Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy, HALOGEN-FREE

Cáp cho các ngành

Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị, Hệ thống sưởi và điều hòa không khí

Chứng chỉ

CE, EAC, UKCA

Điện áp

150/250 V, 300/500 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

Cáp lõi đơn đa năng với dải nhiệt độ mở rộng.
ÖLFLEX® HEAT 180 SiF – lõi đơn silicon dạng dây mịn để sử dụng trong máy móc, xây dựng nhà máy và chế tạo công cụ ở nhiệt độ lên tới +180°C.

  • Flexible fine-wire copper conductor
  • CPR: Article number choice under www.lappkabel.com/cpr
  • không chứa halogen
  • chịu lạnh
  • chịu nhiệt độ
  • Không chứa halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
    (lượng khí axit halogen)
  • Độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Chịu được vô số loại dầu, rượu, mỡ thực vật và động vật và các chất hóa học
  • Phải đảm bảo thông gió đầy đủ, vì tính chất cơ học của cáp silicon giảm từ +100°C khi không có không khí
  • Dây dẫn tốt, dây đồng đóng hộp
  • Cách nhiệt dựa trên silicone
  • Định mức điện áp
    U0/U: 300/500 V
  • Phạm vi nhiệt độ
    -50 °C đến +180 °C
    (yêu cầu thông gió đầy đủ)
    Ngắn hạn: +200°C
SKU: ÖLFLEX® HEAT 180 SiF
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 180 SiF | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® HEAT 180 SiF – lõi đơn silicon dạng dây mảnh để sử dụng trong máy móc, xây dựng nhà máy và chế tạo công cụ ở nhiệt độ lên đến +180°C. Không chứa halogen, Chịu lạnh, Chịu nhiệt độ. Dây dẫn bằng dây mảnh, đồng mạ thiếc, Vật liệu cách nhiệt dựa trên silicone.

Benefits/Lợi Ích 

  • Possesses insulating properties after combustion due to remaining SiO2 ash on the conductor
  • Có đặc tính cách điện sau khi đốt do tro SiO2 còn lại trên dây dẫn

Application range/Phạm vi ứng dụng 

  • Areas with high ambient temperatures where conventional core insulation materials will embrittle after a short while
  • Typical fields of application
    – Control cabinet manufacturing
    – Appliances and apparatus engineering
    – Electric motor industry
    – Sauna/solarium construction
    – Thermal and heating elements
    – Lighting technology
    – Ventilator engineering
    – Air-conditioning technology
    – Furnace construction
    – Polymer processing
    – Generator and transformer manufacturing
  • Các khu vực có nhiệt độ môi trường xung quanh cao, nơi các vật liệu cách nhiệt lõi thông thường sẽ giòn sau một thời gian ngắn
  • Các lĩnh vực ứng dụng điển hình
    – Sản xuất tủ điều khiển
    – Thiết bị và kỹ thuật thiết bị
    – Ngành động cơ điện
    – Xây dựng phòng tắm hơi/tắm nắng
    – Các yếu tố nhiệt và sưởi ấm
    – Công nghệ chiếu sáng
    – Kỹ thuật thông gió
    – Công nghệ điều hòa không khí
    – Thi công lò
    – Xử lý polyme
    – Sản xuất máy phát điện và máy biến áp

Product features/Tính Năng sản phẩm 

  • Halogen-free according to IEC 60754-1
    (amount of halogen acid gas)
    Corrosiveness of combustion gases according to IEC 60754-2 (degree of acidity)
  • Flame-retardant according IEC 60332-1-2
  • Resistant to a multitude of oils, alcohols, vegetable and animal fats and chemical substances
  • Adequate ventilation must be ensured, since the mechanical properties of silicone cables decrease from +100°C in the absence of air
  • Không chứa halogen theo tiêu chuẩn IEC 60754-1
    (lượng khí axit halogen)
    Độ ăn mòn của khí đốt theo tiêu chuẩn IEC 60754-2 (mức độ axit)
  • Chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1-2
  • Chịu được vô số loại dầu, rượu, mỡ thực vật và động vật và các chất hóa học
  • Phải đảm bảo thông gió đầy đủ, vì tính chất cơ học của cáp silicon giảm từ +100°C khi không có không khí

Product Make-up/Cấu Tạo Cáp 

  • Fine-wire, tinned-copper conductor/Dây dẫn tốt, dây đồng đóng hộp
  • Silicone-based insulation/Cách nhiệt dựa trên silicone

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 5.0 Class-Description: Single core cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC000993
  • ETIM 6.0 Class-Description: Single core cable

Conductor stranding

  • Fine wire acc. to VDE 0295, class 5 / IEC 60228 class 5 from 0.5 mm²

Minimum bending radius

  • Fixed installation: 6 x core diameter
    One bend at end of core:
    3 x cable diameter

Nominal voltage

  • U0/U: 300/500 V

Test voltage

  • 2000 V

Temperature range

  • -50 °C to +180 °C
    (adequate ventilation required)
  • Short-term: +200°C

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® HEAT 180 SiF

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Core colour Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
0047000 0.25 1.9 green/yellow 2.4 5.4
0047001 0.25 1.9 black 2.4 5.4
0047002 0.25 1.9 blue 2.4 5.4
0047003 0.25 1.9 brown 2.4 5.4
0047005 0.25 1.9 yellow 2.4 5.4
0047006 0.25 1.9 green 2.4 5.4
0047007 0.25 1.9 violet 2.4 5.4
0047008 0.25 1.9 pink 2.4 5.4
0047009 0.25 1.9 orange 2.4 5.4
0047104 0.25 1.9 red 2.4 5.4
0047105 0.25 1.9 white 2.4 5.4
0047106 0.25 1.9 grey 2.4 5.4
0048000 0.5 2.1 green/yellow 4.8 9
0048001 0.5 2.1 black 4.8 9
0048002 0.5 2.1 blue 4.8 9
0048003 0.5 2.1 brown 4.8 9
0048005 0.5 2.1 yellow 4.8 9
0048006 0.5 2.1 green 4.8 9
0048007 0.5 2.1 violet 4.8 9
0048008 0.5 2.1 pink 4.8 9
0048009 0.5 2.1 orange 4.8 9
0048104 0.5 2.1 red 4.8 9
0048105 0.5 2.1 white 4.8 9
0048106 0.5 2.1 grey 4.8 9
0049000 0.75 2.4 green/yellow 7.2 12
0049001 0.75 2.4 black 7.2 12
0049002 0.75 2.4 blue 7.2 12
0049003 0.75 2.4 brown 7.2 12
0049005 0.75 2.4 yellow 7.2 12
0049006 0.75 2.4 green 7.2 12
0049007 0.75 2.4 violet 7.2 12
0049008 0.75 2.4 pink 7.2 12
0049009 0.75 2.4 orange 7.2 12
0049104 0.75 2.4 red 7.2 12
0049105 0.75 2.4 white 7.2 12
0049106 0.75 2.4 grey 7.2 12
0050000 1 2.5 green/yellow 9.6 15
0050001 1 2.5 black 9.6 15
0050002 1 2.5 blue 9.6 15
0050003 1 2.5 brown 9.6 15
0050005 1 2.5 yellow 9.6 15
0050006 1 2.5 green 9.6 15
0050007 1 2.5 violet 9.6 15
0050008 1 2.5 pink 9.6 15
0050009 1 2.5 orange 9.6 15
0050104 1 2.5 red 9.6 15
0050105 1 2.5 white 9.6 15
0050106 1 2.5 grey 9.6 15
0051000 1.5 2.8 green/yellow 14.4 20
0051001 1.5 2.8 black 14.4 20
0051002 1.5 2.8 blue 14.4 20
0051003 1.5 2.8 brown 14.4 20
0051005 1.5 2.8 yellow 14.4 20
0051006 1.5 2.8 green 14.4 20
0051007 1.5 2.8 violet 14.4 20
0051008 1.5 2.8 pink 14.4 20
0051009 1.5 2.8 orange 14.4 20
0051104 1.5 2.8 red 14.4 20
0051105 1.5 2.8 white 14.4 20
0051106 1.5 2.8 grey 14.4 20
0052000 2.5 3.4 green/yellow 24 32
0052001 2.5 3.4 black 24 32
0052002 2.5 3.4 blue 24 32
0052003 2.5 3.4 brown 24 32
0052005 2.5 3.4 yellow 24 32
0052006 2.5 3.4 green 24 32
0052007 2.5 3.4 violet 24 32
0056105 16 7.4 white 154 177
0056106 16 7.4 grey 154 177
0057000 25 9.2 green/yellow 240 277
0057001 25 9.2 black 240 277
0057002 25 9.2 blue 240 277
0057104 25 9.2 red 240 277
0057106 25 9.2 grey 240 277
0058000 35 10.3 green/yellow 336 374
0058001 35 10.3 black 336 374
0058002 35 10.3 blue 336 374
0058104 35 10.3 red 336 374
0059000 50 12.2 green/yellow 480 530
0059001 50 12.2 black 480 530
0059104 50 12.2 red 480 530
0060001 70 14.2 black 672 724
0060002 70 14.2 blue 672 724
0061000 95 16.6 green/yellow 912 982
0061001 95 16.6 black 912 982
0061105 95 16.6 white 912 982
0062000 120 18 green/yellow 1152 1219
0062001 120 18 black 1152 1219
0063001 150 20 black 1440 1524
0064001 185 22.5 black 1776 1915
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc