C6FC-F00 | Cáp Mạng TruLAN 4 x 2 x 23AWG Cat 6 F/UTP Weatherproof PE Black | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống UV, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Công nghệ camera, Truyền Thông & Viễn Thông

Chứng chỉ

CE, Rohs

Điện áp

100/100 V

Chất liệu vỏ cáp

PE

C6FC-F00 | 4 x 2 x 23AWG Cat 6 F/UTP Weatherproof PE Black
Hãng Sản Xuất: TruLAN / EU

Description: The TruLan Cat 6 F/UTP cable is the ideal choice for high speed data networks and is suitable for external applications

  • RoHS3 Compliance: Yes
  • CE Compliant: LVD (2014/35/EU)
  • Manufactured in accordance to: TIA/EIA 568-C.2, ISO/IEC 11801
  • UV & Weather Resistance: ISO 4892-3
  • CPR Classification: Fca (EN50575:2014+A1:2016)
  • Conductor : Bare Copper 23(1) AWG
  • Outer Sheath Material : Polyethylene (PE) – Outer Sheath Colour : Black
  • Overall Diameter : 7.6 ± 0.3mm
  • Bend Radius : Fixed 4 x OD      Flexing 8 x OD
  • Temperature Rating : Fixed -20°C to 60°C      Flexing -10°C to 60°C
  • Weight : 68 kg/km
SKU: C6FC-F00 TruLAN
Category:
C6FC-F00 | Cáp Mạng TruLAN 4 x 2 x 23AWG Cat 6 F/UTP Weatherproof PE Black | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtC6FC-F00 | Cáp Mạng TruLAN 4 x 2 x 23AWG Cat 6 F/UTP Weatherproof PE Black | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtC6FC-F00 | Cáp Mạng TruLAN 4 x 2 x 23AWG Cat 6 F/UTP Weatherproof PE Black | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtC6FC-F00 | Cáp Mạng TruLAN 4 x 2 x 23AWG Cat 6 F/UTP Weatherproof PE Black | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Mô tả sản phẩm

Dây cáp mạng TruLAN C6FC-F00 được sử dụng Dây dẫn: Đồng trần 23(1) AWG, Vật liệu cách nhiệt: Polyethylene mật độ cao (HDPE), Số cặp: 4, Nhận dạng cặp: Xanh lam, Xanh lam/Trắng; Cam, Cam/Trắng; Xanh lục, Xanh lục/Trắng; Nâu, Nâu/Trắng, Dây thoát nhiễu: Đồng đóng hộp 24(1)AWG, Chống nhiễu tổng thể: Lá nhôm (Độ phủ 100%), Chất liệu vỏ ngoài: Polyethylene (PE), Màu vỏ ngoài: Đen.

Cáp TruLan Cat 6 F/UTP là sự lựa chọn lý tưởng cho mạng dữ liệu tốc độ cao và phù hợp cho các ứng dụng bên ngoài trời.

  • CPR-Compliant options
  • PE Duct Grade jacket protects against moisture
  • UV Resistant
  • Protects against vandal and rodent damage
  • Transmission speeds up to 1GBps

Standards: Yes
RoHS3 Compliance: LVD (2014/35/EU)
CE Compliant: LVD (2014/35/EU)
Manufactured in accordance to: TIA/EIA 568-C.2, ISO/IEC 11801
UV & Weather Resistance: ISO 4892-3
CPR Classification: Fca (EN50575:2014+A1:2016)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Construction
Conductor : Bare Copper
AWG : 23(1)
Insulation Material : High Density Polyethylene (HDPE)
Number of Pairs : 4
Pair Identification : Blue, Blue/White; Orange, Orange/White; Green, Green/White; Brown, Brown/White
Drain Wire : 24(1)AWG Tinned Copper
Overall Screen : Aluminium Foil (100% Coverage)
Outer Sheath Material : Polyethylene (PE)
Outer Sheath Colour : Black
Electrical Characteristics
Max. Conductor Resistance @ 20°C : ≤ 9.5 Ω/100m
Max. Resistance Unbalanced : ≤ 2.5 %
Nominal Impedance (1-100MHz) : 100 ± 15 Ω
Mutual Capacitance : ≤ 5.6nF/100m
Capacitance Unbalanced to Earth : ≤ 330 pF/ 100m
NVP : 68.5 %
Max. Delay Skew : ≤ 45 nS/ 100m
Voltage Rating EN 50525-1 : 450/750V*
Test Voltage : 2.5kV (AC)
*Suitable for installation where Band II 450/750v cables are present. Not suitable for connection to mains supply
Physical Characteristics
Overall Diameter : 7.6 ± 0.3mm
Bend Radius : Fixed 4 x OD Flexing 8 x OD
Temperature Rating : Fixed -20°C to 60°C Flexing -10°C to 60°C
Weight : 68 kg/km

NOTE

Category cables incorporate various screening types to reduce EMI. The terminology used in the industry can be very confusing, so we have put together some diagrams to better explain the terms we use. For more information, take a look at the different screening types here.

Loại cáp kết hợp nhiều loại sàng lọc khác nhau để giảm EMI. Thuật ngữ được sử dụng trong ngành có thể rất khó hiểu, vì vậy chúng tôi đã tập hợp một số sơ đồ để giải thích rõ hơn các thuật ngữ chúng tôi sử dụng. Để biết thêm thông tin, hãy xem các loại sàng lọc khác nhau tại đây.

 

U/UTP

U/UTP This cable is not shielded at all

 

U/FTP

U/FTP No overall shielding or braid (U) with foil screened twisted pairs (FTP)

 

F/UTP

F/UTP An overall foil shield (F) with unscreened twisted pairs (UTP)

 

S/UTP

S/UTP An overall braid screen (S) with unscreened twisted pairs (UTP)

 

SF/UTP

SF/UTP Both an overall braid screen (S) and foil shield (F) with unscreened twisted pairs (UTP)

 

F/FTP

F/FTP An overall foil shield (F) with foil screened twisted pairs (FTP)

 

S/FTP

S/FTP An overall braid screen (S) with foil screened twisted pairs (FTP)

 

SF/FTP

SF/FTP An overall braid screen (S) and an overall foil shield(F) with foil screened twisted pairs (FTP)

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

PRODUCT DISTRIBUTION

C6FC-F00 | TRULAN 4 x 2 x 23AWG Cat 6 F/UTP Weatherproof PE Black

Frequency  1 4 10 16 20 31.25 62.5 100 200 250 300 400 500 MHz
Attenuation  1.9 3.5 5.5 7 7.9 10 14.4 18.6 27.4 31.1 34 41.1 47.1 ≤ dB
Return Loss  19.1 21 21 20 19.5 18.5 16 14 11 10 9.2 8 7 ≥ dB
NEXT  65 64.1 57.8 54.6 53.1 50 45.1 41.8 36 35.3 34 31.9 30.4 ≥ dB
PS NEXT  62 61.8 55.5 52.2 50.7 47.5 42.7 39.3 34.3 32.7 31.4 29.3 27.6 ≥ dB
ACRF  64.2 52.1 44.2 40.1 38.2 34.3 28.3 24.2 18.2 16.2 14.6 12.1 10.2 ≥ dB
PSACRF  61.2 49.1 41.2 37.1 35.2 31.3 25.3 21.2 15.2 13.2 11.6 9.1 7.2 ≥ dB
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc