Cáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Tinned-copper braiding

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chống ăn mòn, Chống cháy, Chống dầu, Chống OZONE, Chống UV, HALOGEN-FREE, Kháng hóa chất, Không thấm nước, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu, Chống Bùn, Offshore

Cáp cho các ngành

Dầu Khí & Hóa Dầu, Hàng Hải & Ngoài Khơi, Ngành đóng tàu, Offshore

Chứng chỉ

UL/CSA, NEK

Điện áp

0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

EPR, SHF2

Low voltage Power cable 0.6/1KV BFOU, RFCU

Hãng Sản Xuất: Seoul Electric Cable – SEC /Korea
Xuất Xứ: KOREA

  • Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore/installations
  • Mica tape, (HF-)EPR insulated, Halogen free Inner covering/Bedding, Braid armour, Halogen free SHF2 or SHF MUD cables(Flame and Fire resistant) BFOU, BFCU
  • Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5
  • Fire proof layer: Mica / Glass tape
  • Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-353
  • Inner covering/Bedding: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-353
  • Braid armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)
  • Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606.
  • Rated Voltage :600/1000V
  • Operating temperature :-40 to 90℃

Marking

e.g. : S.E.C. 0.6/1kV P5/P12 BFOU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

e.g. : S.E.C. 0.6/1kV P5/P12 BFCU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

 
SKU: 0.6/1kV BFOU, BFCU
Category:
Cáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện Nguồn Ngoài Khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Mô tả sản phẩm

Dây cáp điện và chiếu sáng thiết bị ngoài khơi (Offshore) SEC/ KOREA 0.6/1KV BFOU, BFCU được sử dụng Conductor: Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5, Fire proof layer: Mica / Glass tape, Insulation: HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-353, Inner covering/Bedding: Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-353, Braid armour: Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C), Outer sheath: Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606.

Mica tape, (HF-)EPR insulated, Halogen free Inner covering/Bedding, Braid armour, Halogen free SHF2 or SHF MUD cables(Flame and Fire resistant) BFOU, BFCU

Marking

e.g. S.E.C. 0.6/1kV P5/P12 BFOU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

e.g. S.E.C. 0.6/1kV P5/P12 BFCU-M 2 X 70SQMM NEK 606 IEC 60332-3A IEC 60331 MUD SEOUL Year Length

Applicable standards

NEK 606 Design standards
IEC 60092-350 Design standards
IEC 60092-352 Choice and installation of electric cables
IEC 60092-353 Design standards
IEC 60092-360(351,359) Insulating and sheathing materials
IEC 60331 Fire resisting test
IEC 60332-1 Flame retardant (Single)
IEC 60332-3-22 Cat.A Flame retardant (Bunched)
IEC 60684-2 Fluorine content test
IEC 60754-1 Halogen gas emission test
IEC 60754-2 pH and conductivity test
IEC 61034-1,2 Smoke emissoin test
UL 1581 UV resistance (sunlight resistance)
CSA C 22.2 No.0.3 Cold bending test (at -40℃) and cold impact (at -35℃) test at low temperature (option)
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

NEK TS 606 oil / mud resistant property:

  • BFOU / BFCU  |  Minimun requirements oil resistant
  • BFOU E / BFCU E  |  Enhanced oil resistant
  • BFOU M / BFCU M  |  Mud resistant
  • BFOU / BFCU H  |  Hydraulic/gear oil resistant
  • BFOU H-M / BFCU H-M  |  Hydraulic/gear oil resistant & mud resistant

Rated Voltage :600/1000V
Operating temperature :-40 to 90℃
Conductor Resistance(20℃ ) max. Ω/km : 18.2 >> 1.0mm2, 12.2 >> 1.5mm2, 7.56 >> 2.5mm2, 4.70 >> 4mm2, 3.11 >> 6mm2, 1.84 >> 10mm2, 1.16 >> 16mm2, 0.734 >> 25mm2, 0.529 >> 35mm2, 0.391 >> 50mm2, 0.270 >> 70mm2, 0.195 >> 95mm2, 0.154 >> 120mm2, 0.126 >> 150mm2, 0.100 >> 185mm2, 0.0762 >> 240mm2, 0.0607 >> 300mm2

Current Rating (Amp): 11 Amp >> 1.0mm2, 16 Amp >> 1.5mm2, 21 Amp >> 2.5mm2, 28 Amp >> 4mm2, 36 Amp >> 6mm2, 50 Amp >> 10mm2, 67 Amp >> 16mm2, 89 Amp >> 25mm2, 110 Amp >> 35mm2, 137 Amp >> 50mm2, 169 Amp >> 70mm2, 205 Amp >> 95mm2, 237 Amp >> 120mm2, 272 Amp >> 150mm2, 311 Amp >> 185mm2, 365 Amp >> 240mm2, 421 Amp >> 300mm2

Cấu tạo Cáp 0.6/1kV RFOU, RFCU

Conductor

Tinned annealed copper wire according to IEC 60228 Class 2 or Class 5

Fire proof layer

Mica / Glass tape

Insulation

HF EPR as per IEC 60092-360(351), thickness as per IEC 60092-353

Inner covering/Bedding

Halogen free thermoset compound, thickness according to IEC 60092-353

Braid armour

Tinned copper wire braid (O), Galvanized steel wire braid (C)

Outer sheath

Halogen free thermoset compound SHF2 or halogen free MUD resistant thermoset compound SHF MUD complying with IEC 60092-360(359) and / or NEK 606.

NOTE

Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.

Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

Low voltage Power cable 0.6/1kV BFOU, BFCU

Halogen-free and/or Mud resistant cables for offshore/installations

Mica tape, (HF-)EPR insulated, Halogen free Inner covering/Bedding, Braid armour, Halogen free SHF2 or SHF MUD cables(Flame and Fire resistant) BFOU, BFCU

DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc