Cáp Điện LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu Xoắn, Chống cháy, Chống OZONE, Chống TORSION, Chống UV, HALOGEN-FREE, Sử dụng ngoài trời |
Cáp cho các ngành | Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Oil & Gas, Sân bay, Trạm điện, Tự động hóa |
Chứng chỉ | CE |
Điện áp | 0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V |
Chất liệu vỏ cáp | LSZH (Halogen-free) |
LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC
Cost-effective halogen-free single core power cable with improved fire characteristics, 0,6/1kV / Cáp điện lõi đơn không chứa halogen tiết kiệm chi phí với các đặc tính chống cháy được cải thiện, 0,6 / 1kV
ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC, Single core power cable, halogen-free, highly flame retardant, HFFR, flexible, conductor class 5, public buildings
ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC, Cáp điện lõi đơn, không chứa halogen, chống cháy cao, HFFR, linh hoạt, dây dẫn lớp 5, các tòa nhà công cộng
- For space-saving and cost-effective installation / Để tiết kiệm không gian và lắp đặt hiệu quả chi phí
- For use within public buildings and industrial plants / Để sử dụng trong các tòa nhà công cộng và nhà máy công nghiệp
- CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
- Outer jacket: Coumpound / Vỏ ngoài Coumpound (Halogen-free)
- Flame-retardant / Chống cháy
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Halogen-free / Không có halogen
- Torsion load / Tải xoắn
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 600/1000V
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC
Benefits / Lợi ích
- Halogen-free and highly flame-retardant materials reduce the risk of fire propagation, high smoke density and toxic fumes in case of fire
- Easy handling and installation due to flexible design
- Intended for use under the European Construction Product Regulation (CPR), refer to catalogue appendix T14
- Vật liệu không chứa halogen và có tính chống cháy cao làm giảm nguy cơ cháy lan, mật độ khói cao và khói độc trong trường hợp hỏa hoạn
- Dễ dàng xử lý và lắp đặt do thiết kế linh hoạt
- Dự định sử dụng theo Quy định Sản phẩm Xây dựng Châu Âu (CPR), tham khảo phụ lục danh mục T14
Application range / Phạm vi ứng dụng
- For use within public buildings and industrial plants
- Plant engineering
Industrial machinery
Heating and air-conditioning systems - Particularly where human and animal life as well as valuable property are exposed to high risk of fire hazards
- Suitable for outdoor applications
- Để sử dụng trong các tòa nhà công cộng và nhà máy công nghiệp
- Kỹ thuật nhà máy
Máy móc công nghiệp
Hệ thống sưởi và điều hòa không khí - Đặc biệt ở những nơi có tính mạng con người và động vật cũng như tài sản có giá trị, có nguy cơ cháy cao
- Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời
Product features / Tính năng sản phẩm
- Flame-retardant according to IEC 60332-1-2
(flame spread on a single cable) - No flame-propagation according to IEC 60332-3-24 respectively IEC 60332-3-25 (Flame spread on vertical cable or wire bundle)
- Halogen-free according to IEC 60754-1
(amount of halogen acid gas)
Corrosiveness of combustion gases according to IEC 60754-2 (degree of acidity) - Low smoke density according to IEC 61034-2
- UV and weather-resistant according to ISO 4892-2
- Ozone-resistant according to EN 50396
- Chống cháy theo IEC 60332-1-2
(ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp) - Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
- Không chứa halogen theo IEC 60754-1
(lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit) - Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
- Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
- Chống ôzôn theo EN 50396
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- Based on EN 50525-3-11
- Dựa trên EN 50525-3-11
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
- Core insulation: Halogen-free / Lớp cách nhiệt lõi: Không chứa halogen
- Outer sheath made of special halogen-free coumpound, black / Vỏ bọc bên ngoài làm bằng coumpound đặc biệt không chứa halogen, màu đen
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000057
- ETIM 5.0 Class-Description: Low voltage power cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000057
- ETIM 6.0 Class-Description: Low voltage power cable
Core identification code
- Black
Conductor stranding
- Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
Torsion movement in WTG
- TW-0 & TW-1, refer to Appendix T0
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 15 x outer diameter
- Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage
- U0/U: 600/1000 V
Test voltage
- 4000 V
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
- X = without protective conductor
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
Note
G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® CLASSIC 128 H BK SC
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] |
Copper index (kg/km) |
Weight (kg/km) |
AWG-No. |
1123800 | 1 X 16.0 | 9.6 | 153.6 | 219 | 6 |
1123801 | 1 X 25.0 | 11.3 | 240 | 327 | 4 |
1123802 | 1 X 35.0 | 12.5 | 336 | 436 | 2 |
1123803 | 1 X 50.0 | 15.1 | 480 | 587 | 1 |
1123804 | 1 X 70.0 | 17.0 | 672 | 798 | 2/0 |
1123805 | 1 X 95.0 | 19.6 | 912 | 1044 | 3/0 |
1123806 | 1 X 120.0 | 22.4 | 1152 | 1339 | 4/0 |
1123807 | 1 X 150.0 | 24.2 | 1440 | 1633 | 300 kcmil |
1123808 | 1 X 185.0 | 26.3 | 1776 | 1943 | 350 kcmil |
1123809 | 1 X 240.0 | 30.8 | 2304 | 2597 | 500 kcmil |