  Style 1284 FT2 – VW-1  Type TEW 
120 4/0  07V2-K  CK  Style 1284 FT2 – VW-1  Type TEW 
150 250 MCM 07V2-K  CK  Style 1284 FT2 – VW-1  — 
185 350 MCM 07V2-K  CK  Style 1284 FT2 – VW-1 — 
240 450 MCM 07V2-K  CK  Style 1284 FT2 – VW-1 — 
300 550 MCM 07V2-K Style 1284 FT2 – VW-1 — 
400 750 MCM 07V2-K Style 1284 FT2 – VW-1 — 

Sự tương đương và ký hiệu áp dụng cho mọi kích cỡ và tiêu chuẩn

Cross-Section
(mm2)
Diameter
(mm) 
Weight
(kg/km) 
Current
(A)
2 cond. 1
Current
(A) 
3 cond. 1
Voltage drop
(V/A · km) 2
1 x 0,5 2,5 10 12 10 99,5
1 x 0,75  2,7 13 15 13 66,6
1 x 1  2,8 15 18 16 49,9
1 x 1,5  3 20 23 20 34
1 x 2,5  3,5 30 31 28 20,4
1 x 4  4 45 42 37 12,7
1 x 6  4,6 65 54 48 8,45
1 x 10  6,4 115 75 66 4,89
1 x 16  8,1 180 100 88 3,1
1 x 25  9,5 265 133 117 2
1 x 35  10,6 355 164 144 1,42
1 x 50  13,1 505 198 175 0,99
1 x 70  14,8 685 253 222 0,696
1 x 95  16,6 890 306 269 0,527
1 x 120  17,8 1.115 354 312 0,412
1 x 150  20,2 1.400 393 342 0,33
1 x 185  21,9 1.675 449 384 0,27
1 x 240  24,3 2.180 528 450 0,205
1 x 300  27,7 2.790 603 514 0,164
1 x 400  31,6 3.650 725 620 0,124

1 Reference method B1 for 90°C insulation cables according to IEC 60364-5-52 in open air at 30°C ambient temperature.
2 At maximum service temperature, cosj=1 and single-phase circuit.

DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc