Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN TM | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

Liên hệ
Chất liệu dẫn của lõi

Bare copper wires

Cáp cho các môi trường

Chịu lạnh, Chịu uốn cong – chuyển động, Chống dầu, Chống UV, Sử dụng ngoài trời

Cáp cho các ngành

Hệ thống băng tải và vận chuyển, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy phát điện tuabin gió (WTG), Robot, Tự động hóa

Chứng chỉ

CE, UKCA, UL/CSA

Điện áp

150/250 V, 0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V

Chất liệu vỏ cáp

PVC

ÖLFLEX® CHAIN TM
Hãng : LAPP KABEL 
Cáp điều khiển linh hoạt với TC-ER, MTW, WTTC hoặc CIC / TC. (UL) hoặc c (UL) cho Bắc Mỹ

ÖLFLEX® FD CHAIN TM – Cáp nguồn và điều khiển để sử dụng linh hoạt trong các chuỗi điện, chuyển động  với UL niêm yết chứng nhận UL / cUL AWM.

  • Core Line Performance – Medium to increased travel lengths or acceleration
  • The normative multi-talent according NEC and NFPA 79
  • Sử dụng không gặp sự cố trong máng cáp, máy công nghiệp hoặc tua-bin gió
  • Khả năng kháng dầu cao, theo UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống cháy theo CSA FT4
  • Chống nước, đánh giá ƯỚT UL 75°C
  • Thích hợp cho sử dụng ngoài trời
  • Chống cháy
  • Chịu lạnh
  • Xích điện chuyển động
  • Chống tia cực tím
  • Sợi dây siêu mịn làm bằng đồng trần
  • Điện áp
    UL / CSA: 600 V (TC, MTW, CIC),
    1000 V (WTTC, AWM)
    IEC: U0 / U 300/500 V
  • Nhiệt độ
    Cài đặt cố định: -40 ° C (-25 ° C UL TC) đến + 90 ° C (UL TC, MTW, theo AWM + 105 ° C)
    Uốn: -25 ° C đến + 90 ° C (theo UL MTW)
SKU: ÖLFLEX® CHAIN TM
Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN TM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN TM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN TM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN TM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN TM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN TM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN TM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN TM | Chính Hãng – Giá Tốt NhấtCáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CHAIN TM | Chính Hãng – Giá Tốt Nhất

TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ

  • Cung cấp sản phẩm chính hãng.
  • Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
  • Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
  • Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.

Nhà phân phối cáp Top Cable Việt Nam

Product Description

ÖLFLEX® CHAIN TMdây cáp nguồn và điều khiển rất linh hoạt với TC-ER, MTW, WTTC hoặc CIC / TC. (UL) hoặc c (UL) cho Bắc Mỹ. Thích hợp để sử dụng ngoài trời, trong nhà  Chống cháy ,Chịu lạnh ,Chịu dầu, Chuỗi điện, chuyển động, Chống tia cực tím, Sợi dây siêu mịn làm bằng đồng trần, Cách điện lõi PVC với da nylon.Lõi xoắn trong các lớp với độ dài lớp ngắn, gói không dệt, Áo khoác bên ngoài: Polyme nhiệt dẻo công thức đặc biệt.Màu vỏ đen (tương tự RAL 9005).

Benefits / Lợi ích

  • Multi-standard certification offers universal application range, reduces part varieties and saves costs
  • TC-ER and MTW listings enable open wiring on cable trays as well as the usage for industrial machines with only one cable
  • Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants and other chemical media
  • Ideal for export-oriented machinery and equipment manufacturers thanks to high normative acceptance by the North American NEC (National Electrical Code)
  • Under consideration of the temperature range also suitable for flexible outdoor use
  • Chứng nhận đa tiêu chuẩn cung cấp phạm vi ứng dụng phổ biến, giảm thiểu các bộ phận giống và tiết kiệm chi phí
  • Danh sách TC-ER và MTW cho phép mở dây trên khay cáp cũng như việc sử dụng cho các máy công nghiệp chỉ có một dây cáp
  • Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng và các phương tiện hóa học khác
  • Lý tưởng cho các nhà sản xuất máy móc và thiết bị định hướng xuất khẩu nhờ sự chấp nhận tiêu chuẩn cao của NEC Bắc Mỹ (Bộ luật điện
  • quốc gia)
  • Đang xem xét phạm vi nhiệt độ cũng phù hợp để sử dụng ngoài trời linh hoạt

Application range / Phạm vi ứng dụng

  • In power chains or moving machine parts
  • Static open wiring on and between cable tray an industrial machine acc. NEC
  • Industrial machinery and machine tools
  • Wind turbine engineering
  • Linear robots, automated handling equipment
  • Trong dây chuyền điện hoặc các bộ phận máy chuyển động
  • Hệ thống dây điện hở tĩnh trên và giữa máng cáp một máy công nghiệp. NEC
  • Máy móc công nghiệp và máy công cụ
  • Kỹ thuật tuabin gió
  • Robot tuyến tính, thiết bị xử lý tự động

Product features / Tính năng sản phẩm

  • High oil-resistance, according to UL OIL RES I and UL OIL RES II
  • Flame-retardant according to CSA FT4
    UL Vertical-Tray Flame Test
  • Sunlight Resistant; Direct Burial
  • Water-resistant, UL 75°C WET rating
  • Khả năng chống dầu cao, theo UL OIL RES I và UL OIL RES II
  • Chống cháy theo CSA FT4
  • Kiểm tra ngọn lửa khay đứng UL
  • Chống nắng; Trực tiếp chôn cất
  • Chống nước, xếp hạng UL 75 ° C WET

Norm references – Approvals/Tham chiếu định mức – Phê duyệt

  • Certifications USA (UL) & UL AWM:
    TC-ER Tray Cable-Exposed Run
    MTW Machine Tool Wire “Constant Flexing”
    WTTC Wind Turbine Tray Cable
    PLTC-ER Power Limited Tray Cable
    ITC Instrumentation Tray Cable
    DP-1 Data Processing Cable
    AWM Style 20886
  • Certifications Canada c(UL) & CSA AWM:
    CIC/TC Control Instrumentation Cable/Tray Cable FT4, AWM I/II A/B FT4
  • Class 1 Division 2 per NEC Article 501
  • For use in power chains: Please comply with assembly guideline Appendix T3

Product Make-up/Sản phẩm trang điểm

  • Extra-fine wire strand made of bare copper / Sợi dây siêu mịn làm bằng đồng trần
  • Core insulation: PVC with nylon skin / Cách điện lõi: PVC với da nylon
  • Cores twisted in layers in short lay lengths / Lõi xoắn trong các lớp với độ dài lớp ngắn
  • Non-woven wrapping /Gói không dệt
  • Outer jacket: Specially formulated thermoplastic polymer / Áo khoác bên ngoài: Polyme nhiệt dẻo công thức đặc biệt
  • Sheath colour: black (similar RAL 9005) / Màu vỏ: đen (tương tự RAL 9005)

TECHNICAL DATA

Classification ETIM 5

  • ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
  • ETIM 5.0 Class-Description: Control cable

Core identification code

  • Black with white numbers

Conductor stranding

  • Extra-fine wire according to VDE 0295, class 6/IEC 60228 class 6

Torsion movement in WTG

  • TW-0 & TW-2, refer to Appendix T0

Minimum bending radius

  • Flexing: up from 7.5 x outer diameter
  • Fixed installation: 4 x outer diameter

Nominal voltage

  • UL/CSA: 600 V (TC, MTW, CIC),
    1000 V (WTTC, AWM)
  • IEC: U0/U 300/500 V

Test voltage

  • 2000 V

Protective conductor

  • G = with GN-YE protective conductor

Temperature range

  • Fixed installation:
    -40°C (-25°C UL TC) to +90°C (UL TC, MTW, according AWM +105°C)
  • Flexing:
    -25°C to +90°C (according UL MTW)

Bending cycles & operation parameters

  • See Selection Table A2-1 in the appendix of our online catalogue

NOTE

G = with GN-YE . conductor / có 1 lõi vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / không có lõi vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.

Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.

PRODUCT DISTRIBUTION

Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia

ÖLFLEX® CHAIN TM

Article number Number of cores and mm² per
conductor
Outer diameter [mm] Copper index (kg/km) Weight (kg/km)

8718030

3 G 1.0 7.8 29.8 66

8718040

4 G 1.0 8.6 38.7 82

8718050

5 G 1.0 9.3 49.11 95

8718070

7 G 1.0 10.7 68.452 125

8718120

12 G 1.0 12.3 117.56 210

8718180

18 G 1.0 15.4 175.595 308

8718250

25 G 1.0 17.8 244.048 414

8716030

3 G 1.5 8.6 43.155 92

8716040

4 G 1.5 9.5 58.036 112

8716050

5 G 1.5 10.3 72.917 134

8716070

7 G 1.5 12 101.19 180

8716120

12 G 1.5 14.7 166.667 311

8716180

18 G 1.5 17.2 260.417 443

8716250

25 G 1.5 20 360.119 621

8714040

4 G 2.5 10.6 96.73 180

8714070

7 G 2.5 14.5 168.155 286

8712040

4 G 4.0 12.4 154.762 295

8710040

4 G 6.0 15.2 230.65 397
DỰ ÁN ĐÃ TRIỂN KHAI
1/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Phía Bắc
2/ Khu Công Nghiệp Vùng Kinh Tế Trọng Điểm Miền Trung
3/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM MIỀN NAM
4/ KHU CÔNG NGHIỆP VÙNG KÍNH TẾ TRỌNG ĐIỂM ĐỒNG BẰNG MEKONG
Tổng Kho - Bán Lẻ Cáp Chính Hãng Trên Toàn Quốc