Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 H SF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh, Chống ăn mòn, Chống cháy, Chống dầu, Chống OZONE, Chống UV, HALOGEN-FREE, Kháng axit, Kháng hóa chất, Sử dụng ngoài trời |
Cáp cho các ngành | Đường sắt, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Ngành đóng tàu, Oil & Gas, Sân bay, Tự động hóa, Xây dựng nhà hát/ sân khấu |
Chứng chỉ | CE |
Điện áp | 100/100 V, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | LSZH (Halogen-free) |
LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 110 H SF
Halogen-free control cable, EN 45545-2 certified, oil resistant and very flexible / Cáp điều khiển không chứa halogen, được chứng nhận EN 45545-2, chống dầu và rất linh hoạt
ÖLFLEX® CLASSIC 110 H – halogen-free control cable, HFFR, oil-resistant, very flexible and cold-resistant down to -30°C for various applications, EN 45545-2 certified for railway/rolling stock application
ÖLFLEX® CLASSIC 110 H – cáp điều khiển không chứa halogen, HFFR, chịu dầu, rất linh hoạt và chịu lạnh xuống -30 ° C cho các ứng dụng khác nhau, được chứng nhận EN 45545-2 cho ứng dụng đường sắt / toa xe
- EN 45545-2 HL1, HL2, HL3
- High flexibility and oil-resistance / Tính linh hoạt cao và khả năng chống dầu
- Other sizes on request
- Outer jacket: LSZH / Vỏ ngoài LSZH (Halogen-free)
- Flame-retardant / Chống cháy
- Good chemical resistance / Kháng hóa chất
- Cold-resistant / Chịu lạnh
- Oil-resistant / Chống dầu
- UV-resistant / Chống tia cực tím
- Interference signals / Cho môi trường tín hiệu nhiễu
- Rail / Đường sắt
- Temperature-resistant / Chịu nhiệt độ -30°C to +70°C
- Điện áp 300/500V
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® CLASSIC 110 H SF
Benefits / Lợi ích
- Easy handling and installation due to very flexible cable type
- Wide application range due to excellent product features
- EN 45545-2 certified for rolling stock applications
- Dễ dàng xử lý và lắp đặt do loại cáp rất linh hoạt
- Phạm vi ứng dụng rộng rãi do các tính năng tuyệt vời của sản phẩm
- Chứng nhận EN 45545-2 cho các ứng dụng đầu máy toa xe
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Railway applications
- Public buildings like airports or railway stations
- Plant engineering, Industrial machinery
Heating and air-conditioning systems
Stage applications - Particularly where human and animal life as well as valuable property are exposed to high risk of fire hazards
- Ứng dụng đường sắt
- Các tòa nhà công cộng như sân bay hoặc nhà ga
- Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp
Hệ thống sưởi và điều hòa không khí
Ứng dụng sân khấu - Đặc biệt ở những nơi có tính mạng con người và động vật cũng như tài sản có giá trị, có nguy cơ cháy cao
Product features / Tính năng sản phẩm
- Flame-retardant according to IEC 60332-1-2
(flame spread on a single cable) - No flame-propagation according to IEC 60332-3-24 respectively IEC 60332-3-25 (Flame spread on vertical cable or wire bundle)
- Halogen-free according to IEC 60754-1
(amount of halogen acid gas)
Corrosiveness of combustion gases according to IEC 60754-2 (degree of acidity) - Low smoke density according to IEC 61034-2
- Oil-resistant according to EN 50363-4-1 (TM5)
and UL OIL RES I and UL OIL RES II - UV and weather-resistant according to ISO 4892-2
- Ozone-resistant according to EN 50396
- Chống cháy theo IEC 60332-1-2
(ngọn lửa lan truyền trên một sợi cáp) - Không lan truyền ngọn lửa theo IEC 60332-3-24 tương ứng IEC 60332-3-25 (Ngọn lửa lan truyền trên cáp dọc hoặc bó dây)
- Không chứa halogen theo IEC 60754-1
(lượng khí axit halogen)
Tính ăn mòn của khí đốt theo IEC 60754-2 (mức độ axit) - Mật độ khói thấp theo IEC 61034-2
- Chống dầu theo tiêu chuẩn EN 50363-4-1 (TM5)
và UL OIL RES I và UL OIL RES II - Chống tia cực tím và thời tiết theo tiêu chuẩn ISO 4892-2
- Chống ôzôn theo EN 50396
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- EN 45545-2 HL1, HL2, HL3
- Based on EN 50525-3-11
- Based on EN 50525-2-51
- EN 45545-2 HL1, HL2, HL3
- Dựa trên EN 50525-3-11
- Dựa trên EN 50525-2-51
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Extra-fine wire strand made of bare copper wires / Sợi dây cực tốt làm bằng dây đồng trần
- Core insulation: Halogen-free / Lớp cách nhiệt lõi: Không chứa Halogen
- Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
- Outer sheath: Special halogen-free compound, black / Vỏ ngoài: Hợp chất đặc biệt không chứa halogen, màu đen
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- Black with white numbers acc. to VDE 0293-334
Conductor stranding
- Extra-fine wire according to VDE 0295, class 6/IEC 60228 class 6
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 10 x outer diameter
- Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage
- U0/U: 300/500 V
Test voltage
- 4000 V
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
- X = without protective conductor
Temperature range
- Occasional flexing: -30°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
Note
G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® CLASSIC 110 H SF
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] |
Copper index (kg/km) |
Weight (kg/km) |
AWG-No. |
1002140 | 5 G 0.5 | 6.3 | 24 | 83 | 20 |
1002141 | 3 G 1.0 | 6.1 | 28.8 | 75 | 18 |
1002142 | 5 G 1.0 | 7.3 | 48 | 123 | 18 |
1002143 | 7 G 1.0 | 8.1 | 67.2 | 159 | 18 |
1002144 | 13 G 1.0 | 11.4 | 124.8 | 295 | 18 |
1002145 | 25 G 1.0 | 15.0 | 240 | 515 | 18 |
1002146 | 43 G 1.0 | 19.8 | 412.8 | 899 | 18 |
1002147 | 73 G 1.0 | 25.3 | 700.8 | 1402 | 18 |
1002148 | 3 G 1.5 | 6.8 | 43.2 | 96 | 16 |
1002149 | 5 G 1.5 | 8.3 | 72 | 163 | 16 |
1002150 | 7 G 1.5 | 9.0 | 100.8 | 208 | 16 |
1002151 | 13 G 1.5 | 13.0 | 187.2 | 394 | 16 |
1002152 | 25 G 1.5 | 17.2 | 360 | 704 | 16 |
1002153 | 43 G 1.5 | 22.6 | 619.2 | 1198 | 16 |
1002154 | 61 G 1.5 | 25.6 | 878.4 | 1637 | 16 |
1002155 | 3 G 2.5 | 8.3 | 72 | 147 | 14 |
1002156 | 5 G 2.5 | 10.1 | 120 | 255 | 14 |
1002157 | 7 G 2.5 | 11.2 | 168 | 333 | 14 |
1002158 | 3 G 6.0 | 11.7 | 172.8 | 321 | 10 |
1002159 | 5 G 6.0 | 14.5 | 288 | 541 | 10 |
1002160 | 7 G 6.0 | 16.0 | 403.2 | 712 | 10 |
1002161 | 5 G 10.0 | 18.4 | 480 | 915 | 8 |
1002162 | 5 G 16.0 | 22.3 | 768 | 1344 | 6 |
1002163 | 5 G 35.0 | 31.1 | 1680 | 2778 | 2 |