Cáp Điện HELUKABEL H05VV-F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các ngành

Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Tự động hóa

Chứng chỉ

EAC, VDE

Điện áp

VDC, 28 VDC, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

HELUKABEL H05VV-F

  • Flame retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2
  • Outer sheath PVC / Vỏ ngoài PVC mầu black or white
  • Điện áp: U0/U 300/500 V
  • Max. permissible operating voltage
    – 3-Phase and single phase operation  318/550 V
    – DC operation  413/825 V
  • Minimum bending radius
    flexing 7,5x outer Ø
  • Temperature range
    flexing  -5°C  to  +70°C
    fixed installation  -40°C  to  +70°C
SKU: HELUKABEL H05VV-F
Cáp Điện HELUKABEL H05VV-F | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điện HELUKABEL H05VV-F | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Technical data

  • PVC control cable acc. to DIN VDE 0285-525-2-11 / DIN EN 50525-2-11 and IEC 60227-5
  • Temperature range
    flexing  -5°C  to  +70°C
    fixed installation  -40°C  to  +70°C
  • Nominal voltage
    U0/U 300/500 V
  • Max. permissible operating voltage
    – 3-Phase and single phase operation  318/550 V
    – DC operation  413/825 V
  • Test voltage
    2000 V
  • Breakdown voltage
    min. 4000 V
  • Minimum bending radius
    flexing 7,5x outer Ø

Cable structure

  • Bare copper conductor, fine wire acc. to DIN VDE 0295 cl.5 / IEC 60228 cl.5
  • Core insulation of PVC compound type TI2 to DIN VDE 0207-363-3 / DIN EN 50363-3
  • Core identification acc. to DIN VDE 0293-308
    ≤ 5 cores: coloured
    ≥ 6 cores: black with continuous white numbering
  • GN-YE conductor, 3 cores and above
  • Cores stranded in layers with optimal lay length
  • Outer sheath of PVC compound type TM2 to DIN VDE 0207-363-4-1/DIN EN 50363-4-1
  • Sheath colour: black or white

Properties

  • The materials used during manufacturing are cadmium-free, contain no silicone and are free from substances harmful to the wetting properties of lacquers

Tests

  • Flame retardant acc. to DIN VDE 0482-332-1-2 / DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2

Note

  • G = with GN-YE conductor
    x = without GN-YE conductor
  • These types are also available with UL-approbation.
  • The above list contains a selection of the types we carry as stock. Other sizes available on request.
  • Cables with 7 cores and cross section 6 mm² are only available in adaption designation 05VV-F.
  • The conductor is metrically constructed (mm²). The AWG designation is approximate and purely informative.

Application

These cables are especially suited to use for the appliance with medium mechanical stress in households, kitchens and offices, also for household appliances in damp and wet areas, e. g. refrigerators, washing machines, spin-driver etc. As far as this cable is admitted to the relevant specifications of the equipment.
These cables are suited to be used for cooking and heating apparatus under the condition that cable does not come in direct contact with hot parts of the apparatus and no other influences of heat.
The cables are suitable for fixed installation in furnitures, partition walls, decoration covering and in hollow spaces of prefabricated building parts.
They are not qualified for use in outdoors or for use with industrial and farmer machineries, exceptionally in tailoring, etc.
CE = Product conforms with Low-Voltage Directive 2014/35/EU.

HELUKABEL H05VV-F

Part no. No. cores x cross-sec.
mm²
AWG, approx. Outer Ø mm, approx. Cu-weight kg/km Weight kg/km, approx.
H05VV-F / Sheath color: black
29450 2 x 0,75 19 5,7 – 7,2 14,4 50
29452 3 G 0,75 19 6,0 – 7,6 21,6 60
29454 4 G 0,75 19 6,6 – 8,3 29 73
29456 5 G 0,75 19 7,4 – 9,3 36 88
29458 2 x 1 18 5,9 – 7,5 19 57
29460 3 G 1 18 6,3 – 8,0 29 73
29462 4 G 1 18 7,1 – 9,0 38 85
29464 5 G 1 18 7,8 – 9,8 48 105
29466 7 G 1 18 9,7 – 12,1 67 131
29484 2 x 1,5 16 6,8 – 8,6 29 82
29468 3 G 1,5 16 7,4 – 9,4 43 95
29470 4 G 1,5 16 8,4 – 10,5 58 117
29472 5 G 1,5 16 9,3 – 11,6 72 144
29474 7 G 1,5 16 11,3 – 14,0 101 183
29478 3 G 2,5 14 9,2 – 11,4 72 152
29480 4 G 2,5 14 10,1 – 12,5 96 192
29482 5 G 2,5 14 11,2 – 13,9 120 243
29486 7 G 2,5 14 13,8 – 17,1 168 316
29825 3 G 4 12 10,5 – 13,1 115 235
29488 4 G 4 12 11,5 – 14,3 154 300
29490 5 G 4 12 13,0 – 16,1 192 361
29492 4 G 6 10 12,9 – 15,9 230 490
H05VV-F / Sheath color: white
29451 2 x 0,75 19 5,7 – 7,2 14,4 50
29453 3 G 0,75 19 6,0 – 7,6 21,6 60
29455 4 G 0,75 19 6,6 – 8,3 29 73
29457 5 G 0,75 19 7,4 – 9,3 36 88
29459 2 x 1 18 5,9 – 7,5 19 57
29461 3 G 1 18 6,3 – 8,0 29 73
29463 4 G 1 18 7,1 – 9,0 38 85
29465 5 G 1 18 7,8 – 9,8 48 105
29467 7 G 1 18 9,7 – 12,1 67 131
29485 2 x 1,5 16 6,8 – 8,6 29 82
29469 3 G 1,5 16 7,4 – 9,4 43 95
29471 4 G 1,5 16 8,4 – 10,5 58 117
29473 5 G 1,5 16 9,3 – 11,6 72 144
29475 7 G 1,5 16 11,3 – 14,0 101 183
29479 3 G 2,5 14 9,2 – 11,4 72 152
29481 4 G 2,5 14 10,1 – 12,5 96 192
29483 5 G 2,5 14 11,2 – 13,9 120 243
29487 7 G 2,5 14 13,8 – 17,1 168 316
29826 3 G 4 12 10,5 – 13,1 115 235
29489 4 G 4 12 11,5 – 14,3 154 300
29491 5 G 4 12 13,0 – 16,1 192 361
29493 4 G 6 10 12,9 – 15,9 230 490
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc