Cáp bù nhiệt FUKUDEN Thermocouple T Type, TX-G-VVF Series | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Điện áp

300V, 150/250 V, 100/100 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Thermocouple T Type, TX-G-VVF Series

  • Hãng sản xuất: FUKUDEN
  • Sản Xuất/ Xuất Xứ: JAPAN
  • Dây dẫn Copper (Positive) + Constantan (Negative)
  • Cách điện PVC chịu nhiệt 60℃ màu Brown(+) White(-)
  • Shape: Flat (F)
  • Vỏ ngoài PVC chịu nhiệt 105℃ màu Brown.
  • Voltage resistance (V/min) AC500
  • Insulation resistance (MΩkm) Min. 500
  • Max. Length (m) 2000
  • Rated Temp.Range 60〜105℃
 
SKU: TX-G-VVF
Category:

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Mô tả sản phẩm

Cáp tín hiệu bù nhiệt T Type FUKUDEN TX-G-VVF được sử dụng dây dẫn Copper (Positive) + Constantan (Negative), Cách điện PVC chịu nhiệt 60℃ màu Brown(+) White(-), kiểu dáng Flat (F), Vỏ ngoài PVC chịu nhiệt 105℃ màu Brown.

Thermocouple Extension/Compensating Cable is a lead cable used to connect between Thermocouple Sensor and Thermometer for measuring the temperature

Insulation and Sheath: General PVC, Shape: Flat (F)

Rated Temp.Range 60〜105℃

Features: Excellence in Damp-proof, Water-proof
Applicable for some other kinds of PVC materials as follows:
●Heat-resistant PVC(HV)
●Special heat-resistant PVC(SHV)
●Cold-proof PVC(TV)
●Flame-retardant PVC Sheath(FR-VVF,FR-HVVF,FR-SHVVF)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Conductor  Nominal sectional area (SQ) 0.5 0.75 1.0 1.25 1.3 1.5 2.3
Conductor (No./mm) 7/0.32  24/0.2  7/0.44  7/0.45  4/0.65  7/0.52  7/0.65
Nom.O.D (mm) 0.96 1.13 1.32 1.35 1.57 1.56 1.95
Insulation Nom.thick (mm) 0.4 0.5 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
Approx.O.D (mm 1.76 2.13 2.52 2.55 2.77 2.76 3.15
Sheath Nom.thick (mm) 0.5 0.8 1 1 1 1 1
Approx.O.D (mm) 2.8×4.6  3.8×5.9  4.6×7.1  4.6×7.1  4.8×7.6  4.8X7.6  5.2×8.4
Electric
Characteristics
Voltage resistance (V/min AC500  AC500  AC500  AC500  AC500  AC500  AC500
Insulation resistance (MΩkm) Min. 500  Min. 500  Min. 500  Min. 500  Min. 500  Min. 500  Min. 500
Max. Length (m) 2000 2000 2000 2000 2000 2000 2000
Weight (kg/km) 23 37 54 56 61 65 84

NOTE

Nominal Sectional Area Conductor Combination Main wiring places and Features
2.3SQ 7/0.65 Wiring to a long distance, used mainly in a big plant
2.0SQ 7/0.6 Similar to 7/0.65, but the price is a little cheaper
1.5SQ 7/0.52 Mostly used in a big plant of overseas
1.3SQ 4/0.65 Wiring to a long distance, wired mainly inside a big equipment
1.25SQ 7/0.45 Similar to 4/0.65, a little flexibility, the diameter is compact, too
1.25SQ 40/0.2 Flexibility, used mostly in Cabtire specification
1.0SQ 7/0.44 Mostly used in a big plant of overseas
0.75SQ 24/0.2 Flexibility, used mostly inside an equipment
0.75SQ 30/0.18 More flexible than 24/0.2, used mostly inside an equipment
0.5SQ 7/0.32 Wiring to a short distance and a narrow place, used inside equipment, too
0.5SQ 7/0.3 Wiring to a short distance and a narrow place, used inside equipment, too
0.5SQ 20/0.18 Flexibility, used mostly inside an equipment

DOWNLOADS

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

FUKUDEN Thermocouple T Type, TX-G-VVF Series

Dây cáp điện TX-G-VVF 1Px0.5sq (7/0.32) BROWN

Dây cáp điện TX-G-VVF 1Px0.75sq (24/0.2) BROWN

Dây cáp điện TX-G-VVF 1Px1.0sq (7/0.44) BROWN

Dây cáp điện TX-G-VVF 1Px1.25sq (7/0.45) BROWN

Dây cáp điện TX-G-VVF 1Px1.3sq (4/0.65) BROWN

Dây cáp điện TX-G-VVF 1Px1.5sq (7/0.52) BROWN

Dây cáp điện TX-G-VVF 1Px2.3sq (7/0.65) BROWN

DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc