Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® HEAT 260 C MC | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh, Chịu nhiệt độ cao, Chống cháy, Chống UV, HALOGEN-FREE, Kháng axit, Kháng hóa chất, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Công nghệ chất lỏng, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Ngành công nghiệp hóa chất |
Chứng chỉ | CE, EAC, UKCA |
Điện áp | 150/250 V, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
Cáp polytetrafluoroetylen được sàng lọc bằng đồng cho hầu hết các tải cực lớn
ÖLFLEX® HEAT 260 C MC – cáp nguồn PTFE có vỏ bọc, chắc chắn, kháng hóa chất và tiết kiệm không gian, phù hợp với nhiệt độ mở rộng từ -190°C đến +260°C.
- Excellent chemical, thermal and electrical performance
- Thin, light and robust
- EMC compliant copper screening
- Thích hợp sử dụng ngoài trời Tốt
- kháng hóa chất
- Chống cháy
- chịu lạnh
- Nhẹ cân
- chống dầu
- Kháng axit
- tín hiệu nhiễu
- chịu nhiệt độ
- chống tia cực tím
- Bện đồng của phiên bản được sàng lọc tuân thủ các yêu cầu EMC và bảo vệ chống nhiễu điện từ
- ÖLFLEX® HEAT 260 làm bằng PTFE
– Kháng axit vượt trội,
kiềm, dung môi, sơn mài, xăng, dầu và
nhiều phương tiện hóa học khác
– Khó viêm
– Độ bền điện môi cao và độ mài mòn cao
sức chống cự
– Hấp thụ nước thấp
– Kháng vi sinh vật
– Vật liệu cách nhiệt không bám dính
– Chịu thời tiết và ozon
– Chống thấm nước và bụi bẩn
– Độ giãn dài và khả năng chống rách cao
– Chống tiếp xúc với nitơ lỏng
– Chống lại chất lỏng thủy lực - Sợi dây mảnh làm bằng đồng mạ niken
- Cách điện lõi dựa trên PTFEPTFE
- Vỏ ngoài bằng PTFE, màu đen
- Định mức điện áp
U0/U: 300/500 V - Phạm vi nhiệt độ
Cài đặt cố định:
-190°C đến +260°C
Ngắn hạn: lên đến +300°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® HEAT 260 C MC – cáp nguồn PTFE có vỏ bọc, chắc chắn, kháng hóa chất và tiết kiệm không gian, phù hợp với nhiệt độ mở rộng từ -190°C đến +260°C. Thích hợp cho sử dụng ngoài trời Tốt, kháng hóa chất, Chống cháy, Chống lạnh, Trọng lượng nhẹ, Chống dầu, Chống axit, Tín hiệu nhiễu, Chống nhiệt độ, Chống tia cực tím.Sợi dây mảnh làm bằng đồng mạ niken,Lớp cách điện lõi dựa trên PTFE, Lõi xoắn lại với nhau, gói đặc biệt.Bện đồng mạ niken.Vỏ ngoài bằng PTFE, màu đen.
Benefits/Lợi Ích
- Space and weight-saving installations due to small cable diameters
- Stress crack resistant to frequent ambient temperature fluctuations
- Resistant to contact with mostly all highly aggressive chemical media
- Low outgassing behaviour
- Due to good electrical and mechanical properties suitable for sensor technology
- Cài đặt tiết kiệm không gian và trọng lượng do đường kính cáp nhỏ
- Vết nứt ứng suất chịu được biến động nhiệt độ môi trường thường xuyên
- Chống tiếp xúc với hầu hết tất cả các phương tiện hóa học có tính ăn mòn cao
- Hành vi thoát khí thấp
- Do tính chất điện và cơ tốt phù hợp với công nghệ cảm biến
Application range/Phạm vi ứng dụng
- For use in environments with very high operating temperatures, heavy usage of chemical agents or confined spaces
- ÖLFLEX® HEAT 260 has proven to be an effective solution in harsh environments such as paint shop lines
- Typical fields of application
– Industrial furnace construction
– Foundries
– Chemical industry
– Power plant engineering
– Paint shop line technology
– Heating elements
– Polymer processing
– Wind turbine engineering - Sensor systems, e.g. level sensors
- Để sử dụng trong môi trường có nhiệt độ hoạt động rất cao, sử dụng nhiều hóa chất hoặc không gian hạn chế
- ÖLFLEX® HEAT 260 đã được chứng minh là một giải pháp hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt như dây chuyền sản xuất sơn
Các lĩnh vực ứng dụng điển hình
– Thi công lò công nghiệp
– Xưởng đúc
– Công nghiệp hóa chất
– Kỹ thuật nhà máy điện
– Công nghệ dây chuyền cửa hàng sơn
– Yếu tố làm nóng
– Xử lý polyme
– Kỹ thuật tuabin gió - Hệ thống cảm biến, ví dụ: cảm biến mức
Product features/tính Năng sản phẩm
- Copper braiding of screened version complies with EMC requirements and protects against electromagnetic interference
- ÖLFLEX® HEAT 260 made of PTFE
– Outstanding resistance against acids,
alkalis, solvents, lacquers, petrol, oils and
many other chemical media
– Difficult to inflame
– High dielectric strength and high abrasion
resistance
– Low water absorption
– Resistant to microbes
– Adhesion-free insulation materials
– Weather and ozone resistant
– Hydrophobic and dirt-repellent
– High elongation and tear resistance
– Resists contact with liquid nitrogen
– Resistant against hydraulic fluids - Flame-retardant
- Bện đồng của phiên bản được sàng lọc tuân thủ các yêu cầu EMC và bảo vệ chống nhiễu điện từ
- ÖLFLEX® HEAT 260 làm bằng PTFE
– Kháng axit vượt trội,
kiềm, dung môi, sơn mài, xăng, dầu và
nhiều phương tiện hóa học khác
– Khó viêm
– Độ bền điện môi cao và độ mài mòn cao
sức chống cự
– Hấp thụ nước thấp
– Kháng vi sinh vật
– Vật liệu cách nhiệt không bám dính
– Chịu thời tiết và ozon
– Chống thấm nước và bụi bẩn
– Độ giãn dài và khả năng chống rách cao
– Chống tiếp xúc với nitơ lỏng
– Chống lại chất lỏng thủy lực - Chống cháy
Product Make-up/Cấu Tạo Cáp
- Fine-wire strand made of nickel-plated copper/Sợi dây mảnh làm bằng đồng mạ niken
- PTFE-based core insulation/Lớp cách điện lõi dựa trên PTFE
- Cores twisted together/Lõi xoắn lại với nhau
- Special wrapping/gói đặc biệt
- Nickel-plated copper braiding/Bện đồng mạ niken
- PTFE-based outer sheath, black/Vỏ ngoài bằng PTFE, màu đen
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
- ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
- ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable
Core identification code
- Colours according to VDE 0293-308, refer to Appendix T9
Conductor stranding
- Fine wire according to VDE 0295 Class 5/ IEC 60228 Class 5
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 15 x outer diameter
- Fixed installation: 4 x outer diameter
Nominal voltage
- U0/U: 300/500 V
Test voltage
- C/C: 2500 V
C/S: 2000 V
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
- X = without protective conductor
Temperature range
- Fixed installation:
-190°C to +260°C
Short-term: up to +300°C
NOTE
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® HEAT 260 C MC
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
0091300 | 2 X 0.5 | 3.9 | 9.6 | 22 |
0091301 | 3 G 0.5 | 4.1 | 14.4 | 33 |
0091302 | 4 G 0.5 | 4.5 | 19.2 | 45 |
0091305 | 2 X 0.75 | 4.2 | 14.4 | 32 |
0091306 | 3 G 0.75 | 4.4 | 21.6 | 47 |
0091307 | 4 G 0.75 | 5.1 | 28.8 | 58 |
0091310 | 2 X 1.0 | 4.8 | 19.2 | 42 |
0091311 | 3 G 1.0 | 5.1 | 28.8 | 56 |
0091312 | 4 G 1.0 | 5.8 | 38.4 | 71 |
0091315 | 3 G 1.5 | 5.6 | 43.2 | 72 |
0091316 | 4 G 1.5 | 6.1 | 57.6 | 98 |
0091317 | 5 G 1.5 | 7 | 72 | 118 |
0091320 | 3 G 2.5 | 7.1 | 72 | 87 |
0091321 | 4 G 2.5 | 7.7 | 96 | 116 |
0091322 | 5 G 2.5 | 8.5 | 120 | 145 |