Cáp Điều Khiển LAPP KABEL X05V-K with twin colour helix insulation | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy

Cáp cho các ngành

Công nghệ âm thanh và ánh sáng, Công nghệ đo lường và điều khiển, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị

Chứng chỉ

CE, EAC, Fire

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

X05V-K, cáp nguồn và cáp điều khiển cho hệ thống dây điện bên trong, PVC, 300/500 V, loại 5, cách điện xoắn kép màu, chống cháy, ống chỉ.

  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • Twin-colour spiralized PVC
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Ống chỉ: d1 = 18 mm; d2 = 200 mm; b = 85mm
  • Dây dẫn đồng mịn của các sợi đồng trần phù hợp với dây dẫn loại 5 acc. IEC60228
  • Cách điện lõi: Dựa trên PVC
  • Được dán nhãn bằng các sọc màu
  • Định mức điện áp
    U0/U: 300/500 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    Cài đặt cố định: -40°C đến +70°C
SKU: X05V-K with twin colour helix insulation
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL X05V-K with twin colour helix insulation | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL X05V-K with twin colour helix insulation | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL X05V-K with twin colour helix insulation | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

X05V-K, cáp nguồn và cáp điều khiển cho hệ thống dây điện bên trong, PVC, 300/500 V, loại 5, cách điện xoắn kép màu, chống cháy, ống chỉ.Dây dẫn đồng mịn của các sợi đồng trần phù hợp với dây dẫn loại 5 acc. IEC60228,Cách điện lõi: Dựa trên PVC.Được dán nhãn bằng các sọc màu.

Application range/Phạm Vi Ứng Dụng 

  • Internal wiring of devices
  • Protected installation in and on lighting equipments
  • Signal systems in and on plaster in tubes
  • Hệ thống dây điện bên trong của thiết bị
  • Lắp đặt được bảo vệ trong và trên thiết bị chiếu sáng
  • Hệ thống tín hiệu trong và trên thạch cao trong ống

Product features/Tính Năng Sản Phẩm 

  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Spool: d1 = 18 mm; d2 = 200 mm; b = 85 mm
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Ống chỉ: d1 = 18 mm; d2 = 200 mm; b = 85mm

Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt

  • Based on EN 50525-2-31
  • Dựa trên EN 50525-2-31

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Fine-wired copper conductor of bare copper strands in line with conductor class 5 acc. IEC 60228/Dây dẫn đồng mịn của các sợi đồng trần phù hợp với dây dẫn loại 5 acc. IEC60228
  • Core insulation: Based on PVC/Cách điện lõi: Dựa trên PVC
  • Labelled with coloured stripes/Được dán nhãn bằng các sọc màu

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable

Conductor stranding

  • Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5

Minimum bending radius

  • 4 x outer diameter (OD) if used as defined for H05V-K; 2 x OD for cautious bending

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 2000 V

Current rating

  • VDE 0298 Part 4
  • EN 50565-1/ VDE 0298-565-1

Temperature range

  • Fixed installation: -40°C to +70°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

X05V-K with twin colour helix insulation

Article number Core colour Conductor cross-section
(mm²)
Outer diameter [mm] m/spool m/box Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
4512272S brown/black 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512292S brown/white 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512312S yellow/red 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512332S green-black 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512372S violet/white 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512382S orange/black 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512392S orange/white 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512402S red/black 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512412S red-yellow 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512422S red/white 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512442S white/blue 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512462S white/red 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512342S green/white 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512222S black/white 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512302S yellow-black 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512322S yellow/white 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512352S violet/black 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512432S white/black 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512452S white-brown 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512472S grey-black 0.75 2.2 – 2.7 250 7.2 12
4512263S blue/white 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512923S Dark blue/white 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512203S black/green 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512213S black/red 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512233S blue/black 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512243S blue/green 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512253S blue / red 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512273S brown/black 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512293S brown/white 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512313S yellow/red 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512333S green-black 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512363S violet-yellow 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512373S violet/white 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512383S orange/black 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512393S orange/white 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512393K orange/white 1 2.4 – 2.8 2000 9.6 15
4512403S red/black 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512413S red-yellow 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512423S red/white 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512423K red/white 1 2.4 – 2.8 2000 9.6 15
4512443S white/blue 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512463S white/red 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512343S green/white 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512223S black/white 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512283S brown/green 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512303S yellow-black 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512323S yellow/white 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512353S violet/black 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512433S white/black 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512453S white-brown 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
4512473S grey-black 1 2.4 – 2.8 250 9.6 15
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc