Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® TRUCK 170 FLRYY | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu lạnh, Chống dầu, Chống UV |
Cáp cho các ngành | Công nghệ âm thanh và ánh sáng, Công nghệ camera, Hệ thống băng tải và vận chuyển, Hệ thống dây điện tủ điều khiển, Hệ thống dây nội bộ của thiết bị |
Chất liệu vỏ cáp | PVC |
ÖLFLEX® TRUCK 170 FLRYY – Cáp điều khiển và nguồn PVC cho xe thương mại, ứng dụng xe tải, 60V DC, ADR, TÜV, ISO6722, ISO4141-3.
- For commercial verhicles
- For hazardous materials transportation
- Thích hợp cho sử dụng ngoài trời
- Kháng hóa chất tốt
- chống dầu
- chống tia cực tím
- chống tia cực tím
- Chịu được nhiệt độ lạnh
- Chịu được hầu hết các loại dầu, hóa chất và điều kiện thời tiết
- Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
- Cách điện lõi: Dựa trên PVC
- Vỏ ngoài bằng nhựa PVC đặc biệt
- Định mức điện áp: 60 V
- Phạm vi nhiệt độ
- Lĩnh vực ứng dụng, Loại A
- Cài đặt cố định: -40°C đến +85°C
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® TRUCK 170 FLRYY – Cáp điều khiển và nguồn PVC cho xe thương mại, ứng dụng xe tải, 60V DC, ADR, TÜV, ISO6722, ISO4141-3. Thích hợp cho sử dụng ngoài trời, Kháng hóa chất tốt, Chống dầu, Chống tia cực tím.
Benefits/Lợi Ích
- Special ADR approval
- ADR approval enables use in vehicles transporting hazardous goods
- Phê duyệt ADR đặc biệt
- Phê duyệt ADR cho phép sử dụng trong các phương tiện vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
Application range/Phạm Vi Ứng Dụng
- For commercial verhicles
- Wiring of electrical equipments in all trailers and semi-trailers
- Đối với xe thương mại
- Đấu dây các thiết bị điện trong toàn bộ rơ moóc và sơ mi rơ moóc
Product features/Tính Năng SẢN Phẩm
- UV-resistant
- Resistant to cold temperatures
- Resistant to most oils, chemicals and weather conditions
- chống tia cực tím
- Chịu được nhiệt độ lạnh
- Chịu được hầu hết các loại dầu, hóa chất và điều kiện thời tiết
Norm references / Approvals-Tiêu chuẩn tham chiếu / Phê duyệt
- ISO 4141 and DIN/ISO 6722
Product Make-up/Cấu Tạo cáp
- Conductor made of bare copper wires/Dây dẫn làm bằng dây đồng trần
- Core insulation: Based on PVC/Cách điện lõi: Dựa trên PVC
- Special PVC-based outer sheath/Vỏ ngoài bằng nhựa PVC đặc biệt
TECHNICAL DATA
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- ISO 4141-3
Capacity of data pairs
- Related to length between cores, max. 50 pF/m and between each data transmission core and all other cores in the cable, max. 100 pF/m
Conductor stranding
- Fine wire according to DIN/ISO 6722
Minimum bending radius
- 12 x outer diameter
Nominal voltage
- 60 V
Test voltage
- 5 kV rms for at least 5 min.
Temperature range
- Area of application, Class A
- Fixed installation: -40°C to +85°C
NOTE
G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
DOWNLOADS
PRODUCT DISTRIBUTION
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® TRUCK 170 FLRYY
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Colour | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) |
7027060 | 2 x 1,0 | 6 | white-black | 19.2 | 55 |
7027061 | 2 x 1,0 | 6 | white-brown | 19.2 | 55 |
7027000 | 2 x 1,5 | 6.6 | white-black | 28.8 | 68 |
7027001 | 2 x 1,5 | 6.6 | white-brown | 28.8 | 68 |
7027062 | 3 x 1,0 | 6.3 | black-brown-blue | 28.8 | 63 |
7027012 | 3 x 1,0 | 6.3 | white/brown/blue, newest ISO design |
28.8 | 63 |
7027063 | 4 x 1,0 | 6.8 | white/black/red/brown | 38.4 | 81 |
7027034 | 4 x 1,5 | 7.5 | white/black/red/brown | 57.6 | 106 |
7027064 | 5 x 1,0 | 7.5 | white/brown/green/red/grey | 48 | 97 |
7027065 | 5 x 1,0 + 1 x 2,5 | 9 | 1.0 = green/brown/red/blue/violet; 2.5 = white |
72 | 133 |
7027066 | 5 x 1,0 + 1 x 2,5 | 9 | 1.0 = yellow/black/red/blue/violet; 2.5 = white |
72 | 133 |
7027015 | 5 x 1,0 + 1 x 2,5 | 9 | 1.0 = brown/green/red/grey/violet; 2.5 = white, newest ISO design |
72 | 133 |
7027016 | 5 x 1,0 + 1 x 2,5 | 9 | 1.0 = brown/yellow/red/grey/violet; 2.5 = white, newest ISO design |
72 | 133 |
7027007 | 7 x 0,75 | 7.3 | white/black/yellow/red/green/ brown/blue |
50.4 | 101 |
7027067 | 7 x 1,5 | 8.9 | white/black/yellow/red/green/ brown/blue |
100.8 | 166 |
7027068 | 6 x 1,5 + 1 x 2,5 | 10.3 | ISO 4141 1.5 = black/yellow/r ed/green/brown/blue; 2.5 = white |
110.4 | 187 |
7027069 | 8 x 1,5 + 1 x 2,5 | 11.7 | ISO 4141 + grey/violet | 139.2 | 239 |
7027070 | 10 x 1,5 + 3 x 2,5 + 1x(2×1,5) | 14.4 | white with black numbers; 1.5 = no. 1 – 3, 5 – 8, 10 – 12; 2.5 = no. 4, 9, 13; 1.5 = no. 14, 15 |
244.8 | 391 |
7027010 | 10 x 1,5 + 3 x 2,5 + 1x(2×1,5) | 14.4 | ISO 12098 | 244.8 | 391 |
7027071 | 10 x 1,5 + 3 x 2,5 | 14.4 | white with black numbers; 1.5 = no. 1 – 3, 5 – 8, 10 – 12; 2.5 = no. 4, 9, 13 |
216 | 367 |