Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® TRUCK 170 TWIN | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chống dầu, Chống UV

Chất liệu vỏ cáp

PVC

ÖLFLEX® TRUCK 170 TWIN – Cáp ắc quy PVC dành cho xe thương mại, màu đen đỏ dành cho ắc quy , 60V DC, ADR, TÜV, ISO.

  • Battery twin cable
  • For commercial verhicles
  • For hazardous materials transportation
  • Kháng hóa chất tốt
  • chống tia cực tím
  • Phiên bản vỏ bọc kép, cực kỳ bền, để lắp đặt mà không cần ống lượn sóng
  • Kết nối rất chắc chắn nhưng dễ dàng tách cáp bằng tay
  • Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
  • Cách điện lõi: Dựa trên PVC
  • Vỏ ngoài bằng nhựa PVC đặc biệt
  • Định mức điện áp
    60 V một chiều
  • Phạm vi nhiệt độ
    Cài đặt cố định: -40°C đến +85°C
    Lĩnh vực ứng dụng, Loại A
SKU: ÖLFLEX® TRUCK 170 TWIN
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® TRUCK 170 TWIN | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® TRUCK 170 TWIN | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® TRUCK 170 TWIN – Cáp ắc quy PVC dành cho xe thương mại, màu đen đỏ dành cho ắc quy , 60V DC, ADR, TÜV, ISO. Kháng hóa chất tốt, chống tia cực tím,Dây dẫn làm bằng dây đồng trần , Cách điện lõi: Dựa trên PVC , Vỏ ngoài bằng nhựa PVC đặc biệt.

Benefits/Lợi ích 

  • Polarity identification is possible without stripping the sheath or external marking (the item designation is always printed on the positive pole). This rules out incorrect connections.
  • No brushing of cores after stripping and therefore optimum subsequent handling, for example when crimping/contacting
  • Special ADR approval
  • Có thể nhận dạng cực mà không cần tước vỏ hoặc đánh dấu bên ngoài (ký hiệu mục luôn được in trên cực dương). Điều này loại trừ các kết nối không chính xác.
  • Không chải lõi sau khi tước và do đó xử lý tiếp theo tối ưu, ví dụ như khi uốn/tiếp xúc
  • Phê duyệt ADR đặc biệt
  • Application range/ Phạm Vi Ứng Dụng 

  • Battery cable between the power source and the end user
  • For commercial verhicles
  • Cáp pin giữa nguồn điện và người dùng cuối
  • Đối với xe thương mại

Product features/ Tính Năng Sản Phẩm 

  • Double-sheathed version, extremely tough, for installation without corrugated tubing
  • Very strong connection but offering easy separation of the cable by hand
  • Phiên bản vỏ bọc kép, cực kỳ bền, để lắp đặt mà không cần ống lượn sóng
  • Kết nối rất chắc chắn nhưng dễ dàng tách cáp bằng tay

Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt

  • ADR approval TÜ.EGG.091-04

Product Make-up/ Cấu Tạo Cáp 

  • Conductor made of bare copper wires/Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
  • Core insulation: Based on PVC/Cách điện lõi: Dựa trên PVC
  • Special PVC-based outer sheath/Vỏ ngoài bằng nhựa PVC đặc biệt

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 5.0 Class-Description: Flexible cable

Classification ETIM 6

  • ETIM 6.0 Class-ID: EC001578
  • ETIM 6.0 Class-Description: Flexible cable

Minimum bending radius

  • 15 x outer diameter

Nominal voltage

  • 60 V DC

Test voltage

  • 3000 V AC

Temperature range

  • Fixed installation: -40°C to +85°C
  • Area of application, Class A

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® TRUCK 170 TWIN

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Colour Copper index (kg/km) Weight (kg/km)
7027060 2 x 1,0 6 white-black 19.2 55
7027061 2 x 1,0 6 white-brown 19.2 55
7027000 2 x 1,5 6.6 white-black 28.8 68
7027001 2 x 1,5 6.6 white-brown 28.8 68
7027062 3 x 1,0 6.3 black-brown-blue 28.8 63
7027012 3 x 1,0 6.3 white/brown/blue, newest ISO
design
28.8 63
7027063 4 x 1,0 6.8 white/black/red/brown 38.4 81
7027034 4 x 1,5 7.5 white/black/red/brown 57.6 106
7027064 5 x 1,0 7.5 white/brown/green/red/grey 48 97
7027065 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
green/brown/red/blue/violet;
2.5 = white
72 133
7027066 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
yellow/black/red/blue/violet;
2.5 = white
72 133
7027015 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
brown/green/red/grey/violet;
2.5 = white, newest ISO
design
72 133
7027016 5 x 1,0 + 1 x 2,5 9 1.0 =
brown/yellow/red/grey/violet;
2.5 = white, newest ISO
design
72 133
7027007 7 x 0,75 7.3 white/black/yellow/red/green/
brown/blue
50.4 101
7027067 7 x 1,5 8.9 white/black/yellow/red/green/
brown/blue
100.8 166
7027068 6 x 1,5 + 1 x 2,5 10.3 ISO 4141 1.5 = black/yellow/r
ed/green/brown/blue; 2.5 =
white
110.4 187
7027069 8 x 1,5 + 1 x 2,5 11.7 ISO 4141 + grey/violet 139.2 239
7027070 10 x 1,5 + 3 x 2,5 + 1x(2×1,5) 14.4 white with black numbers; 1.5
= no. 1 – 3, 5 – 8, 10 – 12; 2.5
= no. 4, 9, 13; 1.5 = no. 14, 15
244.8 391
7027010 10 x 1,5 + 3 x 2,5 + 1x(2×1,5) 14.4 ISO 12098 244.8 391
7027071 10 x 1,5 + 3 x 2,5 14.4 white with black numbers; 1.5
= no. 1 – 3, 5 – 8, 10 – 12; 2.5
= no. 4, 9, 13
216 367
7027017 5 x 1,5 + 2 x 2,5 10.3 1.5 = black/yellow/green/brow
n/blue; 2.5 = white/red
120 217
7027004 8 x 1,5 + 5 x 2,5 14.8 1.5 = yellow/blue/green/brown
/red/black/pink/white-blue; 2.5
= white/orange/grey/white
black/white-red
235.2 360
7027073 9 x 1,5 + 4 x 2,5 14.8 white with black numbers; 1.5
= no. 2, 4 – 8, 10 – 12; 2.5 =
no. 1, 3, 9, 13
225.6 352
7027074 4 x 6 + 1 x 1,5 13.7 1.5 = grey; 6.0 =
brown/red/black/blue
244.8 352
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc