Cáp Điều Khiển LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 400 CP | Chính Hãng – Chống Nhiễu – Giá Tốt Nhất
Chất liệu dẫn của lõi | Bare copper wires |
---|---|
Cáp cho các môi trường | Chịu va đập, Chống dầu, Tín hiệu nhiễu |
Cáp cho các ngành | Các khu vực có ứng suất cơ học cao, Các sản phẩm từ thịt, Chế tạo máy công cụ, Công nghệ đo lường và điều khiển, Công nghiệp đóng gói, Công nghiệp thực phẩm và đồ uống, Kỹ thuật nhà máy, Máy móc công nghiệp, Sản xuất đồ uống, Sản xuất và chế biến sữa, Thực phẩm, Trong môi trường nhạy cảm với EMC, Tự động hóa |
Chứng chỉ | CE, EAC |
Điện áp | 100/100 V, 300/500 V |
Chất liệu vỏ cáp | PUR |
LAPP KABEL ÖLFLEX® CLASSIC 400 CP
Screened, abrasion- and oil-resistant control cable with PUR sheath for increased application requirements / Cáp điều khiển được sàng lọc, chống mài mòn và chống dầu với vỏ bọc PUR để tăng yêu cầu ứng dụng
ÖLFLEX® 400 CP – PUR control cable, screened, for oil- and abrasion resistant application in industrial machinery automation and appliances
ÖLFLEX® 400 CP – Cáp điều khiển PUR, được bọc lưới, dùng cho ứng dụng chống dầu và mài mòn trong tự động hóa máy móc công nghiệp và các thiết bị
- High mechanical strength
- Good oil resistance / Chống dầu
- EMC compliant copper screening
- Outer jacket: PUR / Vỏ ngoài PUR
- Mechanical resistance / Chịu va đập
- Interference signals / Tín hiệu nhiễu
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
- Điện áp 300/500V
TỔNG KHO – NHẬP KHẨU – PHÂN PHỐI – BÁN LẺ
- Cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Hỗ trợ giải pháp cho nhiều hệ thống đa dạng và phong phú.
- Giao hàng nhanh, chuyên nghiệp.
- Luôn luôn có giá tốt nhất thị trường.
Product Description
ÖLFLEX® CLASSIC 400 CP
Benefits / Lợi ích
- Increased durability under harsh conditions thanks to robust PUR outer sheath
- Resistant to contact with many mineral oil-based lubricants, diluted acids, aqueous alkaline solutions and other chemical media
- Compatible with a multitude of acidic cleaning and disinfection solutions
- Additional robustness thanks to inner sheath
- Copper braiding screens the cable against electromagnetic interference
- Tăng độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt nhờ lớp vỏ ngoài PUR chắc chắn
- Chịu được tiếp xúc với nhiều chất bôi trơn gốc dầu khoáng, axit pha loãng, dung dịch kiềm trong nước và các phương tiện hóa học khác
- Tương thích với vô số dung dịch tẩy rửa và khử trùng có tính axit
- Mạnh mẽ bổ sung nhờ lớp vỏ bên trong
- Bện đồng bảo vệ cáp chống nhiễu điện từ
Application range / Phạm vi ứng dụng
- Industrial machinery and machine tools
- Measurement, control and electrical applications
- Food production and packaging machinery
- Very suitable for oily wet areas within machinery and production lines that are subject to normal mechanical stress
- Under consideration of the temperature range also suitable for flexible outdoor use
- Máy móc công nghiệp và máy công cụ
- Các ứng dụng đo lường, điều khiển và điện
- Máy móc sản xuất và đóng gói thực phẩm
- Rất thích hợp cho các khu vực ẩm ướt có dầu trong máy móc và dây chuyền sản xuất chịu áp lực cơ học thông thường
- Đang xem xét phạm vi nhiệt độ cũng phù hợp để sử dụng ngoài trời linh hoạt
Product features / Tính năng sản phẩm
- High oil-resistance
- Abrasion and notch-resistant
- EMC-compliant
- Low-adhesive surface
- Resistant to hydrolysis and microbes
- Khả năng chống dầu cao
- Chống mài mòn và chống khía
- Tuân thủ EMC
- Bề mặt ít dính
- Chống thủy phân và vi khuẩn
Norm references / Approvals / Tham chiếu định mức / Phê duyệt
- Based on VDE 0285
- Certified resistance to disinfection and cleaning solutions used in food and beverage industry
- Dựa trên VDE 0285
- Khả năng chống khử trùng và dung dịch làm sạch được chứng nhận được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống
Product Make-up / Cấu tạo cáp
- Fine-wire, bare copper conductor / Dây dẫn đồng trần mịn
- Core insulation: special PVC / Cách điện lõi: PVC đặc biệt
- Cores twisted in layers / Lõi xoắn trong các lớp
- PVC inner sheath, grey / Vỏ bọc bên trong PVC, màu xám
- Tinned-copper braiding / Bện lưới bằng đồng mạ thiếc
- Special polyurethane outer sheath (PUR) / Vỏ ngoài polyurethane đặc biệt (PUR)
- Sheath colour: Grey (similar RAL 7001) / Màu vỏ: Xám (tương tự RAL 7001)
Technical data
Classification ETIM 5
- ETIM 5.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 5.0 Class-Description: Control cable
Classification ETIM 6
- ETIM 6.0 Class-ID: EC000104
- ETIM 6.0 Class-Description: Control cable
Core identification code
- Black with white numbers acc. to VDE 0293-334
Conductor stranding
- Fine wire according to VDE 0295,
class 5/IEC 60228 class 5
Minimum bending radius
- Occasional flexing: 20 x outer diameter
- Fixed installation: 6 x outer diameter
Nominal voltage
- U0/U: 300/500 V
Test voltage
- 4000 V
Protective conductor
- G = with GN-YE protective conductor
- X = without protective conductor
Temperature range
- Occasional flexing: -5°C to +70°C
- Fixed installation: -40°C to +80°C
Note
G = with GN-YE . conductor / Có 1 lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
x = no conductor GN-YE (OZ) / Không có lõi mầu vàng sọc xanh lá cây
Please note “qualified clean room” when ordering.
Conductors are structured according to the system (mm²). The AWG designation is relative and purely informative.
Vui lòng ghi chú “phòng sạch đủ tiêu chuẩn” khi đặt hàng.
Dây dẫn được cấu tạo theo hệ thống (mm²). Việc chỉ định AWG là tương đối và hoàn toàn mang tính thông tin.
Downloads
Product Distribution
Canada | Mexico | United States | Panama | Denmark | Finland | Finland | Norway | Sweden | Austria | Belgium | Czech Republic | Germany | Luxembourg | Netherlands | Slovakia | Switzerland | Estonia | Latvia | Lithuania | Moldova | Poland | Russia | Ukraine | Italy | Portugal | Spain | Hungary | Kazakhstan | Romania | Slovenia | Turkey | France | France | Ireland | United Kingdom | Egypt | South Africa | Bahrain | Iran | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman | Pakistan | Qatar | Saudi Arabia | Syria | United Arab Emirates | Yemen | China | Japan | South Korea | Bangladesh | Bhutan | India | Nepal | Sri Lanka | Brunei | Cambodia | Indonesia | Laos | Malaysia | Myanmar | Philippines | Singapore | Thailand | Vietnam | Australia
ÖLFLEX® CLASSIC 400 CP
Article number | Number of cores and mm² per conductor |
Outer diameter [mm] | Copper index (kg/km) | Weight (kg/km) | AWG-No. |
1313852 | 2 X 0.75 | 7.4 | 45 | 85 | 19 |
1313103 | 3 G 0.75 | 7.9 | 52 | 99 | 19 |
1313853 | 3 X 0.75 | 7.9 | 52 | 99 | 19 |
1313104 | 4 G 0.75 | 8.4 | 77 | 114 | 19 |
1313854 | 4 X 0.75 | 8.4 | 77 | 114 | 19 |
1313105 | 5 G 0.75 | 8.9 | 84 | 130 | 19 |
1313855 | 5 X 0.75 | 8.9 | 84 | 130 | 19 |
1313107 | 7 G 0.75 | 9.7 | 92 | 161 | 19 |
1313857 | 7 X 0.75 | 9.7 | 92 | 161 | 19 |
1313112 | 12 G 0.75 | 12.3 | 138 | 245 | 19 |
1313118 | 18 G 0.75 | 14.5 | 219 | 354 | 19 |
1313125 | 25 G 0.75 | 16.6 | 277 | 463 | 19 |
1313134 | 34 G 0.75 | 18.9 | 420 | 598 | 19 |
1313141 | 41 G 0.75 | 20.6 | 500 | 725 | 19 |
1313902 | 2 X 1.0 | 7.9 | 50 | 97 | 18 |
1313203 | 3 G 1.0 | 8.2 | 77 | 111 | 18 |
1313903 | 3 X 1.0 | 8.2 | 77 | 111 | 18 |
1313204 | 4 G 1.0 | 8.7 | 87 | 129 | 18 |
1313904 | 4 X 1.0 | 8.7 | 87 | 129 | 18 |
1313205 | 5 G 1.0 | 9.5 | 90 | 152 | 18 |
1313207 | 7 G 1.0 | 10.2 | 110 | 184 | 18 |
1313212 | 12 G 1.0 | 13.3 | 194 | 306 | 18 |
1313218 | 18 G 1.0 | 15.5 | 267 | 417 | 18 |
1313225 | 25 G 1.0 | 17.5 | 379 | 541 | 18 |
1313234 | 34 G 1.0 | 20.3 | 516 | 735 | 18 |
1313241 | 41 G 1.0 | 22 | 610 | 860 | 18 |
1313952 | 2 X 1.5 | 8.5 | 77 | 116 | 16 |
1313303 | 3 G 1.5 | 8.9 | 85 | 135 | 16 |
1313953 | 3 X 1.5 | 8.9 | 85 | 135 | 16 |
1313304 | 4 G 1.5 | 9.6 | 100 | 162 | 16 |
1313954 | 4 X 1.5 | 9.6 | 100 | 162 | 16 |
1313305 | 5 G 1.5 | 10.3 | 120 | 187 | 16 |
1313955 | 5 X 1.5 | 10.3 | 120 | 187 | 16 |
1313307 | 7 G 1.5 | 11.3 | 152 | 236 | 16 |
1313957 | 7 X 1.5 | 11.3 | 152 | 236 | 16 |
1313312 | 12 G 1.5 | 14.8 | 267 | 392 | 16 |
1313318 | 18 G 1.5 | 17.2 | 400 | 536 | 16 |
1313325 | 25 G 1.5 | 20.1 | 572 | 742 | 16 |
1313334 | 34 G 1.5 | 21.9 | 754 | 960 | 16 |
1313341 | 41 G 1.5 | 24.7 | 874 | 1118 | 16 |
1313403 | 3 G 2.5 | 10.3 | 121 | 191 | 14 |
1313404 | 4 G 2.5 | 11.3 | 163 | 232 | 14 |
1313405 | 5 G 2.5 | 12.6 | 199 | 282 | 14 |
1313407 | 7 G 2.5 | 13.9 | 261 | 370 | 14 |
1313412 | 12 G 2.5 | 17.2 | 470 | 580 | 14 |
1313504 | 4 G 4.0 | 13.4 | 238 | 345 | 12 |
1313505 | 5 G 4.0 | 14.7 | 279 | 412 | 12 |
1313604 | 4 G 6.0 | 15.8 | 318 | 483 | 10 |
1313605 | 5 G 6.0 | 17.3 | 370 | 576 | 10 |
1313614 | 4 G 10.0 | 19 | 558 | 733 | 8 |
1313624 | 4 G 16.0 | 22.2 | 804 | 1340 | 6 |