Cáp Điều Khiển LAPP KABEL LiY with twin colour helix insulation | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy |
Cáp cho các ngành | Công nghệ đo lường và điều khiển, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị |
Chứng chỉ | CE |
Điện áp | 150/250 V, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
LiY với lớp cách nhiệt xoắn kép màu
Dây nối bện có dây dẫn viễn thông và sọc màu
LIY, cáp điều khiển, PVC, dây nối bện cho các thiết bị viễn thông và linh kiện điện tử, cách điện xoắn kép màu, chống cháy, tối đa. +70°C
- PVC control hook-up wire
- Cost-effective
- Twin-colour spiralized PVC
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- Ống chỉ: d1 = 18 mm; d2 = 150 mm; b = 85mm
- Dây đồng bện
- Cách điện lõi: gốc PVC, loại YI 2/TI 2 theo VDE 0207-4
- Được dán nhãn bằng các sọc màu
- Định mức điện áp
Điện áp hoạt động < 50 VAC
UPP – điện áp đỉnh-đỉnh: ≤ 250 V - Phạm vi nhiệt độ
Cài đặt cố định: -30°C đến +70°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
LIY, cáp điều khiển, PVC, dây nối bện cho các thiết bị viễn thông và linh kiện điện tử, cách điện xoắn kép màu, chống cháy, tối đa. +70°C.Dây đồng bện,Cách điện lõi: gốc PVC, loại YI 2/TI 2 theo VDE 0207-4. Được dán nhãn bằng các sọc màu.
Application range/Phạm vi ứng dụng
- Stranded hook-up wires for wiring of telecommunication devices and electronic components within devices
- Dây nối dạng bện để nối dây thiết bị viễn thông và linh kiện điện tử trong thiết bị
Product features/Tính Năng Sản Phẩm
- Flame-retardant according IEC 60332-1-2
- Spool: d1 = 18 mm; d2 = 150 mm; b = 85 mm
- Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
- Ống chỉ: d1 = 18 mm; d2 = 150 mm; b = 85mm
Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt
- Based on VDE 0812
- Dựa trên VDE 0812
Product Make-up/Cấu Tạo cáp
- Stranded copper wire/Dây đồng bện
- Core insulation: PVC-based, type YI 2/TI 2 according to VDE 0207-4/Cách điện lõi: gốc PVC, loại YI 2/TI 2 theo VDE 0207-4
- Labelled with coloured stripes/Được dán nhãn bằng các sọc màu
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
- ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
- ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable
Peak operating voltage
- 900 V (0.25 sq.mm)
Conductor stranding
- 0.25 mm²: ≥ 14 strands (each with 0.15 mm Ø)
Nominal voltage
- Operating voltage < 50 VAC
- UPP – peak-to-peak voltage: ≤ 250 V
Test voltage
- 2500 V (0.25 mm²)
Temperature range
- Fixed installation: -30°C to +70°C
NOTE
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
LiY with twin colour helix insulation
Article number | Core colour | Conductor cross-section (mm²) |
Outer diameter [mm] | m/spool | Copper index (kg/km) |
4502232S | blue/black | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502262S | blue/white | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502282S | brown/green | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502292S | brown/white | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502302S | yellow-black | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502312S | yellow/red | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502342S | green/white | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502372S | violet/white | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502392S | orange/white | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502402S | red/black | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502432S | white/black | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502442S | white/blue | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |
4502462S | white/red | 0.25 | 1.5 | 250 | 2.4 |