Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0.6/1 kV | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh, Chống cháy, Chống OZONE, Chống UV, HALOGEN-FREE, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Oil & Gas, Sân bay, Trong môi trường nhạy cảm với EMC, Xây dựng nhà hát/ sân khấu |
Chứng chỉ | CE, EAC |
Điện áp | 0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V |
Chất liệu vỏ cáp | LSZH (Halogen-free) |
LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6/1 kV
0.6/1kVAC, Halogen-free, Flexible, IEC 60332-3, IEC 61034-2, UV/ ozone resistance, UL AWM 1000V / 0.6 / 1kVAC, không chứa halogen, linh hoạt, IEC 60332-3, IEC 61034-2, khả năng chống tia cực tím / ôzôn, UL AWM 1000V
ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6/1kV: Power and Control Cable UL AWM Style 21156 Class 5, Screened, Halogen-free/ Highly Flame Retardant, Public buildings, Outdoor
ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6 / 1kV: Cáp nguồn và điều khiển UL AWM Kiểu 21156 Class 5, Được sàng lọc, Không có halogen / Chống cháy cao, Tòa nhà công cộng, Ngoài trời
- CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
- Public buildings / Công trình công cộng
- EMC/Screened / EMC / Đã sàng lọc
- Outer jacket: Coumpound / Vỏ ngoài Coumpound (Halogen-free)
- Flame-retardant / Chống cháy
- Suitable for outdoor use / Thích hợp để sử dụng ngoài trời
- Halogen-free / Không có halogen
- Interference signals / Môi trường tín hiệu nhiễu
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Occasional flexing: -25°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- UL: -25°C to +75°C
- Điện áp 600/1000 V (UL 1000 V)










TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® CLASSIC 135 CH BK 0,6/1 kV
Benefits / Lợi ích
- Easy handling and installation due to flexible design
- Space-saving installation due to small cable diameters
- Dễ dàng xử lý và lắp đặt do thiết kế linh hoạt
- Tiết kiệm không gian lắp đặt do đường kính cáp nhỏ
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Plant engineering
Industrial machinery
Heating and air-conditioning systems - Particularly where human and animal life as well as valuable property are exposed to high risk of fire hazards
- For outdoor applications
- According to NFPA 79, subchapter 12.9.2: Use for industrial machinery operated in the USA on the basis of UL AWM (recognized) certification
- Each dimension with nominal/ minimum average wall thickness of the outer sheath of at least 1.8 mm: For applications where a strengthened outer sheath may turn out to be advantageous
- Kỹ thuật nhà máy
Máy móc công nghiệp
Hệ thống sưởi và điều hòa không khí - Đặc biệt ở những nơi có tính mạng con người và động vật cũng như tài sản có giá trị, có nguy cơ cháy cao
- Đối với các ứng dụng ngoài trời
- Theo NFPA 79, chương 12.9.2: Sử dụng cho máy móc công nghiệp hoạt động tại Hoa Kỳ trên cơ sở chứng nhận UL AWM (được công nhận)
- Mỗi kích thước có độ dày thành trung bình danh nghĩa / tối thiểu của vỏ bọc bên ngoài ít nhất là 1,8 mm: Đối với các ứng dụng trong đó vỏ bọc bên ngoài được tăng cường có thể có lợi
Product features / Tính năng sản phẩm
- Flame-retardant according to IEC 60332-1-2
(flame spread on a single cable) - No flame-propagation according to IEC 60332-3-24 respectively IEC 60332-3-25 (Flame spread on vertical cable or wire bundle)
- Halogen-free according to IEC 60754-1
(amount of halogen acid gas)
Corrosiveness of combustion gases according to IEC 60754-2 (degree of acidity) - Low smoke density according to IEC 61034-2
- UV and weather-resistant according to ISO 4892-2
- Ozone-resistant according to EN 50396
- Chống cháy theo IEC 60332-1-2
(ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp) - Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
- Không chứa halogen theo IEC 60754-1
(lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit) - Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
- Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
- Chống ôzôn theo EN 50396
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- Based on EN 50525-3-11
- UL AWM approval: refer to data sheet
- Dựa trên EN 50525-3-11
- Phê duyệt UL AWM: tham khảo bảng dữ liệu
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Fine-wire strand made of bare copper wires / Sợi dây mịn làm bằng dây đồng trần
- Core insulation: Halogen-free / Lớp cách nhiệt lõi: Không chứa halogen
- Halogen-free plastic foil wrapping / Gói lá nhựa không chứa halogen
- Tinned-copper braiding / Bện lưới bằng đồng mạ thiếc
- Outer sheath made of special halogen-free coumpound, black / Vỏ bọc bên ngoài làm bằng coumpound đặc biệt không chứa halogen, màu đen