Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® VFD 2XL | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Tinned-copper braiding |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu va đập, Chống cháy, Chống dầu, Sử dụng ngoài trời, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Máy móc công nghiệp nặng, Tự động hóa |
Chứng chỉ | CE, UKCA, UL/CSA |
Điện áp | 0,6/1 KV, 300/500 V, 450/750 V |
Chất liệu vỏ cáp | TPE |
LAPP KABEL ÖLFLEX® VFD 2XL
Multi-listed, flexible VFD cable / Cáp VFD linh hoạt
ÖLFLEX® VFD 2XL – screened VFD cable for fixed installation or occasional flexing with UL TC-ER.
ÖLFLEX® VFD 2XL – cáp VFD được kiểm tra để lắp đặt cố định hoặc uốn cong không thường xuyên với UL TC-ER.
- VFD drive and motor connections / Kết nối động cơ và ổ đĩa VFD
- Wide application range (NFPA 70/NEC)/ compliance with NFPA 79 for industrial machinery / Phạm vi ứng dụng rộng rãi (NFPA 70 / NEC) / tuân thủ NFPA 79 cho máy móc công nghiệp
- EMC-compliant / Tuân thủ EMC
- Flame-retardant / Chống cháy
- Mechanical resistance / Sức đề kháng cơ học
- Oil-resistant / Chống dầu
- Interference signals / Tín hiệu nhiễu
- Sunlight Resistant / Chống nắng
- Outer jacket: TPE / Vỏ ngoài TPE
- Occasional flexing: -25°C to +90°C
Fixed installation: -40°C to +90°C - Điện áp UL TC: 600V/2000V
UL Flexible Motor Supply: 1000V
c(UL) CIC/TC: 600V
cRU AWM: 1000V - IEC U0/U: 600/1000 V
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® VFD 2XL
Benefits / Những lợi ích
- Reduced insulation wall thickness, thus space-saving installation
- Multi-standard certification reduces part varieties and saves costs
- Cost-saving, easy installation due to omission of closed raceways (suitable for open wiring)
- Low capacitance design enables longer cable connection between frequency converter and motor
- UL TC-ER and c(UL) CIC/TC approved
- Giảm độ dày của tường cách nhiệt, do đó tiết kiệm không gian lắp đặt
- Chứng nhận đa tiêu chuẩn giúp giảm bớt giống một phần và tiết kiệm chi phí
- Tiết kiệm chi phí, dễ dàng lắp đặt do không có rãnh kín (thích hợp cho hệ thống dây điện hở)
- Thiết kế điện dung thấp cho phép kết nối cáp dài hơn giữa bộ biến tần và động cơ
- UL TC-ER và c (UL) CIC / TC đã được phê duyệt
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Connecting cable between Frequency converter and motor
- For fixed installation or applications with occasional movements
- Class 1 Division 2 per NEC Articles 336, 501
- Plant engineering
- Industrial machinery and machine tools
- Kết nối cáp giữa bộ chuyển đổi tần số và động cơ
- Đối với cài đặt cố định hoặc các ứng dụng thỉnh thoảng có chuyển động
- Class 1 Division 2 per NEC Các điều 336, 501
- Kỹ thuật nhà máy
- Máy móc công nghiệp và máy công cụ
Product features / Tính năng sản phẩm
- Oil-resistant according to UL OIL RES I & II
- Flame-retardant according to CSA FT4
UL Vertical-Tray Flame Test - 90°C Wet or Dry; -40°C Cold Bend;-25°C Cold Impact
- Sunlight Resistant; Direct Burial
- Chống dầu theo tiêu chuẩn UL OIL RES I & II
- Chống cháy theo CSA FT4
Kiểm tra ngọn lửa khay đứng UL - 90 ° C ướt hoặc khô; -40 ° C Uốn lạnh; -25 ° C Tác động lạnh
- Chống nắng; Chôn Trực tiếp
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- UL TC-ER (exposed run) per UL 1277
- Class 1 Division 2 per NEC Articles 336, 501
- Flexible Motor Supply Cable per UL 2277
- c(UL) CIC/TC FT4; cRU AWM I/II A/B FT4
- CE (50V – 1kV)
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Fine-wire, tinned-copper conductor / Dây dẫn bằng đồng mạ thiếc
- Core insulation: XLPE / Cách điện lõi: XLPE
- Aluminum-coated foil / Giấy tráng nhôm
- Screening: wrapped with braided tinned-copper wires / Màng lưới: quấn bằng dây đồng bện mạ thiếc
- Outer sheath: Specially formulated thermoplastic elastomer (TPE), black / Vỏ bọc bên ngoài: Chất đàn hồi dẻo nhiệt dẻo công thức đặc biệt (TPE), màu đen
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000057
- ETIM 5.0 Class-Description: Low voltage power cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000057
- ETIM 6.0 Class-Description: Low voltage power cable
Core identification code
- Black with white numbers
Certifications
- USA: UL TC-ER, WTTC, Flexible Motor Supply
Canada: c(UL) CIC/TC FT4, cRU AWM I/II A/B FT4
Conductor stranding
- Fine wire
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 15 x outer diameter
- Fixed installation: 7.5 x outer diameter
Nominal voltage
- UL TC: 600V/2000V
UL Flexible Motor Supply: 1000V
c(UL) CIC/TC: 600V
cRU AWM: 1000V - IEC U0/U: 600/1000 V
Test voltage
- 6000 V
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
Temperature range
- Occasional flexing: -25°C to +90°C
Fixed installation: -40°C to +90°C
Note
G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® VFD 2XL
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) | AWG-No. |
700700 | 4 G 1,5 | 12.9 | 104.16 | 238 | 16 |
700701 | 4 G 2,5 | 14.8 | 148.8 | 292 | 14 |
700702 | 4 G 4 | 16.7 | 214.272 | 384 | 12 |
700703 | 4 G 6 | 18.0 | 296.112 | 476 | 10 |
700704 | 4 G 10 | 22.5 | 443.424 | 856 | 8 |
700705 | 4 G 16 | 25.9 | 770.784 | 1317 | 6 |
700706 | 4 G 4AWG | 29.4 | 955.296 | 1570 | 4 |
700707 | 4 G 2AWG | 33.8 | 1,458.24 | 2173 | 2 |