Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 1565 SC | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh, Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy |
Cáp cho các ngành | Dầu Khí & Hóa Dầu, Sản xuất thép, Trong môi trường nhạy cảm với EMC |
Chứng chỉ | CE, EAC, UKCA |
Điện áp | 150/250 V, 300/500 V |
Thích hợp để sử dụng ở nhiệt độ môi trường từ -195°C đến +400°C
ÖLFLEX® HEAT 1565 SC – Lõi đơn cách nhiệt bằng sợi thủy tinh để sử dụng trong lò cao, sản xuất thủy tinh, chế tạo động cơ, v.v. ở nhiệt độ môi trường lên đến +400°C (ngắn hạn +1565°C).
- Short-term: up to +1565 °C
- For use in dry conditions
- không chứa halogen
- chịu lạnh
- chịu nhiệt độ
- Chống cháy
- Chỉ thích hợp sử dụng trong điều kiện khô ráo
- Sợi dây mảnh làm bằng đồng mạ niken
- Gói băng mica
- Bện sợi thủy tinh ngâm tẩm, màu lõi: đỏ
- Định mức điện áp
U0/U: 300/500 V - Phạm vi nhiệt độ
-195°C đến +400°C
Ngắn hạn: lên tới +1565 °C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® HEAT 1565 SC – Glass fibre insulated single core for use in blast furnaces, glassworks, motor construction etc. at ambient temperatures up to +400°C (short term +1565°C).Không chứa halogen, chịu lạnh, chịu nhiệt độ.Sợi dây mảnh làm bằng đồng mạ niken.Gói băng mica.Bện sợi thủy tinh ngâm tẩm,màu lõi: đỏ.
Benefits/Lợi Ích
- Low conductor-resistance due to the nickel-plated copper conductors
- Able to withstand temporary contact with molten metal or glass
- Điện trở dây dẫn thấp do dây dẫn bằng đồng mạ niken
- Có thể chịu được tiếp xúc tạm thời với kim loại nóng chảy hoặc thủy tinh
Application range/Phạm Vi Ứng Dụng
- Guarantees the circuit even in areas with extremely high ambient temperatures
- Blast furnaces and coking plants
- Refineries
- Glassworks
- Aluminium and steelworks
- Đảm bảo mạch ngay cả ở những khu vực có nhiệt độ môi trường cực cao
- Lò cao và nhà máy luyện cốc
- nhà máy lọc dầu
- xưởng thủy tinh
- Nhà máy nhôm và thép
Product features/Tính Năng Sản Phẩm
- Flame-retardant
- Only suitable for use in dry conditions
- Chống cháy
- Chỉ thích hợp sử dụng trong điều kiện khô ráo
Product Make-up/Cấu Tạo Cáp
- Fine-wire strand made of nickel-plated copper/Sợi dây mảnh làm bằng đồng mạ niken
- Mica tape wrapping/Gói băng mica
- Impregnated glass fibre braiding,core colour: red/Bện sợi thủy tinh ngâm tẩm,màu lõi: đỏ
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
- ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
- ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable
Conductor stranding
- Fine copper wire strands
Minimum bending radius
- Fixed installation: 5 x outer diameter
Nominal voltage
- U0/U: 300/500 V
Test voltage
- 2200 V
Temperature range
- -195°C to +400°C
- Short-term: up to +1565 °C
NOTE
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® HEAT 1565 SC
Article number | Conductor cross-section (mm²) | Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
3020780 | 0.75 | 2.9 | 7.2 | 15.9 |
3020781 | 1 | 3 | 9.6 | 18.8 |
3013234 | 1.5 | 3.3 | 14.4 | 24.3 |
3020782 | 2.5 | 3.8 | 24 | 35 |
3018942 | 4 | 4.8 | 38.4 | 56 |
3020783 | 6 | 5.6 | 57.6 | 86.4 |
3016697 | 10 | 6.2 | 96 | 123 |
3016698 | 16 | 7.9 | 153.6 | 202.5 |
3016699 | 25 | 9.2 | 240 | 295.1 |
3016771 | 35 | 10.6 | 336 | 403.9 |
3017861 | 50 | 12.2 | 480 | 545 |