Cáp Đơn UNTEL/ TURKEY M2X 0,6/1 kV HF90 | Chính Hãng – DNV.GL – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires, Tinned-copper braiding |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chống cháy, Chống dầu, Chống OZONE, Chống UV, HALOGEN-FREE, Sử dụng ngoài trời |
Cáp cho các ngành | Hệ thống tự động hóa, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Dùng cho hệ thống dây điện bên trong của thiết bị điện và điện tử trong tủ công tắc |
Chứng chỉ | ABS, DNV-GL |
Điện áp | 300V, 150/250 V, 0,6/1 KV, 100/100 V, 300/500 V, 450/750 V |
Chất liệu vỏ cáp | LSHF, LSZH (Halogen-free) |
M2X
ÜNTEL MARINE & SHIPBOARD CABLES
- Hãng: ÜNTEL
- Xuất xứ: Turkey
- Conductor: Electrolytic, stranded, annealed bare copper wire IEC 60228 Class 5 (Class 2 and / or tinned on request)
- Insulation: Halogen free, flame retardant, cross linked polyolefin compound (HF90).
- Color: đen (Black), xanh dương (Blue), nâu (Brown), xám (Grey), hồng (Pink), đỏ (Red), xanh nhạt (light blue), tím (Violed), trắng (White), vàng (Yellow), xanh lá cây (Green), vàng/xanh lá cây (Green/Yellow), cam (Orange).
- Construction: IEC 60092 / 353
- Tests And Material: IEC 60092 / 350-360
- Flame Retardant: IEC 60332 / 1-2, IEC 60332 / 3-22 Cat A
- Halogen Content: IEC 60754 / 1-2
- Smoke Emission: IEC 61034 / 1-2 ( DIN EN 50268 / 1-2)
- Ozon Resistance: IEC60811 / 403
- Temperature Range: -40°C / + 90°C
- Min. Bending Radius (fixed): 4 x D
- Rated Voltage: 0,6 / 1 kV
- Test Voltage: 3,5 kV
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Mô tả sản phẩm
Dây cáp điện và điều khiển tín hiệu UNTEL M2X 0,6/1 kV đước sử dụng Dây đồng trần điện phân, bện, ủ IEC 60228 Class 5 (Class 2 hoặc đồng mạ thiếc theo yêu cầu), (size 1x1mm2, 1×1.5mm2, 1×2.5mm2, 1×4mm2, 1x6mm2, 1x10mm2, 1x16mm2, 1x25mm2, 1x35mm2, 1x50mm2, 1x70mm2, 1x95mm2, 1x120mm2, 1x150mm2, 1x185mm2, 1x240mm2, 1x300mm2), Vỏ ngoài: Không chứa halogen, chống cháy, hợp chất polyolefin liên kết chéo (HF90)., Color: đen (Black), xanh dương (Blue), nâu (Brown), xám (Grey), hồng (Pink), đỏ (Red), xanh nhạt (light blue), tím (Violed), trắng (White), vàng (Yellow), xanh lá cây (Green), vàng/xanh lá cây (Green/Yellow), cam (Orange).
Ứng dụng cáp M2X
- Hệ thống dây điện nhà máy
- Hệ thống dây điện bên trong của thiết bị và trong tủ điều khiển
- Dây điện trường
- Các lõi đơn cách điện màu vàng/xanh lá cây ≥ 4 AWG có thể được sử dụng làm EGC/ Dây dẫn nối đất thiết bị trên khay cáp theo tiêu chuẩn NFPA 70 (NEC)
- Để đặt trực tiếp trên giá đỡ, máng và ống làm dây dẫn cân bằng điện thế
- Để lắp đặt dưới thạch cao cũng như trong các ống dẫn lắp đặt kín
- Trong tòa nhà có mật độ người hoặc tài sản có giá trị cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CABLE STRUCTURE
Conductor | Electrolytic, stranded, annealed bare copper wire IEC 60228 Class 5 (Class 2 and / or tinned on request) |
Insulation | Halogen free, flame retardant, cross linked polyolefin compound (HF90). |
Color | đen (Black), xanh dương (Blue), nâu (Brown), xám (Grey), hồng (Pink), đỏ (Red), xanh nhạt (light blue), tím (Violed), trắng (White), vàng (Yellow), xanh lá cây (Green), vàng/xanh lá cây (Green/Yellow), cam (Orange). |
STANDARDS & MAIN CHARACTERISTICS
Construction | IEC 60092 / 353 |
Tests And Material | IEC 60092 / 350-360 |
Flame Retardant | IEC 60332 / 1-2, IEC 60332 / 3-22 Cat A |
Halogen Content | IEC 60754 / 1-2 |
Smoke Emission | IEC 61034 / 1-2 ( DIN EN 50268 / 1-2) |
Ozon Resistance | IEC60811 / 403 |
Temperature Range | -40°C / + 90°C |
Min. Bending Radius (fixed) | 4 x D |
Rated Voltage | 0,6 / 1 kV |
Test Voltage | 3,5 kV |
Minimum recommended installation temperature -15°C
For core identification, diameter tolerances and other details see technical information section
NOTE
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
M2X
Switchboard Wire
ÜNTEL MARINE & SHIPBOARD CABLES
Cross Section (mm2) |
Nominal Overall Diameter (mm) |
Approximate Weight (kg / km) |
Bending Radius Fixed Min. (mm) |
Max Resistance of Conductors at 20°C (ohm / km) |
Current Carrying Capacity at 45°C (A) |
1 x 1 | 2,7 | 15 | 11 | 19,5 | 16 |
1 x 1,5 | 2,9 | 19 | 12 | 13,3 | 21 |
1 x 2,5 | 3,2 | 28 | 13 | 7,98 | 29 |
1 x 4 | 3,7 | 41 | 15 | 4,95 | 39 |
1 x 6 | 4,2 | 59 | 17 | 3,30 | 50 |
1 x 10 | 5,5 | 98 | 22 | 1,91 | 71 |
1 x 16 | 6,2 | 148 | 25 | 1,21 | 93 |
1 x 25 | 8,6 | 240 | 35 | 0,78 | 122 |
1 x 35 | 9,7 | 330 | 39 | 0,554 | 152 |
1 x 50 | 11,6 | 464 | 47 | 0,386 | 195 |
1 x 70 | 13,0 | 648 | 53 | 0,272 | 240 |
1 x 95 | 14,9 | 841 | 60 | 0,206 | 286 |
1 x 120 | 17,0 | 1076 | 68 | 0,161 | 332 |
1 x 150 | 18,8 | 1336 | 76 | 0,129 | 382 |
1 x 185 | 21,5 | 1675 | 86 | 0,106 | 432 |
1 x 240 | 24,0 | 2172 | 96 | 0,0801 | 508 |
1 x 300 | 26,6 | 2703 | 107 | 0,0641 | 590 |