Cáp Điều Khiển LAPP KABEL Li2YCY | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Nickel-plated copper |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Đấu dây cho dụng cụ đo lường, tủ công tắc, linh kiện điện, máy phát và máy thu, Máy phát điện tuabin gió (WTG), môi trường nhạy cảm với EMC, Tủ công tắc |
Chứng chỉ | CE, EAC, Fire |
Điện áp | 150/250 V, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
Điện dung thấp, lõi đơn dây được sàng lọc với vỏ bọc bên ngoài dựa trên PVC
LiYCY, lõi đơn PVC sàng lọc với acc cách điện PE. VDE 0812, sử dụng trong tủ công tắc và môi trường nhạy cảm với EMC
- tín hiệu nhiễu
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- Điện dung cáp thấp, thời gian truyền tín hiệu ngắn
- Đường kính ngoài được nêu trong bảng số phần là giá trị tối đa
- Sợi dây đồng đóng hộp
- Lõi cách điện: PE
- Sàng lọc được làm từ dây đồng đóng hộp
- Vỏ bọc bên ngoài: Dựa trên PVC, trong suốt
- Đỉnh điện áp hoạt động
350 V (không dùng để truyền tải điện) - Phạm vi nhiệt độ
Thỉnh thoảng uốn cong: -5°C đến +70°C
Cài đặt cố định: -30°C đến +80°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL Li2YCY lõi đơn PVC sàng lọc với acc cách điện PE. VDE 0812, sử dụng trong tủ công tắc và môi trường nhạy cảm với EMC.Tín hiệu nhiễu. Sợi dây đồng đóng hộp.Lõi cách điện: PE.Sàng lọc được làm từ dây đồng đóng hộp.Vỏ bọc bên ngoài: Dựa trên PVC, trong suốt.
Benefits/Lợi ích
- Prevention of electromagnetic interference to other components
- Ngăn ngừa nhiễu điện từ đến các thành phần khác
Application range/Phạm vi ứng dụng
- Wiring of measuring instruments, switch cabinets, electrical components, transmitters and receivers
- In EMC-sensitive environments
- Đấu dây cho dụng cụ đo lường, tủ công tắc, linh kiện điện, máy phát và máy thu
- Trong môi trường nhạy cảm với EMC
Product features/Tính năng sản phẩm
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- Low cable capacitance, short signal transmission time
- The outer diameters stated in the part number table are maximum values
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- Điện dung cáp thấp, thời gian truyền tín hiệu ngắn
- Đường kính ngoài được nêu trong bảng số phần là giá trị tối đa
Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt
- Based on VDE 0812
Product Make-up/cấu tạo Cáp
- Strands of tinned-copper wires/Sợi dây đồng đóng hộp
- Core insulation: PE/Lõi cách điện: PE
- Wrapped screening made from tinned copper wire/Sàng lọc được làm từ dây đồng đóng hộp
- Outer sheath: Based on PVC, transparent/Vỏ bọc bên ngoài: Dựa trên PVC, trong suốt
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
- ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
- ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable
Peak operating voltage
- 350 V (not for power transmission)
Test voltage
- 1200 V
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -30°C to +80°C
NOTE
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
Li2YCY
Article number | Conductor cross-section (mm²) | Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
4550115 | 0.14 | 2.4 | 7 | 10 |
4550116 | 0.25 | 2.6 | 9 | 15 |
4550117 | 0.5 | 3.2 | 15 | 19.5 |
4550118 | 0.75 | 3.4 | 18 | 28 |
4550119 | 1 | 3.8 | 25 | 30 |